TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10161 | Nguyễn Thị Hợi | 020739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu - PHCN cơ bản | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
10162 | Nguyễn Thị Hà | 005992/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10163 | Lê Duy Hưng | 005994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Chuyên khoa định hướng ngành Vật lý trị liệu và PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10164 | Trần Văn Huyên | 005998/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
10165 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 009717/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
10166 | Hoàng Thị Thùy | 016388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10167 | Phạm Văn Điệp | 016389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Phụ tiêm khớp ngoại vi và chăm sóc bệnh nhân cơ xương khớp | nghỉ việc từ 1/5/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10168 | Nguyễn Thị Bảo Thoa | 13896/TH-CCHN | Kỹ thuật viên YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10169 | Đinh Thị Lê | 000670/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10170 | Bùi Văn Sơn | 005142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10171 | Hoàng Văn Hoá | 005381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/8/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10172 | Bùi Minh Hiếu | 009718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10173 | Trịnh Thị Hiệp | 005379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10174 | Cao Thế Anh | 003802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10175 | Vũ Xuân Tình | 004261/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10176 | Phạm Thị Thuý | 000521/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10177 | Nguyễn Thị Giang | 000534/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10178 | Phạm Thị Phương | 000177/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng trưởng khoa |
10179 | Lý Thị Loan | 000853/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10180 | Nguyễn Thị Chung | 005079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10181 | Trịnh Thị Lý | 005084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10182 | Nguyễn Thị Huệ | 005086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10183 | Nguyễn Thị Huế | 005088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10184 | Nguyễn Sỹ Thi | 005090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10185 | Phạm Văn Luận | 005093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10186 | Nguyễn Quốc Hùng | 005097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10187 | Nguyễn Thị Tâm | 005134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10188 | Lê Thị Giang | 005135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10189 | Phạm Tú Quỳnh | 005143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10190 | Lưu Thị Huệ | 005144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10191 | Trần Hùng Đức | 005145/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10192 | Nguyễn Bá Ngọc | 005146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10193 | Nguyễn Thị Tân | 005149/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10194 | Trần Văn Thanh | 000871/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10195 | Nguyễn Tuấn Dương | 005153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10196 | Đỗ Thị Thức | 000677/TH-GPHN | Điều dưỡng viên, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10197 | Trịnh Thị Thủy | 005158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10198 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 005159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10199 | Lý Thành Quang | 005163/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/11/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10200 | Nguyễn Văn Thanh | 005169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sỹ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |