TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
561 | QT số 50 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1442 | 13/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
562 | QT số 22 | Lê Thị Dương | 3872 | 16/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
563 | Quầy thuốc số 54 | Nguyễn Thị Quyên | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 08-TT | 20/6/2023 | Số nhà 294, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
564 | QT số 03 | Lê Huy Bằng | 1860 | 09/QT-TH | 22/11/2017 | TT Kim Tân, Thạch Thành |
565 | QT số 47 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3399 | 24/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Cẩm, Thạch Thành |
566 | QT sô 36 | Trương Thế Mạnh | 3757 | 23/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
567 | QT Hoa Chinh | Lê Thị Hoa | 3757/TH-CCHND | 26-TH | 22/11/2017 | Phú Lai, Thiệu Long, Thiệu Hóa |
568 | Quầy thuốc Minh Quang | Bùi Đình Đoàn | 3941/CCHN-D-SYT-TH | 01-ML | 22/4/2024 | Bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
569 | QT An Phước | Lê Thị Tươi | 270 | 15/QT-TH | 22/11/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
570 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 3382/TH-CCHND | 29-HH | 12/4/2022 | Thôn Phượng Ngô 1, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
571 | Quầy thuốc Phúc Đường | Lê Thị Hằng | 3915/TH-CCHND | 24-HH | 27/11/2017 | Thôn Phúc Tiên, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa |
572 | Quầy thuốc Ngoan Thắng | Nguyễn Thị Ngoan | 3185/TH-CCHND | 25- HH | 27/11/2017 | Thôn Đằng Trung, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa |
573 | Quầy thuốc Hoàng Thị Vui | Hoàng Thị Vui | 3185/TH-CCHND | 26-HH | 27/11/2017 | Thôn 1, xã HoằngTrinh, huyện Hoằng Hóa |
574 | QT số 83-Tài Chinh | Lê Thị Chinh | 3799 | 41-HL | 27/11/2017 | Trung Phú, Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc |
575 | QT Bình Minh 2 | Lại Minh Thành | 3942 | 44/QT-TH | 27/11/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
576 | Quầy thuốc Bạch Mai | Trần Thị Năm | 3942/CCHN-D-SYT-TH | 23-HH | 17/11/2021 | Số nhà 03 đường 510 B, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
577 | QT Hoan Hưng | Lê Thị Hoan | 3940/TH-CCHND | 17-QTTS | 27/11/2017 | 39 Phố Giắt, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn |
578 | QT Thành Bình | Hoàng Thị Bình | 3940 | 15-TS | 27/11/2017 | Thôn 3, Thọ Bình, Triệu Sơn |
579 | QT Huấn Lừng | Nguyễn Thị Lừng | 3939 | 16-TS | 27/11/2017 | Xóm 8, Nông Trường, Triệu Sơn |
580 | QT Mai Thương | Mai Thị Thương | 1508 | 14-TS | 27/11/2017 | Thôn 2, Minh Sơn, Triệu Sơn |
581 | QT Thu Thủy | Lê Thị Thủy | 3945/TH-CCHND | 13-QTTS | 27/11/2017 | Xóm 6, Minh Dân, Triệu Sơn |
582 | QT Trang Anh | Vương Thị Trang | 3945 | 12-TS | 27/11/2017 | Xóm 2, Tân Ninh, Triệu Sơn |
583 | QT Hoàng Anh | Nguyễn Thị Tình | 3796/TH-CCHND | 40-NC | 27/11/2017 | 138 đường Lam sơn, TT huyện Nông Cống |
584 | Quầy thuốc Hường Hiệp | Đỗ Văn Hiệp | 3989/CCHN-D-SYT-TH | 02-ML | 31/8/2021 | Khu Tén Tằn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
585 | Quầy thuốc Hà Thị Nguy | Hà Thị Nguy | 3932/TH-CCHND | 02-ML | 06/12/2017 | Khu 2- thị trấn Mường lát, huyện Mường Lát |
586 | Quầy thuốc Hà Thị Linh Trang | Hà Thị Linh Trang | 3988/TH-CCHND | 02-QH | 06/12/2017 | Khu 2, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
587 | Quày thuốc Hà Thị Oanh | Hà Thị Oanh | 3990/TH-CCHND | 03-QH | 06/12/2017 | Bản Trung Tân, xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa |
588 | Quầy thuốc Lò Khăm Tùng | Lò Khăm Tùng | 3991/CCHN-D-SYT-TH | 04-QH | 31/8/2021 | xã Hiền Chung, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
589 | QT số 4 | Thừa Thị Oanh | 3468 | 06-QT/TH | 06/12/2017 | Quảng Đại, TP.Sầm Sơn |
590 | Quầy thuốc Hồng Thảnh | Phạm Hồng Thảnh | 3904/TH-CCHND | 19-CT | 06/12/2017 | Thôn Tô, xã Cẩm Bình, huyện CẩmThủy |
591 | Quầy thuốc Sung Tuyết | Phạm Văn Sung | 3905/TH-CCHND | 03-LC | 07/12/2017 | Bản Đôn, xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh |
592 | Quầy thuốc Lan Dược | Lê Thị Lan | 3911/TH-CCHND | 02-LC | 07/12/2017 | Thôn Cốc Mốc, xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh |
593 | QT Hải Yến | Lê Thị Hải Yến | 979 | 20-QT/TH | 15/12/2017 | Ước Thành, Quảng Ninh, Quảng Xương |
594 | QT Bình Nhung | Nguyễn Thị Nhung | 3995/TH-CCHND | 22-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
595 | QT Tiệp Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 4011/TH-CCHND | 28-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Vọng, Quảng Xương |
596 | QT Trung Tâm | Lê Thị Thúy Hà | 1358/TH-CCHND | 28-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Phong, Quảng Xương |
597 | QT Minh Thư | Đào Thị Thư | 629 | 24-QTQX | 15/12/2017 | Thôn 6, Quảng Lộc, Quảng Xương |
598 | QT Thọ Chính | Nguyễn Thị Chinh | 4002 | 23-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
599 | QT Hồng Hạnh | Hứa Thị Hạnh | 3996 | 34-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Tân, Quảng Xương |
600 | QT Lê Cảnh | Lẻ Thị Cảnh | 4001 | 33-QT/TH | 15/12/2017 | TT huyện Quảng Xương |