TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9321 | Vũ Nhật Tân | 001373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm chuẩn đoán | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Phòng khám Nội tổng hợp |
9322 | Hoàng Tiến Ngọc | 013130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; X quang chuẩn đoán | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Bộ phận X quang |
9323 | Nguyễn Đăng Tùng | 013142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, xét nghiệm sinh hóa, huyết học, vi sinh | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Bộ phận xét nghiệm |
9324 | Nguyễn Văn Chính | 000200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Cấp cứu |
9325 | Nguyễn Văn Thế | 000195/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XQ | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng X quang |
9326 | Mai Văn Hải | 013860/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XQ | từ ngày 01/11/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 7 đến chủ nhật) | KTV, Phòng Xquang |
9327 | Nguyễn Văn Khánh | 014263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng khám y học cổ truyền |
9328 | Nguyễn Thành Trung | 000198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Nội soi Tiêu hóa |
9329 | Hoàng Thị Én | 000194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điện tim; Điện não; Lưu huyết não |
9330 | Đoàn Thị Tú | 013823/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điện tim; Điện não; Lưu huyết não |
9331 | Nguyễn Thúy Hường | 013225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Lưu BN |
9332 | Nguyễn Trường Thành | 000196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám TMH; Mắt; RHM |
9333 | Nguyễn Mạnh Tiến | 013825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Thủ thuật |
9334 | Vũ Thị Toàn | 007033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám y học cổ truyền |
9335 | Nguyễn Thị Lệ | 000197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/7/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9336 | Thịnh Thị Liên | 013227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Sản, Soi cổ tử cung |
9337 | Trịnh Thị Duyên | 020417/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 08/8/2023; 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận xét nghiệm |
9338 | Lê Thị Dung | 013230/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XN | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận xét nghiệm |
9339 | Lê Thị Oanh | 013226/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/9/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9340 | Thịnh Thị Oanh | 013829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Nội tổng hợp |
9341 | Lê Thị Út Huệ | 015366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Nội tổng hợp |
9342 | Bùi Đình Phong | 013824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Siêu âm |
9343 | Phạm Đức Thịnh | 018715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9344 | Nguyễn Thị Hương | 018717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9345 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ 01/3/2024 | PKDK Thành đạt |
9346 | Nguyễn Thanh Sơn | 016846/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 14/11/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9347 | Bùi Thị Hoa | 017447/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9348 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 02971/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Dược, VTYT |
9349 | Mai Thị Thùy | 4972/CCHND/SYT-TH | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Dược, VTYT |
9350 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
9351 | Đỗ Tuấn Anh | 011885/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu; Chứng chỉ Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 01/3/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9352 | Lê Đại | 004587/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh tại PK Lao; Trưởng khoa KSBT-HIV/AIDS |
9353 | Trần Minh Trường | 14481/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
9354 | Phan Thanh Ninh | 006654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại PK Lao |
9355 | Dương Văn Công | 016610/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
9356 | Lê Văn Toán | 019640/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại Phòng Sơ cấp cứu |
9357 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | kcb thôgn thường CK Mắt | từ 21/4/2023; Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
9358 | Lê Thị Lan | 007534/TH-CCHN | KTV XN | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
9359 | Trịnh Văn Oánh | 240017/CCHN-BQP | KCB Nội khoa, Chuyên khoa TMH | Nghỉ từ 1/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
9360 | Mai Anh Tuấn | 019846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | Làm việc từ 15/04/2023;Nghỉ việc từ ngày 10/03/2024 | PKĐK An Thịnh |