TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9401 | Lê Thị Tuyết | 997/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9402 | Nguyễn Thị Bắc | 998/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9403 | Lê Thị Thu Hoài | 1002/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9404 | Lê Thị Thoa | 1003/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9405 | Lê Thị Dung | 3738/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9406 | Nguyễn Thị Bình | 003717/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9407 | Lương Huy Hồng | 2135/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9408 | Nguyễn Thị Xuân | 017138/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
9409 | Nguyễn Quang Đức | 007002/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9410 | Trịnh Ngọc Hân | 007441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM & làm RHG; Siêu âm tổng quát chẩn đoán các bệnh lý thường gặp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Giám đốc; Bác sỹ KCB chuyên khoa RHM & làm RHG; Siêu âm tổng quát chẩn đoán |
9411 | Phùng Văn Đông | 005790/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; khám và điều trị đái tháo đường, ghi đọc điện tim | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Giám đốc; Bác sỹ KCB nội khoa; khám và điều trị đái tháo đường, ghi đọc điện tim |
9412 | Trần Thọ Dũng | 005777/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng phòng điều dưỡng; Điều dưỡng viên đại học |
9413 | Đỗ Văn Cát | 005765/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng Phòng KHTH; Bác sỹ KCB ngoại khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. |
9414 | Nguyễn Đăng Quyết | 005816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng phòng TCHC; Điều dưỡng viên |
9415 | Lê Đình Lọc | 016971/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, định hướng chuyên ngành sản phụ khoa; siêu âm tổng quát | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Cận lâm sàng; Bác sỹ KCB đa khoa, KCB chuyên ngành sản phụ khoa; Siêu âm tổng quát |
9416 | Lê Đức Quang | 005810/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền; tiêm nội khớp; ghi đọc điện não đồ và lưu huyết não; chứng chỉ vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng Khoa Đông Y; Bác sỹ KCB bằng y học cổ truyền; tiêm nội khớp; ghi đọc điện não đồ và lưu huyết não; Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. |
9417 | Lê Hồng Cường | 3525/TH-CCHND | Dược sỹ Đại học; Dược sĩ lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Dược; Dược sĩ lâm sàng |
9418 | Hà Văn Bảo | 011943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, đa khoa; Gây mê hồi sức, ghi đọc điện tim; | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu; Bác sỹ KCB nội khoa, đa khoa; Gây mê hồi sức, ghi đọc điện tim |
9419 | Lê Thị Yến | 006270/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành nội tiết đái tháo đường | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Khám bệnh; Bác sỹ KCB đa khoa; KCB nội tiết đái tháo đường |
9420 | Trương Minh Hiếu | 005781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa ngoại, Tai Mũi Họng; nội soi cơ bản; Kỹ thuật gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Liên chuyên khoa; KCB đa khoa; KCB ngoại khoa, Tai Mũi Họng; nội soi cơ bản |
9421 | Nguyễn Đức Hiệp | 005782/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, nội soi Tai-Mũi-Họng; Phẩu thuật nội soi ổ bụng. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Ngoại tổng hợp; Bác sỹ KCB ngoại khoa, nội soi Tai-Mũi-Họng; Phẩu thuật nội soi ổ bụng. |
9422 | Đinh Thị Ngọc | 15273/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Nhi; Bác sỹ KCB đa khoa |
9423 | Hồ Văn Chung | 005806/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, sản phụ khoa; kỹ thuật soi cổ tử cung; Gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Phụ sản; Bác sỹ KCB nội khoa, sản phụ khoa; kỹ thuật soi cổ tử cung; Gây mê hồi sức |
9424 | Võ Thị Lê | 005763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CC lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm; Bác sỹ KCB đa khoa; KCB Lao |
9425 | Lê Duy Đông | 4878/CCHND/SYT-TH | Dược sỹ CKI; Dược sĩ lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó trưởng khoa Dược; Dược sĩ lâm sàng |
9426 | Hà Công Trình | 009867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chuyên khoa ngoại, Răng hàm mặt; Siêu âm tổng quát; Phẩu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó trưởng khoa Khám bệnh; Bác sỹ KCB chuyên khoa ngoại, Răng hàm mặt; Siêu âm tổng quát; Phẩu thuật nội soi cơ bản |
9427 | Hà Công Chín | 005799/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa Truyền nhiễm; Điều dưỡng viên |
9428 | Lê Thị Ánh Tuyết | 005819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa Nhi; Điều dưỡng viên |
9429 | Trương Thị Nhàn | 011933/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh; Điều dưỡng viên |
9430 | Trương Tiến Mạnh | 005776/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên phụ gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức cấp cứu; Điều dưỡng viên, KTV Gây mê hồi sức |
9431 | Lương Thị Xinh | 005808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp; Điều dưỡng viên |
9432 | Lương Thị Dung | 005774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp; Điều dưỡng viên Đại học; KTV Típ dụng cụ |
9433 | Nguyễn Thị Mận | 005773/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa; Điều dưỡng viên; Điều dưỡng sản phụ khoa |
9434 | Nguyễn Văn Tiến | 011936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật;kỹ thuật viên răng hàm mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật; kỹ thuật viên răng hàm mặt |
9435 | Lê Nhân Duy | 011926/TH-CCHN | Kỹ thuật viên; vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa; Kỹ thuật viên; vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
9436 | Đinh Thị Nhung | 6935/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng; kiểm soát nhiễm khuẩn | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn; Phụ trách dược |
9437 | Ngô Ngọc Thắng | 017073/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BV Như xuân |
9438 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Chuyển công tác từ tháng 2/2024 | BVĐK Như Xuân |
9439 | Viên Đình Hải | 043320/BYT-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại; chuyên ngành HT2 Sản khoa-Sơ sinh; chuyên ngành phẩu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa ngoại; chuyên ngành HT2 Sản khoa-Sơ sinh; chuyên ngành phẩu thuật nội soi cơ bản |
9440 | Lê Thị Thu Hà | 019329/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Truyền nhiễm cơ bản; chẩn đoán, điều trị HIV/AIDS; Lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; cTruyền nhiễm cơ bản; chẩn đoán, điều trị HIV/AIDS; Lao |