TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15521 | Trần Thị Minh Thư | 020703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Đông Y - VLTL - PHCN |
15522 | Lê Văn Dũng | 017429/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 08/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
15523 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 8/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
15524 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | từ ngày 08/08/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
15525 | Nguyễn Thị Lan | 7281/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 19/7/2023; 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | phòng dược |
15526 | Lê Văn Luân | 020448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
15527 | Nguyễn Như Linh | 020457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
15528 | Nguyễn Hải Anh | 020463/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
15529 | Nguyễn Thị Lý Linh | 020465/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | | chưa |
15530 | Hoàng Thị Loan | 020466/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
15531 | Lê Thị Hằng | 020469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK An Việt |
15532 | Cao Thị Nhung | 020471/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | hv BV TP |
15533 | Lê Văn Linh | 020474/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thường Xuân |
15534 | Hoàng Lê Hải Yến | 020481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
15535 | Bách Thị Thu Hà | 020482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải Tiến |
15536 | Nguyễn Thị Lan | 020483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
15537 | Nguyễn Thị Chiên | 020485/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15538 | Hoàng Tiến Lợi | 020487/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
15539 | Mai Phương Thùy | 020492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15540 | Lê Thị Ngọc | 020495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
15541 | Hoàng Diệu Linh | 020496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15542 | Phạm Văn Tú | 020497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
15543 | Phạm Hương Dung | 020499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
15544 | Lê Thị Hồng Văn | 020506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
15545 | Nguyễn Thị Phương | 020508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
15546 | Nguyễn Thị Dung | 020514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15547 | Nguyễn Thị Tuyết | 020521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
15548 | Trịnh Ngọc Mai | 020533/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
15549 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 020529/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TĐT |
15550 | Nguyễn Tiến Đạt | 020530/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thanh hà |
15551 | Nguyễn Mạnh Cường | 020531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15552 | Nguyễn Khắc Quyết | 020528/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
15553 | Nguyễn Đức Dũng | 020525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
15554 | Lê Thị Hương | 020449/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Ngọc Tú |
15555 | Lê Văn Phúc | 020450/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatec |
15556 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15557 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15558 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15559 | Nguyễn Anh Văn | 004135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mất | TYT Hợp Tiến |
15560 | Mai Thị Thanh | 020454/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Bạch |