TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5601 | Phạm Huy Quỳnh | 060637/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh ĐK; CK chẩn đoán hình ảnh | Từ 15.12.2021; NGhỉ việc từ 27/12/2022 | PKĐK 115 Hà Nội |
5602 | Nguyễn Thị Hoa | 018614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5603 | Lê Thị Quyên | 018615/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | | |
5604 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 018616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
5605 | Lê Công Tuấn | 018617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5606 | Hà Văn Cấp | 018618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5607 | Bùi Văn Lâm | 018619/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5608 | Trịnh Anh Tuấn | 018620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5609 | Đinh Thị Mười | 018621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5610 | Trương Trọng Hưng | 018622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5611 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5612 | Phạm Văn Điệp | 018624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5613 | Lê Quang Linh | 018625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5614 | Lê Bá Tiến | 018626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5615 | Trương Thị Sơn | 018627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5616 | Đỗ Thị Tâm | 018628/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5617 | Lưu Thị Hoa | 018629/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5618 | Nguyễn Thùy Dung | 018630/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5619 | Nguyễn Thị Thủy | 018631/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5620 | Đỗ Thị Hương | 018632/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5621 | Vũ Thị Bích | 018633/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5622 | Trịnh Thị Thanh | 018634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5623 | Nguyễn Thị Trang | 018635/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5624 | Vũ Thị Phương | 018636/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5625 | Trần Thị Hải | 018208/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do mất) | | |
5626 | Dương Đình Trường | 008198/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm (CL do mất) | | |
5627 | Phạm Thị Hằng | 018637/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5628 | Nguyễn Huy Hoàng | 018638/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5629 | Lê Thị Lý | 008064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
5630 | Hồ Thị Linh | 018639/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5631 | Trịnh Thanh Hương | 018640/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5632 | Doãn Thị Oanh | 018641/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5633 | Trịnh Thị Lam | 018642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5634 | Nguyễn Thị Hằng | 018643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5635 | Nguyễn Thị Lệ Chung | 018644/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5636 | Nguyễn Anh Tú | 018645/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5637 | Lê Thị Hiền | 018646/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5638 | Nguyễn Thị Khương | 002229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | nghỉ việc từ 27/4/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
5639 | Trịnh Xuân Nam | 013103/TH-CCHN | KCB bằng YH cổ truyền | 8h/ngày từ T2-CN | PT Phòng khám YHCT, PHCN |
5640 | Phùng Thị Hạnh | 010220/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 31/7/2023 | TYT Hà Tiến-Hà Trung |