TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5561 | Trịnh Thị Na | 003039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5562 | Chu Thị Hường | 003235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5563 | Lê Thị Nga | 009251/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5564 | Lê Duy Quyết | 009312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Đông Quang- Đông Sơn |
5565 | Lê Duy Bình | 003209/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Đông Quang- Đông Sơn |
5566 | Đào Thị Tú | 014151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5567 | Lê Thị Vân | 009259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác BV Phổi tháng 8/2024 | TYT Đông Quang- Đông Sơn |
5568 | Phạm Văn Sỹ | 009267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5569 | Nguyễn Thị Nguyệt | 010058/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5570 | Lê Thị Tuyết | 009268/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5571 | Nguyễn Thị Huệ | 009269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5572 | Lê Thị Hồng Vân | 008001/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5573 | Lê Thị Oanh | 010061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CN CĐ Y học |
5574 | Nguyễn Thị Tơ | 009304/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5575 | Trần Thị Thu Thảo | 002139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CĐ ĐD |
5576 | Nguyễn Thị Phượng | 010062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ chuyển LV từ TYT Đông Thanh đến TYT Thiệu Chính | Y sĩ ĐK |
5577 | Nguyễn Hữu Lợi | 009298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ TH |
5578 | Lê Thị Hiền | 003168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5579 | Nguyễn Thị Len | 002141/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5580 | Nguyễn Văn Thông | 009260/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5581 | Nguyễn Văn Huấn | 000217/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ Y khoa |
5582 | Doãn Thị Ngọc Anh | 009308/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5583 | Phạm Thị Liên | 002140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5584 | Nguyễn Thanh Hương | 003248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5585 | Nguyễn Trung Cát | 010057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa RHM | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5586 | Lê Thị Tuyết | 009305/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5587 | Lê Thị Trang | 003217/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5588 | Lê Thị Hương | 003067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5589 | Nguyễn Thị Vượng | 15294/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 3.8.2021 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
5590 | Mai Hồng Chuyên | 015959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | nghỉ việc từ tháng 8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
5591 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; chuyên khoa Phục hồi chức năng. | Sáng 7h00-11h30, chiều 13h30-17h00 từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
5592 | Lê Vinh Quang | 016044/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 01/11/2022; 7h-17h thứ 2-CN | Y sỹ |
5593 | Dương Văn Xâm | 005686/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa,định hướng chuyên khoa PHCN | (nghỉ từ 15.11.2021) | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
5594 | Trần Công Định | 017896/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa | Sáng 7h00-11h30, chiều 13h30-17h00 từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Trưởng khoa Sản Phụ Khoa |
5595 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | đã giảm | Bác sĩ Y học cổ truyền |
5596 | Lê Lan Hương | 018163/TH-CCHN | KCB đa khoa, có chứng chỉ chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Nghỉ từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5597 | Lương Thị Thanh | 011492/TH-CCHN | KCB Sản Khoa | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Trưởng phòng khám; Phụ trách PK Sản |
5598 | Phạm Ngọc Tuấn | 14069/TH-CCHN | KBCB Nội; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Phụ trách Phòng TDCN (từ 1.6.2024) |
5599 | Lê Thị Phương | 001360/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Phụ trách PK Nhi |
5600 | Nguyễn Thái Sính | 001099/TH-CCHN | KCB TMH | Từ 11/7/2024; 7h-17h Từ thứ 2 đến thứ 7 | - Phụ trách PK TMH |