TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9921 | Hoàng Văn Thịnh | 005095/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9922 | Hoàng Cao Cường | 005161/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang; chụp cắt lớp vi tính | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9923 | Lê Ngọc Sơn | 005164/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9924 | Bùi Văn Thành | 009932/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang; chụp cắt lớp vi tính; chụp Ctscanner, Chụp CTscanner, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9925 | Lê Quốc Cường | 13599/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh; Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9926 | Bùi Ngọc Tân | 15074/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh; Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9927 | Lê Đình Lâm | 15322/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9928 | Triệu Văn Tuấn | 2058/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - Trưởng khoa Dược |
9929 | Đặng Huyền Trang | 2059/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
9930 | Đặng Thị Thu Hương | 4806/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
9931 | Hà Thị Tuyết | 7111/CCHN-D-SYT_TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
9932 | Lê Nhị Trang | 2060/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
9933 | Lê Khả Hải | 2061/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - Trưởng phòng Vật tư y tế |
9934 | Hoàng Văn Mạnh | 2062/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - PhóTrưởng khoa |
9935 | Lê Thị Dung | 2063/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9936 | Bùi Thị Giang | 2064/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9937 | Đoàn Thị Hường | 2065/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9938 | Hà Thị Huyền | 2066/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9939 | Hoàng Thị Yến | 2067/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9940 | Lê Thị Hương | 2068/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9941 | Lê Thu Hà | 2069/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9942 | Lê Văn Hiệp | 2070/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9943 | Lương Thị Bích Ngọc | 7889/CCHN- D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cao đẳng |
9944 | Ngô Thị Nhung | 2072/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9945 | Nguyễn Thị Hằng | 2073/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9946 | Nguyễn Thị Hương | 2074/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9947 | Nguyễn Thị Hường | 2075/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9948 | Nguyễn Thị Liên | 2076/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9949 | Phạm Khắc Giáp | 2078/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9950 | Phạm Thị Hiền | 2079/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9951 | Quách Thị Tươi | 2080/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9952 | Trịnh Thị Dung | 2081/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9953 | Vũ Thị Hạnh | 2082/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9954 | Nguyễn Thị Thủy | 2084/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9955 | Nguyễn Thị Phượng | 2085/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
9956 | Trần Thị Thường | 002433/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, khám chữa bệnh Xương khớp, Nội tiết và Xét nghiệm Huyết học, Hóa sinh | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB, Trưởng phòng khám, |
9957 | Lê Ngọc Giao | 002428/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường; chụp đọc phim xquang; Điện não đồ, Nội soi tiêu hóa;siêu âm ổ bụng tổng quát | Nghỉ từ 10/11/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
9958 | Lê Thị Long | 006619/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa, Bác sỹ đa khoa | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9959 | Vũ Thị Thìn | 000391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, khám chữa bệnh siêu âm, nội soi tiêu hóa chẩn đoán | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
9960 | Lê Đức Thọ | 000714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội, điện não, lưu huyết não chẩn đoán, Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ 03/9/2024; Giảm từ 10/11/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |