TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9961 | Vũ Nhật Tân | 001373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm chuẩn đoán | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Phòng khám Nội tổng hợp |
9962 | Hoàng Tiến Ngọc | 013130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; X quang chuẩn đoán | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Bộ phận X quang |
9963 | Nguyễn Đăng Tùng | 013142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, xét nghiệm sinh hóa, huyết học, vi sinh | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Bộ phận xét nghiệm |
9964 | Nguyễn Văn Chính | 000200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Cấp cứu |
9965 | Nguyễn Văn Thế | 000195/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XQ | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng X quang |
9966 | Mai Văn Hải | 013860/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XQ | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng X quang |
9967 | Nguyễn Văn Khánh | 014263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng khám y học cổ truyền |
9968 | Nguyễn Phi Khanh | 007032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng Siêu âm |
9969 | Nguyễn Thành Trung | 000198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Nội soi Tiêu hóa |
9970 | Hoàng Thị Én | 000194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điện tim; Điện não; Lưu huyết não |
9971 | Đoàn Thị Tú | 013823/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điện tim; Điện não; Lưu huyết não |
9972 | Nguyễn Thúy Hường | 013225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Lưu BN |
9973 | Nguyễn Trường Thành | 000196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám TMH; Mắt; RHM |
9974 | Nguyễn Mạnh Tiến | 013825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Thủ thuật |
9975 | Vũ Thị Toàn | 007033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám y học cổ truyền |
9976 | Nguyễn Thị Lệ | 000197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/7/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9977 | Thịnh Thị Liên | 013227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Sản, Soi cổ tử cung |
9978 | Trịnh Thị Duyên | 020417/TH-CCHN | Chuyen khoa xét nghiệm | Từ 08/8/2023; 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận xét nghiệm |
9979 | Lê Thị Dung | 013230/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XN | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận xét nghiệm |
9980 | Lê Thị Oanh | 013226/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/9/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9981 | Thịnh Thị Oanh | 013829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Nội tổng hợp |
9982 | Lê Thị Út Huệ | 015366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Nội tổng hợp |
9983 | Bùi Đình Phong | 013824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Siêu âm |
9984 | Phạm Đức Thịnh | 018715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9985 | Nguyễn Thị Hương | 018717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9986 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ 01/3/2024 | PKDK Thành đạt |
9987 | Nguyễn Thanh Sơn | 016846/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9988 | Bùi Thị Hoa | 017447/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9989 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 02971/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Dược, VTYT |
9990 | Mai Thị Thùy | 4972/CCHND/SYT-TH | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Dược, VTYT |
9991 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
9992 | Đỗ Tuấn Anh | 011885/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu; Chứng chỉ Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 01/3/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9993 | Lê Đại | 004587/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh tại PK Lao; Trưởng khoa KSBT-HIV/AIDS |
9994 | Trần Minh Trường | 14481/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
9995 | Phan Thanh Ninh | 006654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại PK Lao |
9996 | Dương Văn Công | 016610/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
9997 | Lê Văn Toán | 019640/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại Phòng Sơ cấp cứu |
9998 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | kcb thôgn thường CK Mắt | từ 21/4/2023; Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
9999 | Lê Thị Lan | 007534/TH-CCHN | KTV XN | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
10000 | Trịnh Văn Oánh | 240017/CCHN-BQP | KCB Nội khoa, Chuyên khoa TMH | Nghỉ từ 1/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |