TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
641 | NT Hào Quang | Tào Thị Hà | 4510/CCHN-D-SYT-TH | 208-NT/TH | 09/01/2018 | Khu 6, TT Quan Sơn, H.Quan Sơn |
642 | Nhà thuốc Nhân Dân | Phạm Tiến Thọ | 5358/CCHN-D-SYT-TH | 210-NT | 13/3/2020 | Số nhà 243, Đường Nguyễn Huệ, Phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
643 | Nhà thuốc Thịnh Hường | Lê Thị Hường | 5386/CCHN-D-SYT-TH | 213-NT | 27/02/2024 | Số nhà 56G, đường Nguyễn Tĩnh, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
644 | Nhà thuốc Thảo Vân | Lê Thị Thảo | 3648/CCHN-D-SYT-TH | 215-NT | 26/4/2024 | Thôn Vĩnh Trị 1, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
645 | NT Số 2 | Trịnh Đình Khanh | 00203/CCHN-D-SYT-QNG | 98-NT/TH | 24/10/2018 | Khuôn viên BVĐK Phụ Sản |
646 | Nhà thuốc Minh Tín | Nguyễn Thị Huê | 7813/CCHN-D-SYT-TH | 237-NT | 14/3/2024 | Số nhà 02, phố Nam Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
647 | Nhà thuốc Thanh Phượng | Nguyễn Thị Phượng | 2224/CCHN-D-SYT-TH | 238-NT | 08/3/2024 | Số nhà 28B, đường Phạm Bành, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
648 | Nhà thuốc Hiếu Bình | Nguyễn Thị Bình | 2592/CCHN-D-SYT-TH | 64-NT | 27/02/2024 | Số nhà 318, đường Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
649 | NT Hải Đăng | Lưu Thị Hương | 4325/TH-CCHND | 233-NT/TH-ĐKKĐ | 19/12/2018 | SN 190,Lê Thánh Tông, P Trung Sơn, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
650 | NT Đức Tín | Nguyễn Thị Liệu | 1187/TH-CCHND | 54-NT/TH-ĐKKĐ | 19/12/2018 | Ki ốt số 2, Chợ Bắc Cầu Sâng, P Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
651 | Nhà thuốc Minh An | Lê Thị Mùi | 4579/CCHN-D-SYT-TH | 236-NT | 19/12/2018 | SN: 82A- đường Ái Sơn, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
652 | NHà thuốc Thanh Phương | Đỗ Văn Hiền | 2157/CCHND-SYT-TH | 127-NT/TH-ĐKKĐ | 25/12/2018 | SN 107- phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
653 | Nhà thuốc Chung Thủy | Lê Thị Thủy | 1117/CCHND-SYT-TH | 225-NT | 06/4/2022 | SN 02A Nguyễn Mộng Tuân, P Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
654 | Nhà thuốc Chung Mai | Hoàng Thị Mai | 1086/CCHN-D-SYT-TH | 238-NT | 17/02/2022 | SN 238B Hải Thượng Lãn Ông, P Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
655 | QT số 14 | Phạm Thị Nga | 2573/TH-CCHND | 22-TS | 01/3/2018 | SN 300 Bà Triệu, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn |
656 | Quầy thuốc Ngọc Bích | Nguyễn Thị Bích | 1250/TH-CCHND | 05-CN | 01/6/2021 | Xóm Chợ, Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
657 | Quầy thuốc Quỳnh Nga | Hoàng Thị Nga | 1357/TH-CCHND | 06-QT/TH | 13/3/2018 | Thôn Đồng Chạng, xã Thanh Sơn, huyện Như xuân, tỉnh Thanh Hoá |
658 | QT Linh Đan | Lục Văn Trọng | 982./TH-CCHND | 07-QT/TH | 13/3/2018 | Thôn Hai Huân, Thanh Phong, N.Xuân |
659 | QT Lương Thị Hà | Lương Thị Hà | 1488/TH-CCHND | 60-HH | 13/3/2018 | Thôn 3, Hoằng Phượng, Hoằng Hóa |
660 | QT Thu Hồng | Nguyễn Thị Thu Hồng | 3964/CCHN-D-SYT-TH | 40-HH | 13/3/2018 | Thôn Bái Đông, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
661 | QT Phương Thùy | Nguyễn Thị Thùy | 4121/CCHN-D-SYT-TH | 28-QT/TH | 05/02/2018 | Ngọc Trạo, Thạch Thành |
662 | QT Dũng Thu | Lê Thị Thu | 1344/TH-CCHND | 21-QTTS | 07/02/2018 | Tân Thành, Minh Sơn, Triệu Sơn |
663 | QT Thu Hương | Lê Thị Hương | 4126/CCHN-D-SYT-TH | 30-QT/TH | 07/02/2018 | Thôn 5, Thọ Lộc, Thọ Xuân |
664 | Quầy thuốc Lại Thị Dung | Lại Thị Dung | 4130/CCHN-D-SYT-TH | 48-HL | 07/02/2018 | Thôn Đông Thôn 1, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc |
665 | QT số 75-Khánh Huyền | Nguyễn Thị Duyên | 4147/CCHN-D-SYT-TH | 19-ĐS | 08/02/2018 | Yên Doãn, Đông Yên, Đông Sơn |
666 | QT số 23 | Nguyễn Thị Thảo | 1268/TH-CCHND | 20-QTĐS | 08/02/2018 | Đội 2, Đông Yên, Đông Sơn |
667 | QT số 18 | Vũ Thị Loan | 1066/TH-CCHND | 21-QT/TH | 08/02/2018 | Đội 7, Đông Anh, Đông Sơn |
668 | Quầy thuốc số 08 | Nguyễn Thị Diệp | 4146/CCHND-SYT-TH | 108-ĐS | 21/10/2024 | Thửa đất số 649, tờ bản đồ số 10, thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
669 | QT số 01 | Trịnh Thanh Bình | 1730/TH-CCHND | 16-ĐS | 08/02/2018 | Khối 3, TT Rừng Thông, Đ. Sơn |
670 | Quầy thuốc số 06 | Phùng Thị Hoa | 4150/CCHND-SYT-TH | 96-ĐS | 30/9/2024 | Số nhà 75, khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
671 | Quầy thuốc số 05 | Đỗ Thị Xinh | 4149/CCHN-D-SYT-TH | 14-ĐS | 23/8/2023 | Số nhà 136 khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
672 | Quầy thuốc số 76 | Lê Văn Sáng | 4148/CCHN-D-SYT-TH | 13-ĐS | 06/01/2022 | Thôn Hiến Thư, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
673 | QT Kiên Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 1339/TH-CCHND | 18-TS | 08/01/2018 | Thôn 10, Thọ Bình, Triệu Sơn |
674 | QT Trần Thị Mùi | Trần Thị Mùi | 938/TH-CCHND | 42-HL | 08/01/2018 | Minh Hợp,Minh Lộc, Hậu Lộc |
675 | QT Trung Thu | Trần Thị Thu | 803/TH-CCHND | 08-QTVL | 08/01/2018 | Ngã 3 đường 217, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
676 | QT Tốt Tốt | Lê Thị Nhung | 421/TH-CCHND | 40-QT/TH | 08/01/2018 | Trung Chính, Nông Cống |
677 | QT Đường Oanh | Hoàng Thị Oanh | 4032/CCHN-D-SYT-TH | 22-HT | 08/01/2018 | TK 6, TT Hà Trung, H,Hà Trung |
678 | QT Tuệ An | Đỗ Thị Tuyết | 3950/CCHN-D-SYT-TH | 09-VL | 10/01/2018 | Đông Môn, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
679 | QT Tùng Trang | Phạm Tuấn Tiệp | 4110/CCHN-D-SYT-TH | 37-QT/TH | 11/01/2018 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
680 | Quầy thuốc Hải Hương | Nguyễn Thị Hương | 4114/CCHN-D-SYT-TH | 39-QX | 25/03/2022 | Thôn Lê Hương, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |