TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5681 | Vũ Tiến Anh | 018265/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5682 | Lê Thị Trang | 018312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5683 | Bùi Thị Linh | 016395/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5684 | Lê Thị Luyến | 0017995/BYT-CCHN | Y sỹ | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Y sỹ |
5685 | Nguyễn Thị Linh | 018271/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5686 | Lê Thị Thủy | 018263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5687 | Trần Thị Thanh Huyền | 018286/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5688 | Phạm Mỹ Hảo | 018240/TH-CCHN | Kb, CB CK Nhi | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Bác sỹ |
5689 | Trương Thị Minh Thu | 018285/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5690 | Đỗ Thị Tuyến | 018256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5691 | Nguyễn Thị Hà Chi | 018253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5692 | Bùi Thị Hương | 018260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5693 | Hà Thị Huyền | 015882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5694 | Nguyễn Thị Dung | 018339/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5695 | Lê Thị Trang | 018338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5696 | Hoàng Vũ Thu Huyền | 016633/TH-CCHN; 622/QĐ-SYT ngày 11/10/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền; Phục hồi chức năng | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Bác sỹ Khoa Đông Y - VLTL - PHCN |
5697 | Lê Đình Đại | 008299/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Cả ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
5698 | Vũ Thị Quyên Quyên | 019126/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | LV (Từ 13/6/2022) Nghỉ việc từ 02/3/2023 | Bệnh viện Tâm An |
5699 | Nguyễn Thị Tầm | 017093/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ từ 25/12/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
5700 | Vũ Thị Hạnh | 012780/TH-CCHN | Chuyên Khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ tháng 12/2022 | BVĐK Nông Cống |
5701 | Nguyễn Thị Đào | 006162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | nghỉ hưu từ 01/12/2022 | BVĐK Nông Cống |
5702 | Phạm Văn Sơn | 018103/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, Nội soi tiêu hóa | 8h/ngày x 7 ngày/ tuần( từ 23.8.2021) | Phòng chẩn đoán hình ảnh, Nội soi tiêu hóa |
5703 | Trịnh Xuân Thủy | 000295/TH-CCHN | KCB Nội khoa, siêu âm tổng quát | từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK nội, Siêu âm |
5704 | Phan Văn Mạnh | 016848/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 06/2/2023 | BVĐK Đại An |
5705 | Bùi Thị Huệ | 016657/TH-CCHN | KB, CB CK Tai Mũi Họng | Nghỉ việc 20.01.2022 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
5706 | Lê Hồng Tư | 050081/BQP-CCHN | KCB Bằng YHCT | từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
5707 | Lương Thị Kiên | 018390/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5708 | Vũ Thị Thủy | 018391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5709 | Nguyễn Thành Sơn | 018392/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5710 | Lê Thị Ánh Ngọc | 018393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5711 | Nguyễn Thị Hương | 018394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5712 | Nguyễn Thị Thơm | 018395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5713 | Quách Ngọc Minh | 018396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5714 | Lê Thị Hòa | 018397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5715 | Lê Văn Đại | 018398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5716 | Trương Hải Linh | 018399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5717 | Trịnh Duy Khánh | 018400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5718 | Nguyễn Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi (CL do mất) | | |
5719 | Lê Trương Thuận | 018401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
5720 | Bùi Văn Tài | 018402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |