TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10081 | Lê Thị Vân | 009730/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10082 | Lại Thị Nhung | 017036/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10083 | Phạm Thị Ngọc Anh | 017037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10084 | Bùi Ngọc Thuyên | 017727/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10085 | Lê Thị Hương Trà | 006017/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản, phụ khoa & KHHGĐ; siêu âm trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Trưởng khoa |
10086 | Phạm Văn Tuấn | 006013/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
10087 | Nguyễn Đình Đạt | 016902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10088 | Phùng Thị Thúy | 017963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản, phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10089 | Lê Thị Linh | 018087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10090 | Bùi Thị Khanh | 018818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản, phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10091 | Hoàng Thị Phương Thuý | 005956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu - PHCN cơ bản | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10092 | Đặng Văn Hà | 005993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu - PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10093 | Lê Thị Nê | 005996/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, chuyên khoa Vật lý trị liệu - PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Trưởng khoa |
10094 | Lê Thị Đài Trang | 012948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu - PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10095 | Nguyễn Văn Cường | 14735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; chuyên khoa Vật lý trị liệu - PHCN, Chuyên khoa định hướng ngành Vật lý trị liệu và PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Phó trưởng khoa |
10096 | Nguyễn Thị Huyền | 14377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10097 | Phạm Quốc Khánh | 005218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa RHM | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10098 | Nguyễn Trọng Hòa | 005326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKII - Trưởng khoa |
10099 | Lưu Ngọc Tuấn | 020998/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
10100 | Trịnh Tuấn Nam | 13620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10101 | Hà Thị Phượng | 14221/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10102 | Nguyễn Ánh Tuyết | 005336/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa & KHHGĐ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa |
10103 | Trịnh Thị Phương | 006016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
10104 | Cao Văn Vũ | 15261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10105 | Phạm Thị Yêu | 0008404/ĐNAI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
10106 | Phạm Thị Hồng | 009710/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10107 | Hoàng Văn Tuy | 017726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa; siêu âm sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10108 | Triệu Quỳnh Trang | 019251/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10109 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 005250/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10110 | Nguyễn Văn Hào | 005356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
10111 | Đỗ Thị Xuân | 006113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10112 | Lê Nhất Oai | 006861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Thạc sĩ - Phó trưởng khoa |
10113 | Lê Mạnh Hùng | 007431/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10114 | Cao Xuân Lý | 012235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai mũi họng, nội soi tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10115 | Nguyễn Xuân Điệp | 006934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; thận nhân tạo, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Phó trưởng khoa |
10116 | Lê Văn Cường | 14782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Thận nhân tạo; Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10117 | Trịnh Thị Hoà | 005371/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10118 | Lê Duy Thanh | 006216/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa truyền nhiễm, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10119 | Phan Tiến Dũng | 007428/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa truyền nhiễm, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa |
10120 | Ngô Thị Hương | 009724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội, Truyền nhiễm. Điện tim lâm sàng | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ chuyên khoa I |