TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18921 | Mai Thị Nhung | 013051/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | CL | BV Ntiet |
18922 | Trịnh Quốc Hảo | 007220/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 01/12/2023; Từ 7h đến 17h (Thứ 2 đến chủ nhật) | BS đa khoa; PT tiêm chủng |
18923 | Phùng Tuấn Vũ | 019609/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | từ 29/11/2023; Nghỉ việc từ 13/5/2024 | Phòng khám đa khoa An Bình |
18924 | Trương Thị Trâm | 018723/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ từ 8/8/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
18925 | Tống Thị Kiều Anh | 010213/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 01/4/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | BS YHCT |
18926 | Lê Thị Thủy | 13768/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | từ 24/11/2023; từ thứ 2 đến CN 7h-17h+ trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
18927 | Vi Văn Trường | 019675/TH-CCHN | KCB CK nhi | từ 24/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK nhi |
18928 | Trần Văn Thanh | 024093/HNO-CCHN | CK Xét nghiệm hóa sinh | Nghỉ việc từ 8/8/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
18929 | Nguyễn Xuân Kính | 002304/TH-CCHN | KCB Nội khoa, tâm thần | từ 17/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS Nội, tâm thần |
18930 | Phạm Đức Khánh | 7381/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sĩ |
18931 | Trương Thị Thương | 019744/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
18932 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 019685/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
18933 | Trần Diệu Linh | 019608/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
18934 | Lê Nhật Mai | 020082/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
18935 | Bùi Thị Quỳnh | 020792/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Khoa xét nghiệm |
18936 | Hà Chí Công | 020784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | "Bác sỹ đa khoa Khoa Truyền Nhiễm" |
18937 | Nguyễn Minh Thìn | 003739/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh CK nội , Siêu âm | "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Phụ trách chuyên môn- Phụ trách phòng khám nội |
18938 | Lê Văn Lương | 016151/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Cả ngày | Chẩn đoán hình ảnh |
18939 | Lương Thị Hoa | 14319/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa- CK chẩn đoán hình ảnh | Cả ngày | Phụ trách Phòng chẩn đoán hình ảnh |
18940 | Kim Thị Việt Hằng | 012850/NA-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Cả ngày | Phụ trách phòng khám sản phụ khoa |
18941 | Nguyễn Văn Phương | 090758/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa – Chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 -thứ 7(Từ 17h30 – 20h00) Chủ nhật cả ngày | Phòng khám Nhi |
18942 | Phạm Thị Tuyến | 0003217/HY-CCHN | Kỹ thuật xét nghiệm | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
18943 | Lê Huy Chung | 003674/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội Nhi | Cả ngày | Phụ trách phòng khám Nhi |
18944 | Nguyễn Văn Sắt | 000414/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Cả ngày | Phụ trách phòng khám ngoại |
18945 | Lê Trần Hùng | 0016990/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Lao và Bệnh Phổi | "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" (Từ 7h00– 17h00) | Phòng khám Nội |
18946 | Nguyễn Thị Hoa | 7822/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Cả Ngày | KTV xét nghiệm |
18947 | Đỗ Anh Tiến | 018386/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Cả Ngày | CK xét nghiệm |
18948 | Phạm Văn Bộ | 016122/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Cả Ngày | KTV XQ |
18949 | Nguyễn Thị Nguyệt Trang | 020089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả Ngày | Điều dưỡng |
18950 | Nguyễn Thị Vui | 018387/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả Ngày | Điều dưỡng |
18951 | Nguyễn Thị Hiền | 5039/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Cả ngày | Dược sỹ |
18952 | Hà Ngọc Phương | 020088/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Cả ngày | Chẩn đoán hình ảnh |
18953 | Nguyễn Tất Thành | 7231/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Cả ngày | Dược sỹ |
18954 | Trần Thanh Bình | 020224/TH-CCHN | Cử nhân điều dưỡng | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
18955 | Đỗ Giang Nam | 018083/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
18956 | Uông Ngọc Đang | 039220/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội | Từ 07h-18h30p Ngày Thứ 7-CN và nghỉ trực | Phòng khám nội |
18957 | Mai Gia Bình | 005059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, lao. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | PTCM-Trưởng PK - Phụ trách PK nội |
18958 | Vũ Đức Hiến | 005089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách PK Ngoại |
18959 | Trịnh Văn Dũng | 006708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, nhi. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách PK Nội-nhi |
18960 | Trịnh Văn Thuấn | 013012/TH-CCHN;1942/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách phòng CĐHA |