TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10161 | Nguyễn Văn Hải | 005385/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10162 | Đặng Thị Hồng | 14400/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10163 | Lô Văn Tình | 14401/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10164 | Bùi Thanh Tâm | 005788/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 10/5/2024; 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10165 | Lê Văn Nam | 016437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
10166 | Nguyễn Thị Liên | 005849/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10167 | Vi Đức Tuấn | 005850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc, thực hiện y lệnh |
10168 | Vi Văn Duyến | 005393/TH- CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10169 | Hoàng Văn Dương | 005851/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng | Nghỉ hưu từ 1/8/2023 | TYT Thanh Quân- Như Xuân |
10170 | Lê Quảng Thắng | 016439/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng TYT xã, chịu trách nhiệm chuyên môn, KCB và điều trị, siêu âm |
10171 | Bùi Văn Hào | 005888/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10172 | Hà Thị Tuyết | 14403/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, Khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy dịnh tại Thông tư lien tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ,bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường; thực hiện y lệnh |
10173 | Ngô Thế Nghĩa | 14402/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, Khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy dịnh tại Thông tư lien tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ,bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường; thực hiện y lệnh |
10174 | Lê Viết Hùng | 000771/ TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng TYT xã , KCB và điều trị, siêu âm |
10175 | Nguyễn Đăng Hương | 005896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10176 | Lê Thị Luyến | 016436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10177 | Cao Thị Thanh | 005932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, đỡ đẻ, thực hiện y lệnh |
10178 | Bùi Thị Tuyết | 005392/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10179 | Lò Văn Dũng | 010123/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
10180 | Mai Thị Hằng | 005834/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám chữa bệnh sản nhi |
10181 | Phạm Thị Hạnh | 005216/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám chữa bệnh sản nhi |
10182 | Lê Thị Hà | 005316./TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăn sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10183 | Võ Thị Duyên | 014406/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10184 | Nguyễn Thế Thắng | 0101157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10185 | Vũ Thị Huệ | 005219/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10186 | Trịnh Thị Hồng Lê | 005821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10187 | Lê Thị Quế | 010126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10188 | Lê Thị Vân | 005824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10189 | Lê Thị Đào | 005380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10190 | Nguyễn Thị Tươi | 005382/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10191 | Mai Văn Chiến | 001125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội tiết;chụp Xquang chẩn đoán; Điện tim lâm sàng; | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ nội khoa; Nội tiết;chiếu, chụp Xquang chẩn đoán; Điện tim lâm sàng -Trưởng khoa. |
10192 | Lê Xuân Cường | 002483/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền; nội tiết
đái tháo đường | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ nội khoa, y học cổ truyền; nội tiết đái tháo đường |
10193 | Phạm Thị Lựu | 012457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10194 | Nguyễn Thị Thảo | 13867/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10195 | Lê Thị Hương Giang | 012460/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Xét nghiệm; Huyết học truyền máu- Hóa sinh | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ
Xét nghiệm; Huyết học truyền máu- Hóa sinh |
10196 | Lê Thị Hiền | 423/TH-CCHND | Dược sĩ | nghỉ việc từ 10/6/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
10197 | Nguyễn Viết Thành | 14507/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10198 | Hoàng Thị Phương | 018379/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều độngngoài giờ | Y sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
10199 | Lê Xuân Thảo | 000333/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường về tai mũi họng; Kỹ thuật nội soi tai mũi họng. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ tai mũi họng; nội soi tai mũi họng. |
10200 | Bùi Thị Thu Thủy | 017066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Định hướng chuyên khoa nội tiết đái tháo đường; Cấp cứu tim mạch | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa; nội tiết đái tháo đường;
Cấp cứu tim mạch |