TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9361 | Lê Đình Dũng | 007494/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BVĐK Quan Hóa |
9362 | Bùi Văn Phong | 005984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Trưởng khoa |
9363 | Phạm Bích Phương | 009714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9364 | Nguyễn Thị Hương | 13588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9365 | Lê Thị Tỉnh | 13623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9366 | Phạm Thị Thu | 14783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng, Tiêm khớp ngoại vi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9367 | Lê Quyết Thắng | 13799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9368 | Trần Anh Tuấn | 017970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9369 | Lê Tuấn Anh | 019841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
9370 | Phạm Bá Hùng | 005150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ hưu từ tháng 6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9371 | Trịnh Hoàng Luân | 005952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, cấp cứu chấn thương | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9372 | Lê Văn Thế | 016904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 1/6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9373 | Lê Bá Thuận | 016976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9374 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
9375 | Nguyễn Anh Dũng | 006029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
9376 | Lê Chí Chính | 005959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
9377 | Lê Trọng Hải | 005960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
9378 | Đặng Thế Toản | 005962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Phó trưởng khoa |
9379 | Phạm Văn Chiến | 018454/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9380 | Lê Văn Hiệp | 018817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
9381 | Đặng Văn Tuấn | 007444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa & gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Phó giám đốc |
9382 | Triệu Kim Hoàng | 005096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa tim mạch; siêu âm, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9383 | Lê Tuấn | 005906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; HSCC | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
9384 | Lường Việt Bắc | 005909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng; HSCC | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
9385 | Trịnh Thùy Linh | 009707/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9386 | Lê Ngọc Thanh | 009725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa HSCC, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9387 | Phạm Văn Tuân | 016907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9388 | Mai Thùy Dương | 018086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9389 | Trịnh Văn Long | 018088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9390 | Bùi Văn Dũng | 018836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9391 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 018838/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9392 | Hoàng Văn Minh | 005223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa Nhi | Nghỉ hưu từ 1/9/2024 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9393 | Đỗ Thanh Hải | 005914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh hồi sức cấp cứu, chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán, Lọc máu liên tục | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
9394 | Lê Thị Ngà | 016903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9395 | Lê Thị Liên | 005365/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
9396 | Nguyễn Thành Trung | 006081/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt, phẩu thuật Phaco | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKII - Trưởng khoa |
9397 | Lê Thị Huệ | 006084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9398 | Nguyễn Thị Giang | 006091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa mắt | Nghỉ từ 1/6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9399 | Nguyễn Thị Nga | 019087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
9400 | Phạm Tiến Dũng | 005038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội tiết - đái tháo đường, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa |