TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
761 | QT Luyện Hương | Lê Thị Hương | 1505/TH-CCHND | 41-QTTH | 17/01/2017 | 119, ql 45 , TT Thiêụ Hóa, Thiệu Hóa |
762 | QT số 29 | Hoàng Thị Hiền | 4070/TH-CCHND | 34-TH | 17/01/2017 | Đội 10, Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
763 | QT số 44 | Nguyễn Thị Xuân | 4118 | 36-TH | 17/01/2017 | Thôn 8, xã Thiệu Quang, huyện ThiệuHóa |
764 | QT Chuyên Hồng | Lê Thị Hồng | 4087/TH-CCHND | 37-TH | 17/01/2017 | Đỉnh Tân, Thiệu phú, Thiệu Hóa |
765 | QT số 39 | Vũ Thị Ngân | 4076 | 39-TH | 17/01/2017 | Thôn Qúy 1, Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
766 | QT số 22 | Trần Thị Nga | 1382 | 15-BT | 22/01/2018 | Km 0, Thiết Ống, Bá Thước |
767 | QT số 48 | Trương Thị Đào | 1383 | 19-BT | 22/01/2018 | Giầu Cả, Lương Ngoại, Bá Thước |
768 | QT số 10 | Nguyễn Thị Hằng | 246/TH-CCHND | 17-BT | 22/01/2018 | Thiết Ống, Bá Thước |
769 | QT Hùng Huyền | Lê Thị Huyền | 3704 | 16-BT | 22/01/2018 | Điền Lư, Bá Thước |
770 | QT số 15 | Hắc Thị Nhung | 1381/TH-CCHND | 09-BT | 22/01/2018 | Phố 1, Lâm Xa, Bá Thước |
771 | QT số 12 | Hà Văn Tướng | 1371 | 11-BT | 22/01/2018 | Làng Hiềng,Kỳ Tân, Bá Thước |
772 | QT số 19 | Hà Thị Chữ | 1370 | 19-BT | 22/01/2018 | Thôn Buốc, Kỳ Tân, Bá Thước |
773 | QT số 18 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 1376 | 25-BT | 22/01/2018 | Phố Hồng Sơn, thị trấn Cành Nàng, Bá Thước |
774 | Quầy thuốc số 11 | Nguyễn Duy Côi | 2264/CCHN-D-SYT-TH | 13-BT | 25/3/2024 | Khu 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
775 | QT số 16 | Nghiêm Thị Hằng | 1375 | 26-BT | 22/01/2018 | Phố 4, TT Cành Nàng, Bá Thước |
776 | QT số 43 | Đỗ Phi Nga | 4084 | 08-QT/TH | 22/01/2018 | Lâm Xa, Bá Thước |
777 | QT số 47 | Bùi Thị Dung | 4082 | 07-BT | 22/01/2018 | Điền Thái, Điền Trung, Bá Thước |
778 | QT số 39 | Nguyễn Thị Giang | 4081 | 05-BT | 22/01/2018 | phố Điền Trung, xã Điền Trung, Bá Thước |
779 | QT số 45 | Hà Thị Lượng | 4080 | 04-BT | 22/01/2018 | Điền Lý, Điền Lư, Bá Thước |
780 | QT số 49 | Lục Thị Na | 4077 | 01-BT | 22/01/2018 | La Hán, Ban Công, Bá Thước |
781 | QT số 56 | Lê Ngọc Anh | 3994 | 26-QT/TH | 26/01/2018 | Thạch Bình, Th. Thành |
782 | QT Giáo Minh | Đỗ Văn Giáo | 4135 | 47-QT/TH | 26/01/2018 | Quang Minh, Quảng Văn, Quảng Xương |
783 | QT Lực Giang | Lê Thị Giang | 1359 | 45-QTQX | 22/01/2018 | Thôn 4, Quảng Trạch, Quảng Xương |
784 | QT số 81 | Bùi Thị Oanh | 4139 | 45-QT/TH | 26/01/2018 | Yên Trung, Quảng Yên, Quảng Xương |
785 | QT Phạm Lan | Phạm Thị Lan | 1317/TH-CCHND | 80-QTQX | 26/01/2018 | Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
786 | QT số 53 | Lê Thị Hồng | 4138/TH-CCHND | 44-QT/TH | 26/01/2018 | Yên Bình, Quangr Yên, Quảng Xương |
787 | QT Đức Duy | Nguyễn Thị Thương | 4137/TH-CCHND | 41-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
788 | QT Kiệm Nhuận | Lê Thị Kiệm | 2884 | 42-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
789 | QT Hương Thảo | Lê Thị Thảo | 4133/TH-CCHND | 37-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Tân, Quảng Xương |
790 | QT Minh Thúy | Ngô Thị Minh Thùy | 4134 | 38-QT/TH | 26/01/2018 | TT huyện Q.Xương |
791 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Liên | Nguyễn Thị Liên | 3880/TH-CCHND | 38-NC | 26/01/2018 | Thôn Tế Độ, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
792 | QT số 58 | Lê Thị Dung | 4136/TH-CCHND | 48-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
793 | QT Trường Thơm | Lê Thị Thơm | 4120 | 21-QT/TH | 29/01/2018 | Thôn 2, Đồng Thắng, Triệu Sơn |
794 | Quầy thuốc Lương Thị Luân | Nguyễn Thị Luân | 3964 | 41-HH/TH | 09/4/2018 | Chợ Hón, xã Hoằng Hải,Hoằng Hóa |
795 | QT Đỗ Văn Phước | Lương Ngọc Anh | 3499 | 05-HH/TH | 09/4/2018 | Thôn 7, xã Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
796 | QT Phương Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 3432/TH-CCHND | 48-HL/TH | 11/4/2018 | Thôn Trung Phúc, Thị trấn Hậu lộc, Hậu Lộc |
797 | QT Đông Thúy | Vũ Thị Thúy | 4019 | 49-HL/TH | 11/4/2018 | Thôn Xuân Đoài, Lộc Tân, Hậu Lộc |
798 | ĐY-Ngô Th Tuyết | Ngô Thị Tuyết | 3267 | 02-ĐY/TH | 11/4/2018 | Ki ốt số 01- Lê Phụng Hiểu, TPTH |
799 | Quầy thuốc Đặng Thị Hồng | Đặng Thị Hồng | 4182/CCHN-D-SYT-TH | 07-NT/TH-ĐKKDD | 01/6/2021 | Thôn Đồng Trung, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
800 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thập | Nguyễn Thị Thập | 4198 | 08-NT/TH-ĐKKDD | 18/4/2018 | Thôn Hải Xuân, xã Hải Long, huyện Như Thanh |