TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9281 | Lê Hồng Nghị | 009139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9282 | Lê Thị Lài | 011637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9283 | Hoàng Thị Phương Loan | 006661/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9284 | Lê Thị Thủy | 017052/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y - PHCN |
9285 | Lương Thị Dung | 006811/TH-CCHN | KCB YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9286 | Mai Đại Hà | 006721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, có CC Gây mê | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa HSCC |
9287 | Nguyễn Viết Phong | 14725/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa HSCC |
9288 | Lường Thị Trang | 011614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9289 | Phùng Thị Thủy | 011620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9290 | Hoàng Văn Huy | 006648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9291 | Nguyễn Thị Loan | 006652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9292 | Nguyễn Đức Tuấn | 006653/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9293 | Nguyễn Thị Thúy | 006763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9294 | Vũ Thị Hiền | 009121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9295 | Trần Văn Thanh | 009133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9296 | Trương Thị Kiều Oanh | 011633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9297 | Lê Thị Thơm | 011612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9298 | Nguyễn Văn Đại | 012633/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, CC nhi khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
9299 | Lê Thị Hợp | 006656/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9300 | Lê Đình Hải | 011618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9301 | Lê Thị Hà | 006813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9302 | Lê Thị Hòa | 006822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9303 | Tào Thị Cẩm Hà | 011652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9304 | Hoàng Thị Thúy Vân | 006785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9305 | Lê Thị Thủy | 007706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9306 | Lê Thị Hiền | 006779/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9307 | Mai Ngọc Luân | 009115/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, có CC Phẫu thuật Chấn thương, chỉnh hình | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa ngoại- Khoa Ngoại |
9308 | Lê Văn Trường | 14747/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh CK mắt | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
9309 | Lê Trường Giang | 011631/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9310 | Lê Thị Tâm | 011654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9311 | Nguyễn Thị Hương | 006725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9312 | Cao Thị Phượng | 000058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9313 | Lường Thị Lượng | 006775/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9314 | Đinh Thị Thu Hiền | 006776/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9315 | Lê Thị Hiền | 006758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng khoa Ngoại |
9316 | Nguyễn Văn Dũng | 006780/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC xương bột | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9317 | Nguyễn Ngọc Dũng | 006782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9318 | Lê Thị Lệ | 006793/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9319 | Nguyễn Hữu Sơn | 006797/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9320 | Lê Thị Bình | 006816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |