TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13921 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 003726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
13922 | Nguyễn Thị Thu Hơn | 003197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13923 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 004006/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13924 | Nguyễn Thị The | 008579/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội, thần kinh; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TK đột quỵ |
13925 | Nguyễn Thị Thu Hương | 008542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Đông y |
13926 | Nguyễn Thị Thu Hương | 003931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13927 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 004024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13928 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 003383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13929 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 011688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
13930 | Nguyễn Thị Thu Trang | 011761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
13931 | Nguyễn Thị Thanh | 4927/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13932 | Nguyễn Thị Thúy | 008565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Gây mê hồi sức. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
13933 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13934 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 003182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Nghỉ hưu từ T10/2023 |
13935 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | 003809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
13936 | Nguyễn Thị Trà My | 011870/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13937 | Nguyễn Thị Thúy | 003375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13938 | Nguyễn Thị Trang | 008539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13939 | Nguyễn Thị Trường | 003084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
13940 | Nguyễn Thị Trang | 017941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
13941 | Nguyễn Thị Tuyết | 011834/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13942 | Nguyễn Thị Tuyết | 016356/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
13943 | Nguyễn Thị Vân Anh | 14799/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13944 | Nguyễn Thị Xuân | 003772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13945 | Nguyễn Thị Xuân | 011684/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13946 | Nguyễn Thọ Nghị | 003162/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
13947 | Nguyễn Thu Huyền | 003839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
13948 | Nguyễn Thùy Dung | 008544/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13949 | Nguyễn Thị Xuân | 003925/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13950 | Nguyễn Tiến Dũng | 003817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi; Điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB |
13951 | Nguyễn Trọng Bắc | 016856/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13952 | Nguyễn Trung Đức | 017128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
13953 | Nguyễn Trung Dũng | 003396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội tim mạch, Siêu âm tim; nội khoa, Siêu âm mạch chẩn đoán - điều trị, điện tâm đồ gắng sức, Holter điện tim, Holter huyết áp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Khám bệnh |
13954 | Nguyễn Trường Giang | 011871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Điện tim, siêu âm doopler xuyên sọ; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
13955 | Nguyễn Trường Sơn | 017231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
13956 | Nguyễn Tuấn Anh | 250241/CCHN-BQP | Kỹ thuật viên X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13957 | Nguyễn Tuấn Long | 003365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13958 | Nguyễn Tuấn Việt | 15005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội, tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
13959 | Nguyễn Văn Cường | 14365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13960 | Nguyễn Văn Đức | 015590/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 chống độc |