TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5601 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | KBCB bằng YHCT | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN nghỉ từ 05.11.2021 | PK YHCT |
5602 | Bùi ngọc Nam | 009161/TH-CCHN | KCB đa khoa, CK Răng | Nghỉ từ ngày 01/07/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5603 | Nguyễn Văn Hướng | 0018880/BYT-CCHN | Điều dưỡng | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
5604 | Lê Thị Hương | 001508/TH-CCHN | Điều dưỡng | nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5605 | Lê Thị Bích Hạnh | 015934/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN nghỉ từ 05.11.2021 | Điều dưỡng |
5606 | Nguyễn Tiến Đạt | 15317/TH-CCHN | KTV chẩn đoán HA | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |
5607 | Lê Thị Thủy | 016690/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5608 | Lê Thị Hà | 017549/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5609 | Đỗ Thị Nụ | 15011/TH-CCHN cấp ngày 21/12/2018 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | nghỉ từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
5610 | Nguyễn Thị Hiền | 007371/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ việc từ 07/11/2022 | PKĐK Hồng Phát |
5611 | Mai Thị Thuận | 003499/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
5612 | Mai Văn Bình | 003496/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X - quang | Nghỉ việc từ 05/9/2023 | PKĐK Hồng Phát |
5613 | Lại Xuân Trường | 140029/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khám chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
5614 | Lê Thị Quyến | 0006499/HD-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 7/2022 | PKĐK Mai Thanh |
5615 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 016821/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | Nghỉ việc | BV Nhi |
5616 | Ngô Văn Phan | 004333/TH-CCHN; 596/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 01/9/2022 | BV Phúc Thịnh |
5617 | Trịnh Vũ Bình | 004170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | Nghỉ việc từ 27/12/2022 | BVĐK Cẩm Thủy |
5618 | Hà Thị Huyền Trang | 015935/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5619 | Dương Khắc Hiếu | 004168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh nội khoa | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5620 | Nguyễn Thùy Dung | 010031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ tháng 4/2022 | BVĐK Cẩm Thủy |
5621 | Trương Thị Thiên | 010256/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác | BVĐK Cẩm Thủy |
5622 | Đào Thị Hinh | 004282/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ hưu | BVĐK Cẩm Thủy |
5623 | Đỗ Minh Hải | 000804/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5624 | Đỗ Thị Hường | 14253/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5625 | Nguyễn Văn Nguyên | 004153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và CĐHA | Chuyển công tác BV Thạch Thành | BVĐK Cẩm Thủy |
5626 | Vũ Thanh Tùng | 004197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5627 | Mai Thị Canh | 000914/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa thông thường | 8h/ngày x 7ngày/tuần | PK Sản |
5628 | Lê Đỗ Công | 018147/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần+ trực và điều động | điều dưỡng viên |
5629 | Lê Thị Hậu | 018269/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực và điều động | điều dưỡng viên khoa Ngoại |
5630 | Phạm Thị Phương | 018345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5631 | Lê Hồng Quân | 018346/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5632 | Nguyễn Bá Sơn | 018347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5633 | Cao Văn Trường | 018348/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5634 | Nguyễn Văn Đức | 018349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5635 | Nguyễn Thị Loan | 018350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5636 | Giả Nguyễn Hiền Ly | 018351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5637 | Trần Thế Sơn | 000006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do mất) | | |
5638 | Đặng Quốc Đại | 018352/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
5639 | Lê Xuân Tuấn | 018353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5640 | Bùi Văn Đạt | 018354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |