TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10001 | Nguyễn Công Thành | 002570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |
10002 | Lê Thị Loan | 034592/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10003 | Nguyễn Văn Sỹ | 028641/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng y học cổ truyền | Nghri từ 19/8/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10004 | Ngô Văn Đồng | 011916/TH-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10005 | Bùi Thị Thùy Dung | 018972/TH-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng Y học cổ truyền, PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10006 | Lê Văn Hùng | 019000/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ ngày 20/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10007 | Cầm Thị Phương Oanh | 012761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ Nghỉ từ 01/9/2023 | Y sỹ |
10008 | Lê Huy Thành | 015927/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 theo quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ YHCT- PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10009 | Đỗ Thị Duyên | 016662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10010 | Đỗ Xuân Đạt | 009988/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ Nghỉ từ 01/9/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10011 | Cao Thị Thùy | 019613/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | NGhỉ từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10012 | Lê Duy Đạt | 019562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 22/8/2024;Giảm từ ngày 10/09/2024 | Y sỹ |
10013 | Lê Đăng Diệp | 019570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 25/05/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10014 | Lê Đôn Thắng | 019568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ 19/01/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10015 | Nguyễn Thị Miền | 019576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10016 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 20/9/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10017 | Lê Văn Đảm | 019401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
10018 | Đoàn Minh Hùng | 008446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10019 | Trương Thị Vân | 017823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ 19/01/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10020 | Đỗ Thị Quyên | 001107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10021 | Trịnh Minh Quân | 017421/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | CĐHA |
10022 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng-Hàm-Mặt | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Răng hàm mặt |
10023 | Lê Thanh Hương | 019869/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ |
10024 | Hoàng Phương Thúy | 019974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
10025 | Trần Thị Thúy Nga | 019975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Nghi Sơn |
10026 | Phạm Lê Hoàng | 020021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Cẩm thủy |
10027 | Trịnh Xuân Khuyến | 020019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
10028 | Mai Hồng Hà | 020020/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
10029 | Hoàng Tiến Lợi | 001754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | BV Nhi |
10030 | Vũ Thị Xuân | 019978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hậu lộc |
10031 | Bàng Thị Thanh Trang | 020018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
10032 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 020016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
10033 | Vi Thị Thu | 020009/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thg xuân |
10034 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 019990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
10035 | Bùi Văn Thành | 018299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | tự do |
10036 | Trần Thu Ngân | 019993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | đã có XM |
10037 | Nguyễn Thị Hường | 019984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
10038 | Nguyễn Viết Thức | 020003/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV nhi |
10039 | Hà Thị Hương | 019994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
10040 | Quách Văn Đức | 019995/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |