Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
10081Lê Thị Én019992/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền12thchưa
10082Nguyễn Thị Dung011177/TH-CCHNĐiều dưỡng viênchưa
10083Nguyễn Phương Hảo019998/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y10 thchờ xin việc
10084Lữ Thị Lượng2261/2013KCB Nội->BS KCB Nhi khoaBV Quan Sơn
10085Vi Văn Tuấn2001/2013kcb Nội, GMHS-> KCB Ngoại khoaBV Quan Sơn
10086Nguyễn Ngọc Linh17856/2021KCB GMHS-BS KCB NộiBV Ung Bướu
10087Lê Thị Quỳnh Anh019656/TH-CCHNĐiều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật yNghỉ từ 01/12/2023Bệnh viện đa khoa Hải tiến
10088Lê Thị Đào019958/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều độngBác sỹ
10089Đỗ Thị Linh018156/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10090La Văn Thành019825/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10091Lê Ngọc Phong019826/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10092Vũ Thị Diệu Hoài019939/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa TMLN
10093Mai Trọng Nghĩa019917/TH-CCHNKB, CB chuyên khoa Nhi8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Khám bệnh
10094Lê Chí Thanh006978/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10095Nguyễn Thị Huyền019954/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa Khám bệnh
10096Bùi Thị Quế018234/TH-CCHN;331/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh
10097Lê Thị Tuyết Mai004356/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa Hô hấp
10098Nguyễn Văn Hoàng019144/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh
10099Lê Huy Phan019323/TH-CCHN;332/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Răng Hàm Mặt8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Răng hàm mặt
10100Lê Thị Hồng Nhung013171/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa Nội tổng hợp
10101Nguyễn Trọng Thắng018857/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10102Lê Thị Vân012672/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Sơ sinh
10103Lê Thị Hiền011621/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh
10104Lê Thị Hà002930/TH-CCHNXét nghiệm viênNghỉ việc từ 01/6/2023BV YDCT
10105Trần Thị Hương018657/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT YHCTChuyển công tác từ 01/8/2023BV YDCT
10106Đoàn Thị Loan016751/TH-CCHNY học cổ truyền;Phục hồi chức năngTừ 7h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6,7, CNBộ phận Y học cổ truyền
10107Trương Thị Thanh Nga000608/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Dịch vụ CSSKSS08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Khám Sản - phụ khoa; chịu trách nhiệm chuyên môn
10108Ngô Thế Hà016093/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa
10109Nguyễn Thị Phượng008229/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh, Chẩn đoán hình ảnh; CCĐT khám và điều trị bệnh lao08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Trưởng phòng khám; Chẩn đoán HA; Khám điều trị bệnh nhân Lao
10110Nguyễn Bá Ngọc000381/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm chẩn đoán; Chứng chỉ chuyên khoa Ngoại chungNghỉ hưu từ 01/5/2024PK đa khoa- Trung tâm y tế Như Xuân
10111Bùi Thị Khoa016438/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ xét nghiệm y học cơ bản08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Xét nghiệm
10112Phạm Thị Trang019469/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Khám chuyên khoa Tai - Mũi - Họng
10113Nguyễn Thị Thành018536/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Xét nghiệm
10114Hà Thị Thảo018537/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Hộ sinh
10115Hồ Thị Huyền Trang011927/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Nội khoa
10116Đào Xuân Đãng018535/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Ngoại khoa
10117Đinh Thị Ngọc Hà018538/TH-CCNHTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Tai Mũi Họng
10118Nguyễn Thị Vân Trình6075/CCHN-D-SYT-THBán lẻ thuốc08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Quầy dược
10119Lê Thị Quyên018535/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Nội khoa
10120Đoàn văn Tài010156/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngTrưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm

Công khai kết quả giải quyết TTHC