TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9961 | Ngô Xuân Đức | 14942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9962 | Mai Văn Khải | 017724/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Nội soi TMH | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9963 | Lê Thị Hải | 018084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Giảm từ ngày 13/08/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9964 | Phạm Minh Chính | 009755/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Tăng từ 11/11/2024; Nghỉ từ 1/3/2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9965 | Hoàng Khắc Nhu | 001121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường và PHCN | Từ 19/1/2025;06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác Sỹ |
9966 | Nguyễn Duy Hiệp | 018306/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9967 | Nguyễn Thị Dung | 017731/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9968 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019550/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Tăng từ 19/01/2024; Giảm từ 14/06/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9969 | Nguyễn Thế Kính | 017104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 13/06/2024; Nghỉ việc từ 01/8/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9970 | Phạm Thị Dung | 005221/BRVT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Nội tiết | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9971 | Trịnh Xuân Tùng | 001760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và nội soi tiêu hóa;khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9972 | Nguyễn Văn Long | 019156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9973 | Nguyễn Trí Chung | 019806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 01/10/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9974 | Nguyễn Hữu Toàn | 028333/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Siêu âm thực hành | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9975 | Lê Như Sơn | 14569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9976 | Nguyễn Ngọc Sơn | 250001/CCHN-BQP | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa nội chung, Nội soi TMH | Từ ngày 27/8/2023; Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-17h30 | Bác sĩ |
9977 | Dương Đình Tùng | 019346/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Tăng từ 12/10/2024; 06h30 - 17h30 CN | KTV XN |
9978 | Lê Xuân Huyến | 003262/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi họng | nghỉ việc từ 1/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9979 | Khương Khánh Thành | 002429/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | Từ 1/4/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9980 | Trương Như Ngọc | 002430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X -quang | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
9981 | Phùng Thị Loan | 004572/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Giảm từ 14/06/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9982 | Lê Thị Minh | 002432/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
9983 | Nguyễn Thị Quyên | 004622/TNG-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ y tế và Bộ Nội quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
9984 | Lê Thị Hiền | 14520/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
9985 | Hoàng Thị Mai | 009337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
9986 | Đỗ Thị Thắm | 009307/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Nữ Hộ Sinh |
9987 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 14973/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giảm từ ngày 01/09/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9988 | Lê Thị Nhung | 14970/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
9989 | Lê Thị Lập | 2418/TH-CCHND | Quầy thuốc | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
9990 | Thiều Thị Hảo | 3833/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
9991 | Lê Thị yến | 14969/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 04 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
9992 | Lê Kim Dũng | 14888/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Tăng từ 19/01/2024;06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | KTV X - quang |
9993 | Lê Hùng Cường | 000811/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
9994 | Đỗ Thị Nương | 006349/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 22/8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Y sỹ |
9995 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Tăng từ 11/11/2024;CHuyển BV An Việt | Phòng khám đa khoa An Việt |
9996 | Phạm Văn Năm | 14220/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |
9997 | Nguyễn Dũng Quang | 005156/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |
9998 | Lê Xuân Nghĩa | 016105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
9999 | Lê Thị Thảo | 026763/HNO-CCHN | Điều dưỡng có chứng chỉ đào tạo phục hồi chức năng | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
10000 | Nguyễn Dụng Sang | 017239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 01/03/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |