TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9881 | Đỗ Thị Yến | 15072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9882 | Lê Thị Thúy | 15286/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9883 | Đặng Thị Thủy | 15287/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9884 | Nguyễn Phương Thảo | 15289/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9885 | Nguyễn Thị Thảo | 15313/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9886 | Phạm Thị Mai | 15830/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9887 | Nguyễn Thị Nhị | | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng đại học |
9888 | Trương Thị Hồng | 005154/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
9889 | Nguyễn Thuý Hằng | 005342/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
9890 | Lê Thị Lương | 005347/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
9891 | Lê Lan Anh | 005367/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
9892 | Lê Thị Thanh | 006014/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
9893 | Đỗ Thị Lê | 000253/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XIII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Nữ hộ sinh |
9894 | Tô Vân Trang | 009890/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
9895 | Trịnh Hoài Thu | 13590/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
9896 | Trần Thu Thủy | 13603/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9897 | Lê Thúy Hằng | 13619/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9898 | Phạm Thị Vân | 14553/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9899 | Nguyễn Thị Lan Anh | 000674/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
9900 | Hà Anh Tuấn | 005945/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9901 | Tống Đức Toàn | 006194/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
9902 | Phạm Thị Hằng | 006196/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9903 | Lê Thị Tuyết | 000286/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Từ 27/5/2024; thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật y |
9904 | Lê Chí Thành | 006200/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9905 | Lê Thị Loan | 006203/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9906 | Nguyễn Công Tùng | 006204/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9907 | Trương Văn Hoà | 006205/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9908 | Quách Thị Thuý | 000285/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Từ 27/5/2024; thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật y |
9909 | Lương Thị Hạnh | 006933/TH-CCHN | Xét nghệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III - Phó trưởng khoa |
9910 | Dương Thị Hoa | 016994/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
9911 | Đào Thị Thịnh | 016995/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
9912 | Ngô Thị Thương | 017049/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | nghỉ từ 1/9/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9913 | Lê Thị Hồng | 017777/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 1/9/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9914 | Trần Thị Hải | 018208/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
9915 | Đào Thị Ngọc | 13600/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9916 | Hồ Sỹ Hồng | 13617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9917 | Phùng Xuân Tuấn | 14301/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
9918 | Nguyễn Thị Bình | 14868/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9919 | Đỗ Tất Dũng | 15655/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9920 | Trần Thị Huệ Phương | 15807/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, Vật lý trị liệu - PHCN cơ bản, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |