TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
641 | QT Dũng Thu | Lê Thị Thu | 1344/TH-CCHND | 21-QTTS | 07/02/2018 | Tân Thành, Minh Sơn, Triệu Sơn |
642 | Quầy thuốc Lại Thị Dung | Lại Thị Dung | 4130/CCHN-D-SYT-TH | 48-HL | 07/02/2018 | Thôn Đông Thôn 1, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc |
643 | QT số 75-Khánh Huyền | Nguyễn Thị Duyên | 4147/CCHN-D-SYT-TH | 19-ĐS | 08/02/2018 | Yên Doãn, Đông Yên, Đông Sơn |
644 | QT số 23 | Nguyễn Thị Thảo | 1268/TH-CCHND | 20-QTĐS | 08/02/2018 | Đội 2, Đông Yên, Đông Sơn |
645 | Quầy thuốc số 08 | Nguyễn Thị Diệp | 4146/CCHND-SYT-TH | 108-ĐS | 21/10/2024 | Thửa đất số 649, tờ bản đồ số 10, thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
646 | QT số 01 | Trịnh Thanh Bình | 1730/TH-CCHND | 16-ĐS | 08/02/2018 | Khối 3, TT Rừng Thông, Đ. Sơn |
647 | Quầy thuốc số 06 | Phùng Thị Hoa | 4150/CCHND-SYT-TH | 96-ĐS | 30/9/2024 | Số nhà 75, khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
648 | Quầy thuốc số 05 | Đỗ Thị Xinh | 4149/CCHN-D-SYT-TH | 14-ĐS | 23/8/2023 | Số nhà 136 khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
649 | Quầy thuốc số 76 | Lê Văn Sáng | 4148/CCHN-D-SYT-TH | 13-ĐS | 06/01/2022 | Thôn Hiến Thư, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
650 | QT Kiên Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 1339/TH-CCHND | 18-TS | 08/01/2018 | Thôn 10, Thọ Bình, Triệu Sơn |
651 | QT Trần Thị Mùi | Trần Thị Mùi | 938/TH-CCHND | 42-HL | 08/01/2018 | Minh Hợp,Minh Lộc, Hậu Lộc |
652 | QT Trung Thu | Trần Thị Thu | 803/TH-CCHND | 08-QTVL | 08/01/2018 | Ngã 3 đường 217, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
653 | QT Tốt Tốt | Lê Thị Nhung | 421/TH-CCHND | 40-QT/TH | 08/01/2018 | Trung Chính, Nông Cống |
654 | QT Đường Oanh | Hoàng Thị Oanh | 4032/CCHN-D-SYT-TH | 22-HT | 08/01/2018 | TK 6, TT Hà Trung, H,Hà Trung |
655 | QT Tuệ An | Đỗ Thị Tuyết | 3950/CCHN-D-SYT-TH | 09-VL | 10/01/2018 | Đông Môn, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
656 | QT Tùng Trang | Phạm Tuấn Tiệp | 4110/CCHN-D-SYT-TH | 37-QT/TH | 11/01/2018 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
657 | Quầy thuốc Hải Hương | Nguyễn Thị Hương | 4114/CCHN-D-SYT-TH | 39-QX | 25/03/2022 | Thôn Lê Hương, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
658 | QT Đới Thị Hồng | Đới Thị Hồng | 4113/CCHN-D-SYT-TH | 38-QT/TH | 11/01/2018 | Quảng Hải, Quảng Xương |
659 | QT Uyên Vũ | Trịnh Thị Linh | 2519/TH-CCHND | 01-QTYĐ | 11/01/2018 | TK 5, TT Quán Lào, Yên Định |
660 | QT Dung Thắng | Trịnh Thị Dung | 4098/CCHN-D-SYT-TH | 02-QTYĐ | 11/01/2018 | THôn 3, Định Liên, Yên Định |
661 | QT Tình Thủy | Mai Trong Tình | 1224/TH-CCHND | 51/QTYĐ | 11/01/2018 | Đông Sơn, Yên Lâm, Yên Định |
662 | Quầy thuốc Sáu Thoa | Lê Văn Sáu | 1227/TH-CCHND | 202-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 288 tổ dân phố Hành Chính, thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
663 | QT Minh Tuyết | Trịnh Thị Tuyết | 4104/CCHN-D-SYT-TH | 26-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn 9, Yên Trung, Yên Định |
664 | Quầy thuốc Giang Sơn | Trịnh Thị Giang | 4090/CCHN-D-SYT-TH | 201- YĐ | 07/10/2024 | Tổ dân phố 4, thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
665 | QT Nguyễn Giang Nam | Nguyễn Giang Nam | 2130/TH-CCHND | 54/QTYĐ | 11/01/2018 | Phố 2, thị trấn Thống Nhất, Yên Định |
666 | QT Hải Đăng | Nguyễn Thị Mong | 4026/CCHN-D-SYT-TH | 33-HH | 11/01/2018 | Chợ Bút Sơn, Hoằng Phúc, Hoằng Hóa |
667 | QT Đoài Phụng | Lê Thị Ba | 4069/CCHN-D-SYT-TH | 12-ĐS | 11/01/2018 | Khu phố Nhuệ Sâm, TT Rừng Thông, Đông Sơn |
668 | Quầy thuốc Nga Hoàng | Lê Huy Hoàng | 1231/TH-CCHND | 55/QTYĐ | 11/01/2018 | Số nhà 24, ngõ Phố Chợ, thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
669 | Quầy thuốc Hùng Tình | Thiều Thị Tình | 4092/CCHN-D-SYT-TH | 21-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn Ấp Trú, xã Định Bình, huyện Yên Định |
670 | Quầy thuốc Bình Phương | Trịnh Thị Phương | 4106/CCHN-D-SYT-TH | 17-YĐ | 27/8/2021 | Thôn Hòa Thượng, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
671 | Quầy thuốc Ngọc Tới | Trịnh Thị Hạnh | 1007/TH-CCHND | 48-YĐ | 27/8/2021 | Thôn Sơn Cường, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
672 | QT Hà Nhung | Hà Thị Nhung | 4062/TH | 47-HL | 11/01/2018 | Chợ Cồn Cao,Hoa Lộc, Hậu Lộc |
673 | QT Thành Thu | Phạm thị Thu | 4060/CCHN-D-SYT-TH | 45-HL | 11/01/2018 | Thôn Các,Tuy Lộc, Hậu Lộc |
674 | QT Doanh Ninh | Vũ Thị Ninh | 4061/CCHN-D-SYT-TH | 46-HL | 11/01/2018 | Minh Thắng,Minh Lộc, Hậu Lộc |
675 | QT Gia Bảo | Hoàng Thị Lan | 4058/TH-CCHN-D-SYT-TH | 49-HL | 11/01/2018 | Tân Thành,Đại Lộc, hậu lộc |
676 | QT Như Ngọc | Nguyễn Thị Hoa | 4059/CCHN-D-SYT-TH | 50-HL | 11/01/2018 | Hưng Bắc, Hưng Lộc, Hậu Lộc |
677 | QT Thông Hợi | Đặng Thị Hợi | 4064/CCHN-D-SYT-TH | 53-HL | 11/01/2018 | Châu Tử, Triệu Lộc, Hậu Lộc |
678 | QT Thanh Tứ | Lê Thị Thanh | 4068/CCHN-D-SYT-TH | 55-HL | 11/01/2018 | Khu 5,TT huyện Hậu Lộc |
679 | QT Mạnh Thôn | Nguyễn Thị Thôn | 4067 | 54-HL | 11/01/2018 | Làng Ngọ, Liên Lộc, Hậu Lộc |
680 | QT Luyện Hương | Lê Thị Hương | 1505/TH-CCHND | 41-QTTH | 17/01/2017 | 119, ql 45 , TT Thiêụ Hóa, Thiệu Hóa |