TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
721 | QT Trung Thu | Trần Thị Thu | 803/TH-CCHND | 08-QTVL | 08/01/2018 | Ngã 3 đường 217, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
722 | Quầy thuốc Trần Thị Huyền | Trần Thị Huyền | 4042/CCHN-D-SYT-TH | 39-NC | 21/5/2021 | Thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
723 | QT Tốt Tốt | Lê Thị Nhung | 421/TH-CCHND | 40-QT/TH | 08/01/2018 | Trung Chính, Nông Cống |
724 | QT Đường Oanh | Hoàng Thị Oanh | 4032/CCHN-D-SYT-TH | 22-HT | 08/01/2018 | TK 6, TT Hà Trung, H,Hà Trung |
725 | Quầy thuốc Hoàng Thị Huệ | Hoàng Thị Huệ | 540/TH-CCHND | 03-NX | 01/6/2021 | Khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
726 | QT Tuệ An | Đỗ Thị Tuyết | 3950/CCHN-D-SYT-TH | 09-VL | 10/01/2018 | Đông Môn, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
727 | QT Gia Lộc | Trịnh Thị Hường | 4046/CCHN-D-SYT-TH | 08-QTVL | 10/01/2018 | Làng Sanh, Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
728 | QT số 41 | Hồ Thị Nghĩa | 4052/CCHN-D-SYT-TH | 33-TH | 11/01/2018 | THôn 7, Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
729 | QT Tùng Trang | Phạm Tuấn Tiệp | 4110/CCHN-D-SYT-TH | 37-QT/TH | 11/01/2018 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
730 | QT Châu Luyến | Cao Thị Luyến | 1773/TH-CCHND | 32-TH | 11/01/2018 | Thôn 3, Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
731 | Quầy thuốc Hải Hương | Nguyễn Thị Hương | 4114/CCHN-D-SYT-TH | 39-QX | 25/03/2022 | Thôn Lê Hương, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
732 | QT Đới Thị Hồng | Đới Thị Hồng | 4113/CCHN-D-SYT-TH | 38-QT/TH | 11/01/2018 | Quảng Hải, Quảng Xương |
733 | QT Uyên Vũ | Trịnh Thị Linh | 2519/TH-CCHND | 01-QTYĐ | 11/01/2018 | TK 5, TT Quán Lào, Yên Định |
734 | QT Dung Thắng | Trịnh Thị Dung | 4098/CCHN-D-SYT-TH | 02-QTYĐ | 11/01/2018 | THôn 3, Định Liên, Yên Định |
735 | QT Tình Thủy | Mai Trong Tình | 1224/TH-CCHND | 51/QTYĐ | 11/01/2018 | Đông Sơn, Yên Lâm, Yên Định |
736 | QT Sáu Thoa | Lê Văn Sáu | 1227 | 52/QTYĐ | 11/01/2018 | Hành Chính, Yên Lâm, Yên Định |
737 | QT Thắng Nương | Lê Thị Nương | 4105/CCHN-D-SYT-TH | 06-QTYĐ | 11/01/2018 | Châu Thôn 1, Yên Lạc, Yên Định |
738 | QT Tâm Hạnh | Lê Thị Hạnh | 4100/CCHN-D-SYT-TH | 08-QTYĐ | 11/01/2018 | THôn 4, Định Thành, Yên Định |
739 | QT Nam Thịnh | Lê Thị Thịnh | 4101/CCHN-D-SYT-TH | 10-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn 2, Bái Ân, Định Thành, Yên Định |
740 | QT Minh Tuyết | Trịnh Thị Tuyết | 4104/CCHN-D-SYT-TH | 26-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn 9, Yên Trung, Yên Định |
741 | QT Giang Sơn | Trịnh Thị Giang | 4090/CCHN-D-SYT-TH | 20-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn 4, Quý Lộc, Yên Định |
742 | QT Nguyễn Giang Nam | Nguyễn Giang Nam | 2130/TH-CCHND | 54/QTYĐ | 11/01/2018 | Phố 2, thị trấn Thống Nhất, Yên Định |
743 | QT Thái Hà | Vũ Thị Hà | 4107/CCHN-D-SYT-TH | 14-QTYĐ | 11/01/2018 | Yên Hoành 1, Định Tân, Yên Định |
744 | QT Hải Đăng | Nguyễn Thị Mong | 4026/CCHN-D-SYT-TH | 33-HH | 11/01/2018 | Chợ Bút Sơn, Hoằng Phúc, Hoằng Hóa |
745 | QT Đoài Phụng | Lê Thị Ba | 4069/CCHN-D-SYT-TH | 12-ĐS | 11/01/2018 | Khu phố Nhuệ Sâm, TT Rừng Thông, Đông Sơn |
746 | QT Nga Hoàng | Lê Huy Hoàng | 1231/TH-CCHND | 55/QTYĐ | 11/01/2018 | Phú Thọ, ĐỊnh Tăng, Yên Định |
747 | QT Hùng Tình | Thiều Thị Tình | 4092/CCHN-D-SYT-TH | 21-QTYĐ | 11/01/2018 | Ấp Trú, Định Bình, Yên Định |
748 | QT Lan Du | Vũ Thị Lan | 4093/CCHN-D-SYT-TH | 22-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn Nhà 2, Định Hòa, Yên Định |
749 | Quầy thuốc Bình Phương | Trịnh Thị Phương | 4106/CCHN-D-SYT-TH | 17-YĐ | 27/8/2021 | Thôn Hòa Thượng, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
750 | QT Hùng Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 4108/CCHN-D-SYT-TH | 19-YĐ | 11/01/2018 | Thôn Lê Xá 2, Yên Thái, Yên Định |
751 | Quầy thuốc Ngọc Tới | Trịnh Thị Hạnh | 1007/TH-CCHND | 48-YĐ | 27/8/2021 | Thôn Sơn Cường, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
752 | QT Vĩnh Hải | Vũ Thị Hải | 4103/CCHN-D-SYT-TH | 12-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn 4, Định Thành, Yên Định |
753 | QT Hà Nhung | Hà Thị Nhung | 4062/TH | 47-HL | 11/01/2018 | Chợ Cồn Cao,Hoa Lộc, Hậu Lộc |
754 | QT Thành Thu | Phạm thị Thu | 4060/CCHN-D-SYT-TH | 45-HL | 11/01/2018 | Thôn Các,Tuy Lộc, Hậu Lộc |
755 | QT Doanh Ninh | Vũ Thị Ninh | 4061/CCHN-D-SYT-TH | 46-HL | 11/01/2018 | Minh Thắng,Minh Lộc, Hậu Lộc |
756 | QT Gia Bảo | Hoàng Thị Lan | 4058/TH-CCHN-D-SYT-TH | 49-HL | 11/01/2018 | Tân Thành,Đại Lộc, hậu lộc |
757 | QT Như Ngọc | Nguyễn Thị Hoa | 4059/CCHN-D-SYT-TH | 50-HL | 11/01/2018 | Hưng Bắc, Hưng Lộc, Hậu Lộc |
758 | QT Thông Hợi | Đặng Thị Hợi | 4064/CCHN-D-SYT-TH | 53-HL | 11/01/2018 | Châu Tử, Triệu Lộc, Hậu Lộc |
759 | QT Thanh Tứ | Lê Thị Thanh | 4068/CCHN-D-SYT-TH | 55-HL | 11/01/2018 | Khu 5,TT huyện Hậu Lộc |
760 | QT Mạnh Thôn | Nguyễn Thị Thôn | 4067 | 54-HL | 11/01/2018 | Làng Ngọ, Liên Lộc, Hậu Lộc |