TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14121 | Bùi Hoàng Nam | 15057/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
14122 | Bùi Thị Huệ | 002657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
14123 | Bùi Thị Ưng | 002616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi Sinh
Điều dưỡng viên |
14124 | Bùi Văn Huân | 002858/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Kỹ thuật viên hình ảnh |
14125 | Bùi Văn Luận | 002643/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
14126 | Cao Thị Thắm | 017760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
14127 | Cù Thị Tươi | 002564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
14128 | Chu Thị Hồng Nhung | 002594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
14129 | Chung Thị Lan | 017596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
14130 | Đàm Thị Hải | 002589/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học-xét nghiệm lao | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Xét nghiệm
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học-xét nghiệm lao |
14131 | Đào Ngọc Minh | 012652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
14132 | Đào Thị Bích Hồng | 019590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
14133 | Đào Thị Nhàn | 019114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
14134 | Đào Thị Phượng | 019491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệmKỹ thuật viên Xét nghiệm |
14135 | Đặng Thị Tâm | 002849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Thay CCHN | BV Phổi |
14136 | Đinh Thị Hoài Thu | 000135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
14137 | Đỗ Thị Lan Anh | 002609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
14138 | Đỗ Thị Thảo | 012640/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
14139 | Đỗ Thị Thắm | 008331/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
14140 | Đồng Thị Thoa | 008322/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại 2
Điều dưỡng viên |
14141 | Hà Thanh Hải | 002625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
14142 | Hà Thị Ngọc | 4313/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ CKI | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa Dược
Dược sĩ CKI |
14143 | Hà Thị Nhung | 019158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
14144 | Hoàng Minh Hướng | 002635/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
14145 | Hoàng Ngọc Diệp | 019124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
14146 | Hoàng Ngọc Sáng | 002571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
14147 | Hoàng Ngọc Thắng | 008335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
14148 | Hoàng Thị Hoa | 002647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
14149 | Hoàng Thị Linh | 018668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
14150 | Hoàng Văn Thụ | 002577/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa KSNK
Điều dưỡng viên |
14151 | Hồ Quý Hoàng | 002588/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Điều dưỡng viên |
14152 | Hồ Thanh Nga | 019216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Điều dưỡng viên |
14153 | Hồ Thị Hằng | 002638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Diều dưỡng trưởng khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
14154 | Lê Anh | 008330/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
14155 | Lê Bá Toán | 002632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Điều dưỡng viên |
14156 | Lê Công Tuấn | 002644/TH-CCHN | - Điều dưỡng trưởng
- Kỹ thuật viên phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Điều dưỡng trưởng Khoa PHCN
- Kỹ thuật viên phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu |
14157 | Lê Hoàng Quyết | 002861/TH-CCHN | - Kỹ thuật viên xét nghiệm
- Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - KTV trưởng khoa Xét nghiệm
- Kỹ thuật viên Xét nghiệm
- Chuyên khoa Xét nghiệm |
14158 | Lê Kiều Anh | 012634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
14159 | Lê Mạnh Hùng | 002615/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
14160 | Lê Minh Thọ | 008308/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
- Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |