TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
841 | Quầy thuốc số 27 | Nguyễn Đức Thuận | 1696/TH-CCHND | 36-NS | 17/8/2018 | Thôn Mỹ Thịnh, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn |
842 | Quầy thuốc Khánh An | Lê Thị Trang | 3246/ TH-CCHND | 47-TH | 03/8/2020 | Thôn 4, xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa |
843 | Quầy thuốc Lê Hồng | Lê Thị Hồng | 4412/CCHN-D-SYT-TH | 07-NX | 14/9/2021 | Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
844 | QT Trung Linh | Đặng Quang Trung | 4435 | 58-HL/TH | 13,9,2018 | Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc, Hậu Lộc |
845 | QT Lê Viết Thắng | Lê Viết Thắng | 476 | 36-TS/TH | 18,9,2018 | Xóm 7, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
846 | Quầy thuốc Hải Đăng | Bùi Thị Diện | 4383/CCHN-D-SYT-TH | 44-VL | 11/11/2021 | Số 95, khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
847 | Quầy thuốc Quyền Huê | Nguyễn Thị Huê | 4469/CCHN-D-SYT-TH | 279-TX | 21/01/2025 | Thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
848 | QT Lê Thị Lai | Lê Thị Lai | 4485/TH-CCHND | 37-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 10, xã Tân Ninh, H.Triệu Sơn |
849 | QT Trương Thị Thuận | Trương Thị Thuận | 4487 | 38-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
850 | Quầy thuốc Thuận Nhung 1 | Lê Thị Nhung | 4448/TH-CCHND | 42-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn |
851 | QT Lê Thị Hoa | Lê Thị Hoa | 1667/TH-CCHND | 53-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Hưng Nghiệp, Triệu Dương, T.GIa |
852 | Quầy thuốc số 1 | Lục Thị Bích | 6773/CCHN-D-SYT-TH | 21-BT | 30/9/2022 | Phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
853 | QT số 5 | Lê Công Hùng | 932 | 05-TG/TH | 21,9,2018 | Khu 1, TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa |
854 | Quầy thuốc Huyền Ngọc | Bùi Thị Huệ | 4260/CCHN-D-SYT-TH | 08-NX | 14/9/2021 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
855 | QT Đức Tài | Âu Thị Hoa | 1845 | 09-NX/TH | 28,9,2018 | Thôn Mơ, xã Xuân Bình, Như Xuân |
856 | Quầy thuốc số 4-CNDP Như Xuân | Trịnh Đình Hạnh | 1768/TH-CCHND | 10-NX | 15/9/2021 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
857 | Quầy thuốc Minh Ngọc Khang | Trương Thị Nga | 2008/TH-CCHND | 11-NX | 14/9/2021 | Thôn Đức Thắng, Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
858 | Quầy thuốc Phương Liên | Chu Thị Liên | 1940/TH-CCHND | 12-NX | 14/9/2021 | Thôn Làng Cống, xã Thanh Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
859 | Quầy thuốc Thắng Hương | Trần Thị Hương | 981/TH-CCHND | 13-NX | 14/9/2021 | Thôn 8, xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
860 | Quầy thuốc số 14 | Quách Thị Lan Anh | 4463 | 41-TT/TH | 28/9/2018 | Thôn Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành |
861 | Quầy thuốc Tâm Đức 2 | Lê Thị Thủy | 2119/CCHN-D-SYT-TH | 234-QX | 13/5/2024 | Thôn Hòa, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
862 | QT Tâm Chi | Lê Thị Chi | 1619 | 77-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 3, Quảng Bình, Quảng Xương |
863 | QT Hùng Thơm | Hoàng Thị Thơm | 1838 | 84-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 6, Quảng Thái, Quảng Xương |
864 | QT Nguyễn Nga | Nguyễn Thị Nga | 4441/TH-CCHND | 36-TS/TH | 02/11/2018 | Thôn Lộc Nham, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
865 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 4470/CCHN-D-SYT-TH | 37-TS | 11/11/2021 | Khu phố 5, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
866 | Quầy thuốc Bạch Mai | Nguyễn Thị Hằng | 4537/TH-CCHND | 38-TS | 25/10/2021 | Thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
867 | QT Lê Chiến | Lê Thị Chiến | 4436/TH-CCHND | 39-TS/TH | 09/11/2018 | Thôn 10, Thọ Phú, Triệu Sơn |
868 | QT Mai Hùng | Lê Thị Mai | 4577/TH-CCHND | 40-TS/TH | 09/11/2018 | Xóm 3, Minh Châu, Triệu Sơn |
869 | QT Số 16 | Bùi Thị Diệp | 1988 | 43-TT/TH | 09/11/2018 | Khu 4, Vân Du, Thạch Thành |
870 | Quầy thuốc Lam Sơn | Đào Thị Hường | 4369/CCHN-D-SYT-TH | 301-TX | 14/4/2025 | Thửa đất số 23, tờ bản đồ số 26, khu 4, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
871 | QT Chung Đức | Lường Thị Chung | 438/BTH | 59*-HL/TH | 09/11/2018 | Thôn Phú Thọ, Tuy Lộc, Hậu Lộc |
872 | QT Lương Luân | Cao Thị Lương | 3175 | 59-HL/TH | 12/11/2018 | Thôn Đông Thành, Đa Lộc, Hậu Lộc |
873 | Quầy thuốc Trung Trang | Nguyễn Thị Trang | 2096/TH-CCHND | 60-HL | 01/8/2022 | Thôn Ninh Phú, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
874 | QT Hoàng Thị Tâm | Hoàng Thị Tâm | 3175 | 61-HL/TH | 12/11/2018 | Thôn Chiến Thắng, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
875 | QT Thu Hằng | Nguyễn Thị Tiến | 1632 | 67-HH/TH | 12/11/2018 | Thôn Chùa, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
876 | Quầy thuốc Lê Thị Hạnh | Lê Thị Hạnh | 3124/TH-CCHND | 69-HH | 26/11/2021 | Số nhà 25 Đường 10 phố Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
877 | QT Lê Thị Nhung | Lê Thị Nhung | 2020/TH-CCHND | 71-HH/TH | 12/11/2018 | SN 54-Vinh Sơn, Bút Sơn, Hoằng Hóa |
878 | Quầy thuốc Nga Hoàn | Lê Minh Hoàn | 2103/TH-CCHND | 73-HH | 26/11/2021 | Số 64 đường ĐT 510, thôn Tứ Luyện, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
879 | Quầy thuốc Lữ Ngọc Hải | Lữ Ngọc Hải | 2104/TH-CCHND | 74-HH | 19/11/2021 | Số nhà 52 đường HL1, thôn Nghĩa Phú, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
880 | QT Long Hương | Lê Thị Hương | 1102/TH-CCHND | 76-HH/TH | 30/8/2022 | SN 211 đường ĐH-HH 16, thôn Bình Tây, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |