TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18921 | Trần Quang Hiếu | 000143/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học dự phòng theo quy định tại Phụ lục VII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 7 đến CN" | Bác sỹ có cc siêu âm thực hành. Phòng siêu âm |
18922 | Đậu Đình Thảo | 001047/TH-CCHN | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Từ 20/6/2024; Từ 7h-17h00, từ T2- CN | KCB Nội; Chẩn đoán hình ảnh |
18923 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ tháng 6/2024;Chuyển đến PKDK Bát Mọt từ 3/3/2025 | BVĐK Thường Xuân |
18924 | Bách Văn Tùng | 000304/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
18925 | Lê Thị Nhượng | 000077/TH-GPHN | Theo PL XVII | CL do Thay đổi ngày cấp CCCD | |
18926 | Nguyễn Thị Hiền | 000305/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
18927 | Nguyễn Văn Bách | 000306/TH-GPHN | Theo PL XI | CL | PKDK Mai Thanh |
18928 | Mai Thị Nga | 000307/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Nga sơn |
18929 | Lê Anh Tuấn | 000308/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Nga sơn |
18930 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 000309/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
18931 | Nguyễn Thị Diệp | 000310/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | CL | PKDK An Bình |
18932 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 000311/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
18933 | Trương Văn Quân | 000312/TH-GPHN | Theo PL VI | 15th | BV Hậu Lộc |
18934 | Ngô Kim Thụ | 000313/TH-GPHN | Theo PL XI | 9th | HĐY Thiệu Hóa |
18935 | Nông Thị Thu | 000314/TH-GPHN | Theo PL XI | 9th | HĐY Thiệu Hóa |
18936 | Trần Văn Phú | 000315/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
18937 | Nguyễn Thị Hương | 000316/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải tiến |
18938 | Nguyễn Thị Phương | 000317/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
18939 | Phạm Lê Tố Như | 000318/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Ngọc Lặc |
18940 | Nguyễn Thị Bình | 000319/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
18941 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV Thường Xuân |
18942 | Lê Ngọc Hoàng | 000321/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV HR |
18943 | Lê Thị Hoài Thương | 000322/TH-GPHN | Nội khoa | | chưa |
18944 | Trịnh Thị Huyền | 000323/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK 4.0+ |
18945 | Phan Sơn Hà | 000324/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV HR |
18946 | Trương Thị Hằng | 000325/TH-GPHN | Theo PL XII | 7th | BV Hải tiến |
18947 | Lò Việt Long | 000327/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Bát Mọt |
18948 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000328/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Cao Ngọc |
18949 | Hồ Thị Ninh | 000329/TH-GPHN | Theo PL X | 12th | PK Thiện tâm |
18950 | Nghiêm Thị Liên | 000330/TH-GPHN | Theo PL XIII | 9th | TYT Hải Ninh |
18951 | Lê Văn Thịnh | 000331/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Yên Thái |
18952 | Nguyễn Văn Hùng | 000332/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Thạch Thành |
18953 | Tống Văn Thanh | 000333/TH-GPHN | Theo PL VII | 18th | PTC VHN Care |
18954 | Bùi Nguyễn Thu Thủy | 000334/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | Chưa |
18955 | LÊ DUY TÙNG | 000335/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV UB |
18956 | Lê Thị Ngà | 000336/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải tiến |
18957 | Phạm Văn Tương | 000337/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Vân am |
18958 | Đỗ Mai Đức | 000338/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 16th | BV Tỉnh |
18959 | Cao Thị Hà | 000339/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | BV Nghi sơn |
18960 | Lê Thị Nhung | 000340/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | PTC VHN Care |