TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10241 | Lang Thị Dung | 13889/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10242 | Nguyễn Hà | 018416/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10243 | Phạm Ngọc Dong | 000268/TH-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Bác sĩ gây mê hồi sức |
10244 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | Nghỉ từ 17/11/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10245 | Nguyễn Thị Hà | 018507/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y; Gây
mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
10246 | Vi Thị Thùy Linh | 5818/CCHN-D- SYT-TH | bán buôn, bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ ngày 11/07/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10247 | Lê Thị Tươi | 6812/CCHN-D- SYT-TH | bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học |
10248 | Đoàn Thị Như Ý | 019475/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ ngày 22/12/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10249 | Ngô Thị Thu | 017308/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ ngày 11/07/2023 | BV Tâm An |
10250 | Bùi Hoàng Hải | 019533/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 | Nghỉ việc từ ngày 01/01/2024 | Bệnh viện Tâm An |
10251 | Lê Thái Cương | 019740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa |
10252 | Lê Thị Hương | 019862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10253 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019624/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức
danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10254 | Hoàng Văn Việt | 005583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Giám đốc |
10255 | Nguyễn Thị Thắm | 006434/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình, nội soi trong phụ khoa, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó Giám đốc |
10256 | Trần Văn Chung | 005579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh, vi sinh, huyết học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, trưởng khoa -Khoa Xét nghiệm |
10257 | Trần Thị Hoà | 005596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám bệnh |
10258 | Mai Văn Khoa | 005580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10259 | Phạm Văn Hoàng | 005568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, xét nghiệm, siêu âm chẩn đoán trong SPK, chẩn đoán và điều trị vô sinh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Thăm dò chức năng |
10260 | Lê Tiến Quế | 005567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm tổng quát, phẫu thuật nội soi trong phụ khoa | Nghỉ hưu 1/10/2024 | BV Phụ Sản |
10261 | Trần Thị Nhung | 005566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, KHHGĐ, phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó TK Khoa điều trị tự nguyện; Khoa Sản I |
10262 | Cao Thị Dung | 009425/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, hỗ trợ sinh sản | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10263 | Trịnh Thị Hồng Huế | 005565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi, soi đốt điện cổ tử cung | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa KB |
10264 | Lê Minh Hùng | 005564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Sản I |
10265 | Nguyễn Quốc Khánh | 005599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa HSCC Sản |
10266 | Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 005563/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Điện quang |
10267 | Lê Thị Dinh | 005561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, nội nhi; sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10268 | Nguyễn Thị Nga | 005560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa phụ III |
10269 | Nguyễn Phú Hoằng | 009421/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa phụ III |
10270 | Trương Ngọc Thiên | 006415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Phó khoa sản II; Tăng cường Khoa sản phụ |
10271 | Lê Phú Vũ | 005584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | BV Phụ Sản |
10272 | Bùi Thị Thuý | 005591/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Điều trị tự nguyện |
10273 | Lê Thanh Xuân | 006417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10274 | Nguyễn Trung Kiên | 005592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10275 | Đỗ Đình Thống | 009417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa và KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Sản I |
10276 | Nguyễn Hải Chiến | 006323/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10277 | Nguyễn Văn Tuệ | 005594/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10278 | Nguyễn Văn Ngọc | 006324/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Phụ III |
10279 | Bùi Văn Dũng | 005572/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; sản phụ khoa, siêu âm chẩn đoán, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa phụ I |
10280 | Lê Thị Hương | 005570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Khám bệnh |