TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9361 | Lê Văn Cường | 006746/TH-CCHN | Điều dưỡng, Kỹ thuật viên Xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9362 | Lường Văn Vũ | 006749/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9363 | Lê Thị Liễu | 011607/TH-CCHN | Bác sỹ, chữa bệnh, siêu âm, xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa CĐHA-TDCN |
9364 | Nguyễn Thị Toàn | 009132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9365 | Nguyễn Thị Hằng | 011649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9366 | Phạm Văn Thành | 006751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có chứng chỉ Điện tim, Điện não, Nội soi tiêu hóa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9367 | Hoàng Thị Vân | 006722/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC Kt điện tim | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9368 | Lê Thị Hằng | 006817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9369 | Nguyễn Thị Châm | 006762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Dinh dưỡng |
9370 | Đỗ Thị Xuyên | 009130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Dinh dưỡng |
9371 | Hoàng Thị Huyền | 013199/TH-CCHN | Bác sỹ chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ trưởng Khoa Xét nghiệm |
9372 | Lương Thị Hà | 006832/TH-CCHN | Bác sỹ có CC Xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Xét nghiệm |
9373 | Lê Thị Thanh | 006769/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9374 | Nguyễn Đức Tiến | 006727/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9375 | Nguyễn Thị Vân Anh | 006794/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9376 | Lê Thị Mai | 006796/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9377 | Phùng Văn Thắng | 011629/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9378 | Lê Thị Quỳnh Nga | 006728/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9379 | Nguyễn Thị Hiệu | 009131/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ hưu từ tháng 7/2024 | BVĐK Hoằng Hóa |
9380 | Lê Văn Tùng | 006724/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh, Gây mê hồi sức | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Trưởng khoa Khám bệnh |
9381 | Lê Hồng Sơn | 14900/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tiết | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Khám bệnh |
9382 | Đoàn Thị Thủy | 15217/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó khoa Khám bệnh |
9383 | Nguyễn Thị Trang | 011608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có CC VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9384 | Hoàng Thị Dung | 006812/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9385 | Nguyễn Thị Thanh | 006741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9386 | Vũ Thị Thoan | 011625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9387 | Lê Thị Dung | 011616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9388 | Lê Thị Tươi | 006745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9389 | Trần Thị Yến | 011634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9390 | Cao Thị Thường | 011653/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Khám bệnh |
9391 | Hoàng Văn Tùng | 006798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9392 | Nguyễn Thị Hà | 006834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9393 | Nguyễn Văn Hiểu | 006844/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9394 | Trần Thị Chung | 006735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9395 | Lê Thị Hằng | 006748/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9396 | Lê Bá Hưng | 006739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh |
9397 | Lê Thị Lan | 1001/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9398 | Lê Thị Nhâm | 1586/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học trưởng khoa |
9399 | Nguyễn Thị Thúy | 992/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9400 | Ngô Thị Đức | 994/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |