TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14001 | Phạm Thị Hương | 020026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
14002 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
14003 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
14004 | Hà Đình Dương | 020032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải tiến |
14005 | Nguyễn Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
14006 | Nguyễn Thị Thương | 020037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Như xuân |
14007 | Quách Diệu Linh | 020042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Như xuân |
14008 | Lê Thị Hiền | 020043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 19th | BV Hải tiến |
14009 | Hà Thị Thùy Dung | 020045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đông Sơn |
14010 | Đỗ Thị Yến | 020049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
14011 | Cao Trung Thành | 020051/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
14012 | Lê Trí Trường | 020053/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
14013 | Phạm Thị Thúy Hiền | 020057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
14014 | Hoàng Quốc Huy | 020059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
14015 | Đinh Thị Hải | 016575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hậu lộc (CL Mất) |
14016 | Lê Ngọc Anh | 020061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Hoằng Hóa |
14017 | Nguyễn Thị Linh | 020062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
14018 | Lê Viết Nghĩa | 020064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Truyền Nhiễm | | chưa |
14019 | Lê Thị Hạnh | 020068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
14020 | Nguyễn Chí Hải | 020071/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV an Việt |
14021 | Trịnh Duy Cường | 020072/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Triệu sơn |
14022 | Hàn Thu Hằng | 020073/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
14023 | Bùi Việt Khánh | 020075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Bỉm Sơn |
14024 | Võ Huy Quang | 020076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT TP |
14025 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
14026 | Lê Văn Thạch | 020083/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
14027 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 020040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
14028 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 020090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
14029 | Nguyễn Sỹ Cường | 020047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | BV QTHL |
14030 | Nguyễn Xuân Hưng | 020025/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | TYT hoằng Giang |
14031 | Lê Thị Thủy | 020029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | học việc YHCT |
14032 | Trần Thị Trang | 020030/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | chờ xin việc |
14033 | Lê Thị Thùy Linh | 020031/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
14034 | Lê Thị Trang | 020034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Ydinh |
14035 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020035/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu Lộc |
14036 | Hoàng Văn Sơn | 020036/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 10th | PKDK Chợ kho |
14037 | Hoàng Thị Hồng | 020038/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TP |
14038 | Hà Thị Thúy Hường | 020039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Mlat |
14039 | Hà Văn Tùng | 020041/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Bthuoc |
14040 | Vũ Quốc Trưởng | 020044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV ACA |