TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5521 | Chu Thị Ngọc Mai | 016859/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Thứ 2 đến Chủ nhật: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
5522 | Lại Thị Hồng | 017776/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Thứ 2 đến Chủ nhật: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
5523 | Đinh Thị Ngân | 017940/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Thứ 2 đến Chủ nhật: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
5524 | Nguyễn Thị Lan | 017390/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh
thông thường tại trạm y tế, Phụ trách xét
nghiệm | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, Từ thứ 2 đến thứ 6 và trực khi được phân công | Y sỹ đa khoa |
5525 | Nguyễn Thị Dung | 017494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
5526 | Lê Thị Nguyên | 017383TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ y học dự phòng |
5527 | Trương Tuấn Hào | 017493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Phó trạm trưởng - BS y học CT |
5528 | Hà Thị Thủy | 013299/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Hộ sinh trung cấp |
5529 | Trịnh Thị Duyên | 016830/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | KCB YHCT |
5530 | Nguyễn Thị Lê | 010060/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5531 | Doãn Thị Cúc | 003099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học dân tộc | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ YHDT |
5532 | Nguyễn Thị Tú | 003130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm Y tế | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Rừng Thông- Đông Sơn |
5533 | Lê Thị Thành | 002129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; điều động ngoài giờ | ĐD TH |
5534 | Nguyễn Thị Tươi | 009261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sỹ ĐK |
5535 | Lê Bá An | 009401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa RHM | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ Y Khoa |
5536 | Lê Thị Khôn | 014966/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CN ĐD |
5537 | Phạm Thị Lâm | 003068/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐD TH |
5538 | Nguyễn Thị Hường | 009301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5539 | Lê Ngạn Trọng | 009254/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5540 | Lê Thị Hồng | 003228/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5541 | Lê Thị Chung | 009286/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5542 | Lê Thị Phương | 003230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐD TH |
5543 | Nguyễn Thị Hồng | 010059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5544 | Lê Văn Thắng | 001175/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5545 | Lê Thị Tình | 009302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5546 | Lê Hữu Cường | 009262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ việc | TYT Đông Khê- Đông Sơn |
5547 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 092263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5548 | Lê Văn Thuỷ | 009303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CN Cao đẳng Y |
5549 | Nguyễn Thị Dung | 009283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5550 | Lê Bá Thắng | 009300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5551 | Lê Thị Huệ | 009258/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5552 | Đinh Thị Ngân | 009264/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5553 | Lê Thị Thanh Hải | 013441/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5554 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 002144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CĐ ĐD |
5555 | Nguyễn Thị Tâm | 002046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5556 | Hoàng Thị Lý | 002156/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5557 | Chu Đình Hậu | 009294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5558 | Nguyễn Thị Phượng | 003141/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5559 | Lê Thị Huyền | 003135/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5560 | Nguyễn Bá Thọ | 013428/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |