TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10601 | Lê Thị Thủy | 000031/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
10602 | Nguyễn Thị Dung | 000378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
10603 | Lê Thị Hà | 001342/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10604 | Nguyễn Thị Hợp | 001255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
10605 | Đỗ Thị Minh Thúy | 000030/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
10606 | Trịnh Thị Thanh | 000805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
10607 | Nguyễn Thị Thúy | 001213/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
10608 | Lê Thị Tuyến | 001403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
10609 | Hoàng Thị Bích | 001186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10610 | Lê Thị Hồng | 004971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10611 | Lê Thị Thu Hằng | 001926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10612 | Hoàng Thị Hằng | 012424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10613 | Ngô Thị Thúy | 000782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10614 | Nguyễn Thị Phương | 000587/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10615 | Viên Thị Mai | 000725/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Cử nhân xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
10616 | Lê Thị Huyền | 000967/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | CN xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
10617 | Nguyễn Anh Hải | 001100/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên, Khoa Thăm dò chức năng |
10618 | Lê Thị Hương | 006134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10619 | Lê Thị Hải | 005495/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10620 | Hà Thị Thoa | 006864/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng khoa, Khoa Điều trị tự nguyện |
10621 | Nguyễn Thị Việt | 005491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng phòng, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
10622 | Lê Thị Phượng | 005407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
10623 | Lê Thị Quỳnh Nga | 005409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Trưởng phòng, Phòng Điều dưỡng |
10624 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 005410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
10625 | Lê Thị Hoà | 005411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
10626 | Lê Thị Cẩm Tú | 005532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó phòng, Phòng Điều dưỡng |
10627 | Lê Thị Trang | 005530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Sản I |
10628 | Hồ Ngọc Anh | 001152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
10629 | Lê Ngọc Hùng | 005189/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Cử nhân xét nghiệm, Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
10630 | Nguyễn Thị Nguyệt | 012442/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10631 | Lê Thị Hồng | 000598/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
10632 | Lê Thị Hằng | 001250/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10633 | Trương Thị Linh | 008369/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10634 | Lê Nhữ Phúc | 008105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10635 | Nguyễn Thùy Linh | 012881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10636 | Lê Thị Lan Anh | 012878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10637 | Mai Thị Dung | 012877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10638 | Nguyễn Thị Thảo | 012876/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
10639 | Nguyễn Thị Tuyết | 012882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
10640 | Dương Thị Trường | 012883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |