TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13921 | Ngọ Thị Hà | 006675/TH-CCHN;790/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên,bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bênh, chữa bệnh vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, KTV PHCN |
13922 | Lê Thị Huyền | 006676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa nhi |
13923 | Trần Trọng Trung | 006672/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông Y |
13924 | Lê Văn Hùng | 000997/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
13925 | Hoàng Bách Thắng | 000998/TH-GPHN | y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
13926 | Dương Đình Dũng | 015975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông Y |
13927 | Nguyễn Thị Dung | 009563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên-Khoa sản |
13928 | Nguyễn Thị Thảo | 007019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên-Khoa liên chuyên khoa |
13929 | Tống Thị Thu | 006603/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
13930 | Nguyễn Thị Hiền | 012248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên phụ soi cổ tử cung | Thay số CCHN 001034/TH-GPHN | BVĐK Thiệu Hóa |
13931 | Trịnh Thị Hằng | 014971/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa Sản |
13932 | Lê Thùy Linh | 006604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
13933 | Lê Thị Vân | 005132/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
13934 | Lê Thị Giang | 006693/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa khám bệnh |
13935 | Nguyễn Văn Viết | 012252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh-Khoa chẩn đoán hình ảnh |
13936 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển công tác | BVĐK Thiệu Hóa |
13937 | Lê Thị Hải Tâm | 015981/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Chuyên khoa xét nghiệm-Khoa Xét nghiệm |
13938 | Hoàng Thị Trang | 015948/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
13939 | Lê Thị Hà | 000326/TH-GPHn | Xét nghiệm y học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm y học |
13940 | Đỗ Thị Hường | 006670/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm trưởng-Khoa Xét nghiệm |
13941 | Phạm Văn Hoàng | 007541/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm-Khoa Xét nghiệm |
13942 | Lê Thị Thương | 017982/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa khám bệnh |
13943 | Nguyễn Văn Tuấn | 017986/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa gây mê hồi sức |
13944 | Lê Ánh Nguyệt | 017987/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa khám bệnh |
13945 | Lê Thị Hạnh | 017988/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
13946 | Thiều Thị Thảo | 017989/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa ngoại |
13947 | Lê Đăng Trường | 015978/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh - Khoa chẩn đoán hình ảnh |
13948 | Đỗ Thị Vân Anh | 018176/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa nội tổng hợp |
13949 | Lê Thị Minh | 021252/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa ngoại |
13950 | Bùi Thị Hiền | 13456/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh |
13951 | Nguyễn Thị Cúc | 012519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa đông y |
13952 | Nguyễn Thị Hà Xuân | 14983/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh- Khoa sản |
13953 | Nguyễn Thị Nhung | 017130/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa liên chuyên khoa |
13954 | Lê Thị Phương | 016069/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa chẩn đoán hình ảnh |
13955 | Dương Thu Nguyệt | 001352/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
13956 | Dương Đình Trường | 008198/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên-Khoa xét nghiệm |
13957 | Nguyễn Thị Thu | 019543/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa hồi sức cấp cứu |
13958 | Bàn Thị Lệ | 018886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Sản |
13959 | Lê Thị Thiện Tâm | 019145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Sản |
13960 | Đàm Thị Chinh | 018885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa nội tổng hợp |