TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9921 | Lê Thị Bích Hồng | 012556/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9922 | Lê Thị Vân Anh | 012555/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9923 | Đỗ Thị Hà | 012626/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9924 | Nguyễn Thị Thúy | 012625/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9925 | Trần Thị Diệu | 012622/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9926 | Nguyễn Thị Hòa | 011013/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9927 | Đặng Thị Thanh Xuân | 13548/TH-CCHN; QĐ 702/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + Nội khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Trưởng khoa KB |
9928 | Lê Thị Hà Thanh | 011015/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9929 | Nguyễn Đình Tiến | 005889/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, Phó Giám đốc |
9930 | Phạm Thị Trang | 005874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Trưởng phòng |
9931 | Nguyễn Thị Hường | 005871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Phó phòng |
9932 | Trịnh Thị Hoa | 005869/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
9933 | Lê Thủy Tiên | 017933/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9934 | Trần Thị Tư | 016493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9935 | Phạm Thị Hân | 012560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, phó khoa |
9936 | Nguyễn Thị Lý | 019512/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9937 | Trịnh Thanh Tuân | 000295/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
9938 | Phạm Thị Hằng | 007949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Phó phòng |
9939 | Đinh Thế Công | 005831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Trưởng khoa |
9940 | Vũ Thị Nga | 2152/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sỹ, trưởng khoa |
9941 | Lê Hải Đường | 000214/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa;Nhi khoa; nội soi Tai Mũi Họng | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng khámTai Mũi Họng; Soi Tai Mũi Họng |
9942 | Nguyễn Xuân Điền | 000191/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Tai mũi họng | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khámTai Mũi Họng; Soi Tai Mũi Họng |
9943 | Lê Văn Tùng | 004439/TH-CCHN | Nội soi tiêu hóa; Siêu âm; Điện não; X Quang; lưu huyết não | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận thăm dò chức năng;chẩn đoán hình ảnh |
9944 | Nguyễn Thị Oanh | 001290/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản khoa; ngoại khoa; Siêu âm | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
9945 | Lê Thị Thoa | 002215/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ từ 01/10/2023 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9946 | Nguyễn Quang Trung | 013223/TH-CCHN | Huyết học - Truyền máu;Hoá sinh;Vi sinh, ký sinh trùng | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận xét nghiệm |
9947 | Trịnh Thị Lộc | 007373/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản khoa; ngoại tổng hợp, | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng khám Ngoại Sản, Soi cổ tử cung |
9948 | Đào Văn Tài | 016383/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9949 | Nguyễn Hồng Hạnh | 010221/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, X Quang | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận X quang |
9950 | Nguyễn Thị Thao | 003472/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Nội; xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7, CN | PK Nội |
9951 | Mai Huy Phương | 017063/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
9952 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | KCB Bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 12/6/2023 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9953 | Mã Văn Đồng | 004898/BRVT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc từ 01/6/2023 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
9954 | Doàn Thị Loan | 016751/TH-CCHN | KCB Bằng Y học cổ truyền;Phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00thứ 7 và chủ nhật | Bộ phận Y học cổ truyền |
9955 | Trần Trung Tá | 007031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm chuẩn đoán; xét nghiệm; nội soi tiêu hóa | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh;nội soi tiêu hóa |
9956 | Nguyễn Văn Phương | 008152/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa;Nhi khoa | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Phòng khám Nội tổng hợp |
9957 | Tạ Quang Thịnh | 000242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; soi cổ tử cung | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Phòng khám Ngoại;Soi cổ tử cung |
9958 | Nguyễn Xuân Tuyên | 000243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm chuẩn đoán; X quang; Tai mũi họng | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Phòng khámTai Mũi Họng; Soi Tai Mũi Họng |
9959 | Vũ Đình Nam | 013141/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 7 và chủ nhật | Phòng khám Nội tổng hợp |
9960 | Lê Trí Tuệ | 14700/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm tổng quát | Từ 7h00 đến 17h00thứ 7 và chủ nhật | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |