TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
881 | Quầy thuốc Thanh Lệ | Lê Thị Lệ | 1945/TH-CCHND | 77-HH | 26/11/2021 | Số nhà 26, thôn Liên Minh, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
882 | Quầy thuốc Trịnh Thị Hương | Trịnh Thị Hương | 2237/TH-CCHND | 78-HH | 26/11/2021 | Số 36 thôn Chung Sơn, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
883 | Quầy thuốc Ngọc Hoan | Nguyễn Thị Hoan | 4576/TH-CCHND | 79-HH | 12/11/2018 | Số nhà 03 đường HP 5, Thôn Ngọc Long, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
884 | Quầy thuốc Thiện Hoa | Lê Thị Hoa | 1979/TH-CCHND | 80-HH/TH | 12/11/2018 | Số nhà 79 đường 5, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
885 | Quầy thuốc số 76 | Nguyễn Văn Hùng | 8151/CCHN-D-SYT-TH | 43-TT/TH | 15/11/2018 | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
886 | Quầy thuốc Bùi Thị Ngân | Bùi Thị Ngân | 4533/CCHN-D-SYT-TH | 61-NT/TH-ĐKKDD | 25/10/2021 | Thôn 9, xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
887 | Quầy thuốc Trần Thị Hảo | Trần Thị Hảo | 2028/TH-CCHND | 63-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Tân Long, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
888 | QT Khương Thị Trinh | Khương Thị Trinh | 1946 | 64-NT/TH | 16/11/2018 | Thôn 4, Yên Lạc, Như Thanh |
889 | Quầy thuốc Hồ Thị Ngọc Yến | Hồ Thị Ngọc Yến | 1351 | 67-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Phú Quang, Phú Nhuận, Như Thanh |
890 | QT Thảo Liên | Ngô Thị Liên | 4203 | 68-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Đồng Hai,Hải Long, Như Thanh |
891 | Quầy thuốc Bùi Thị Hưng | Bùi Thị Hưng | 1949 | 69-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Thanh Sơn, Phú Nhuận, Như Thanh |
892 | Quầy thuốc Vũ Thị Linh | Vũ Thị Linh | 4560/CCHN-D-SYT-TH | 71-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Ki ốt số 6, chợ thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
893 | Quầy thuốc Phạm Thị Hương | Phạm Thị Hương | 237/TH-CCHND | 72-NT | 03/11/2021 | Số nhà 306,khu phố 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
894 | Quầy thuốc Đinh Thị Loan | Đinh Thị Loan | 4375/CCHN-D-SYT-TH | 73-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Đồng Mộc, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
895 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định | 1400 | 74-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Đồng Nghiêm, Mậu Lâm, Như Thanh |
896 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thắng | Nguyễn Thị Thắng | 524/TH-CCHND | 75-NT | 03/11/2021 | Thôn Kim Sơn, xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
897 | Quầy thuốc Lê Thị Cúc | Lê Thị Cúc | 4561/CCHN-D-SYT-TH | 77-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
898 | Quầy thuốc Số 28 | Lê Thị Nga | 1553/TH-CCHND | .......-TP | | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
899 | QT Số 36 | Đào Thị Hằng | 4587/CCHN-D-SYT-TH | 22-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Học Thượng, Đông Hoàng, Đông Sơn |
900 | QT Số 09 | Trịnh Thị Nhung | 1550 | 23-ĐS/TH | 21/11/2018 | SN 91B, khối 3 Rừng Thông, Đông Sơn |
901 | QT Số 25 | Nguyễn Thị Hậu | 1248/TH-CCHND | 24-ĐS/TH | 21/11/2018 | SN 170B,khối 6 Rừng Thông, Đông Sơn |
902 | Quầy thuốc Phan Thị Thêm | Phan Thị Thêm | 1661/TH-CCHND | 25-ĐS | 14/02/2022 | Số nhà 117, khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
903 | Quầy thuốc Hồ Mai | Hồ Thị Mai | 1554/CCHN-D-SYT-TH | 98-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất 81, tờ bản đồ số 08, khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
904 | QT Phương Anh | Lê Thị Phương | 4586/TH-CCHND | 27-ĐS/TH | 21/11/2018 | Khối 5,Phương Lĩnh, Rừng Thông, Đông Sơn |
905 | Quầy thuốc số 11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2356/CCHND-SYT-TH | 101-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất 1143, tờ bản đồ số 11, thôn Tam Xuyên, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
906 | Quầy thuốc Số 35 | Lê Thị Lan Anh | 4573/CCHND-SYT-TH | 111-ĐS | 27/12/2024 | Thôn Tâm Bình, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
907 | QT Số 37 | Nguyễn Thị Tuyết | 2357/TH-CCHND | 31-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Triệu Xá 1, Đông Tiến, Đông Sơn |
908 | Quầy thuốc số 27 | Nguyễn Thị Hương | 1555/TH-CCHND | 32-ĐS | 05/3/2024 | Thôn Ngọc Lậu 2, xã ĐôngThịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
909 | QT Số 30 | Thiều Thị Trang | 1556 | 35-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 2, Đông Hòa, Đông Sơn |
910 | Quầy thuốc số 34 | Trịnh Thị Tâm | 2358/TH-CCHND | 36-ĐS | 24/01/2022 | Đội 4, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
911 | QT Số 50 | Nguyễn Thị Út Thương | 4572/TH-CCHND | 37-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Chiếu Thượng, Đông Phú, Đông Sơn |
912 | QT Số 48 | Nguyễn Thị Huyền | 4145/TH-CCHND | 38-ĐS/TH | 21/11/2018 | Xóm 12, Đông Thanh, Đông Sơn |
913 | QT Tình Bắc | Lê Thị Bắc | 878 | 39-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 3, Đông Minh, Đông Sơn |
914 | Quầy Số 41 | Nguyễn Thị Hằng | 2137/TH-CCHND | 25-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Phú Xuân, xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy |
915 | Quầy thuốc Số 39 | Nguyễn Thị Thủy | 2138/TH-CCHND | 26-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Dương Đình Huệ, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
916 | Quầy thuốc Hoàng Hoa | Hoàng Thị Hoa | 1766/TH-CCHND | 27-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Sẻ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy |
917 | Quầy thuốc Khánh Ngân | Nguyễn Văn Toàn | 4514/CCHN-D-SYT-TH | 28-CT | 03/11/2021 | Tổ dân phố Dương Huệ, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
918 | Quầy thuốc Thanh Thái | Lê Thị Thanh | 1429/TH-CCHND | 31-CT | 03/11/2021 | Thôn Tường Yên, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
919 | Quầy thuốc Số 42 | Nguyễn Thị Lan | 2139/TH-CCHND | 35-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Trung Độ, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy |
920 | Quầy thuốc Số 37 | Đỗ Thị Hằng | 1428/TH-CCHND | 36-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Thành Long, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |