TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23201 | Phạm Thị Cẩm Vân | 000792/TH-GPHN | Phục hồi chức
năng | Tăng từ 01/09/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật Y |
23202 | Trần Ngọc Hà | 000737/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 05/8/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
23203 | Lê Thị Hồng | 018082/TH-CCHN | KCB CK RHM | Từ 02/9/2024; sáng 7-11h30; Chiều 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | BS RHM |
23204 | Nguyễn Thị Hiền | 052161/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 4/9/2024; Thứ 2 đến thứ 6 | phụ Bs |
23205 | Lê Văn Bình | 000570/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 5/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng XN |
23206 | Lê Anh Tú | 000745/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
23207 | Tống Thái Niệm | 000146/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 10/9/2024; sáng 7-11h30; Chiều 13h30-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
23208 | Đoàn Đại Dương | 003406/NB-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chụp X quang | 10.9.2024; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h Từ thứ 2 đến chủ nhật | Thực hiện kỹ thuật chụp X quang |
23209 | Trần Văn Hoàng | 047351/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa nội khoa. Có
chứng chỉ Nội soi đường tiêu hóa
trên và Nội soi đại tràng ống mềm | Đang xác minh; 1.9.2024 Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h Thứ 7 và chủ nhật | KCB chuyên khoa Nội khoa và Nội soi tiêu hóa |
23210 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000939/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh
y khoa | Từ 6/9/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
23211 | Mai Ngọc Lam | 007391/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa, Siêu âm chẩn đoán | Từ 10/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KB,CB Sản phụ khoa; Siêu âm chẩn đoán |
23212 | Hoàng Văn Huy | 000267/TH-GPHN | KCB Y học cổ truyền theo PL VI | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
23213 | Hoàng Trung Hiếu | 000686/TH-GPHN | Răng hàm mặt | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ khoa RHM |
23214 | Hoàng Văn Tài | 000445/TH-GPHN | KB,CB Ngoại khoa Theo PL V và IX | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ khoa chấn thương |
23215 | Trần Đình Hoan | 000541/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa theo PL V & IX | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ khoa ngoại tổng hợp 1 |
23216 | Trần Văn Phú | 000315/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứu 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa cấp cứu-HSTC 2 |
23217 | Nguyễn Thị Thơm | 000208/TH-GPHN | kb,CB NỘI KHOA Theo PL V & IX | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Cấp cứu- HSTC 2 |
23218 | Trịnh Thị Dung | 000542/TH-GPHN | KCB Nội khoa | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Cấp cứu-HSTC 2 |
23219 | Trịnh Tấn Phúc | 000944/TH-GPHN | Y khoa | từu 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa HSTC1-Chống độc |
23220 | Phạm Duy Toàn | 000468/TH-GPHN | KCB Nội khoa | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu- HSTC2 |
23221 | Nguyễn Ngọc Huyền | 000789/TH-GPHN | Y khoa | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Cấp cứu- HSTC 2 |
23222 | Quách Cẩm Tú | 15146/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 1- Chống độc |
23223 | Đào Anh Tuấn | 000014/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bs khoa cấp cứu- HSTC 2 |
23224 | Trịnh Thị Huyền | 000934/TH-GPHN | Nội khoa | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu-HSTC 2 |
23225 | Lê Thị Huyền Chinh | 000242/TH-GPHN | KCB Nội khoa Theo PL V & IX | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS khao Cấp cứu-HSTC 2 |
23226 | Nguyễn Thị Hường | 000959/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa; siêu âm sản phụ khoa, Nội soi chẩn đoán | 7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phó giám đốc phụ trách bệnh viện |
23227 | Lê Đình Khoa | 001325/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa
Răng Hàm Mặt& làm RHM, Tai - Mũi - Họng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | P.Giám đốc;Khoa Liên chuyên khoa |
23228 | Nguyễn Văn Quynh | 013391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Ngoại | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng Khoa;Khoa Ngoại |
23229 | Phạm Thị Tần | 001952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng trưởng;Khoa Truyền nhiễm |
23230 | Ngô Thi Thanh Thủy | 001983/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa, KHHGĐ | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng phòng Điều dưỡng;Khoa Sản |
23231 | Phạm Thị Thu Hà | 001986/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh;Khoa Sản |
23232 | Mai Thị Huyền | 002237/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
23233 | Vũ Thị Hồi | 001953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,; kỹ thuật viên xét nghiệm ;Truyền máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng;Khoa Xét nghiệm |
23234 | Nguyễn Hồng Sơn | 001323/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Y học cổ truyền |
23235 | Bùi Thị Mai Hương | 001965/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng ;Khoa Khám bệnh |
23236 | Mai Thị Ngọc Bích | 001959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
23237 | Bùi Thị Toan | 001962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Y học cổ truyền |
23238 | Đoàn Thị Thanh | 001976/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa KSNK;Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
23239 | Trịnh Thị Ngân | 001982/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Nhi |
23240 | Nguyễn Thị Hợi | 001955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |