TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10601 | Lê Đức Thọ | 000714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội, điện não, lưu huyết não chẩn đoán, Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ 03/9/2024; 06h30 - 17h30 T2T3T4T5T7CN | Bác sỹ |
10602 | Ngô Xuân Đức | 14942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10603 | Bùi Văn Tâm | 14734/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Tăng mới từ 19/01/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | KTV Xquang |
10604 | Mai Văn Khải | 017724/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Nội soi TMH | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10605 | Lê Thị Hải | 018084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10606 | Phạm Minh Chính | 009755/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ ngày 12/8/2023 | Bác sỹ |
10607 | Hoàng Khắc Nhu | 001121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường và PHCN | nghỉ việc từ 06/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10608 | Nguyễn Duy Hiệp | 018306/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10609 | Nguyễn Thị Dung | 017731/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10610 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019550/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Tăng từ 19/01/2024; Giảm từ 14/06/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10611 | Nguyễn Thế Kính | 017104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 13/06/2024; Nghỉ việc từ 01/8/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10612 | Phạm Thị Dung | 005221/BRVT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Nội tiết | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10613 | Trịnh Xuân Tùng | 001760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và nội soi tiêu hóa;khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10614 | Nguyễn Văn Long | 019156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10615 | Nguyễn Trí Chung | 019806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10616 | Nguyễn Hữu Toàn | 028333/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Siêu âm thực hành | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10617 | Lê Như Sơn | 14569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10618 | Bùi Đình Nin | 000010/TH-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10619 | Nguyễn Ngọc Sơn | 250001/CCHN-BQP | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa nội chung, Nội soi TMH | Từ ngày 27/8/2023; Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-17h30 | Bác sĩ |
10620 | Dương Đình Tùng | 019346/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Tăng từ 03/09/2024; 06h30 - 17h30 T7 | KTV XN |
10621 | Lê Xuân Huyến | 003262/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi họng | nghỉ việc từ 1/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10622 | Khương Khánh Thành | 002429/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | 8h/ngày; T7,CN | Bác sỹ |
10623 | Trương Như Ngọc | 002430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X -quang | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
10624 | Phùng Thị Loan | 004572/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Giảm từ 14/06/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10625 | Lê Thị Minh | 002432/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
10626 | Nguyễn Thị Quyên | 004622/TNG-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ y tế và Bộ Nội quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
10627 | Lê Thị Hiền | 14520/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10628 | Hoàng Thị Mai | 009337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10629 | Đỗ Thị Thắm | 009307/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Nữ Hộ Sinh |
10630 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 14973/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10631 | Lê Thị Nhung | 14970/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10632 | Lê Thị Lập | 2418/TH-CCHND | Quầy thuốc | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
10633 | Thiều Thị Hảo | 3833/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
10634 | Lê Thị yến | 14969/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 04 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10635 | Lê Kim Dũng | 14888/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Tăng từ 19/01/2024;06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | KTV X - quang |
10636 | Lê Hùng Cường | 000811/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10637 | Đỗ Thị Nương | 006349/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 22/8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10638 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ ngày 12/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10639 | Phạm Văn Năm | 14220/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |
10640 | Nguyễn Dũng Quang | 005156/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |