TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9881 | Phạm Văn Hùng | 010961/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9882 | Phạm Văn Minh | 012558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, phó khoa YHCT |
9883 | Trương Văn Thuật | 005880/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, trưởng khoa YHCT |
9884 | Nguyễn Thị Thực | 017928/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9885 | Nguyễn Thị Thơm | 012656/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9886 | Lê Thị Tình | 005841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9887 | Lê Thị Giang | 007437/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
9888 | Mai Thị Ánh | 017931/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9889 | Ngô Thị Yên | 009941/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9890 | Đỗ Thị Thủy | 012627/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 31/5/2023 | BVĐK TP Sầm Sơn |
9891 | Văn Thị Hòa | 010959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9892 | Nguyễn Thị Linh | 018245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9893 | Hoàng Thị Liên | 019137/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9894 | Nguyễn Thị Vân | 018896/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9895 | Đặng Thị Thùy | 13547/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, trưởng khoa Nội lây |
9896 | Lê Ngọc Long | 011004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
9897 | Đào Nguyên Hoàng | 010963/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9898 | Tô Nguyên Khánh | 010999/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9899 | Nguyễn Thị Hồng | 005827/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9900 | Trần Văn Tám | 005883/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, trưởng khoa HSCC |
9901 | Nguyễn Văn Tuấn | 018899/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9902 | Phạm Thị Ngọc | 017934/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9903 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 018659/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9904 | Hoàng Thăng Mạnh | 017937/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9905 | Lê Thị Tuyết | 018666/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9906 | Nguyễn Thị Yến | 018247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9907 | Nguyễn Thị Thu | 13506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, phó khoa HSCC |
9908 | Nguyễn Thị Thanh | 011120/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9909 | Cao Thị Ngân | 15254/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9910 | Nguyễn Thị Liên | 011003/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng khoa xét nghiệm |
9911 | Lê Thị Thuý Diệu | 005865/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9912 | Lê Thị Chinh | 017932/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9913 | Lê Khắc Hoàng | 3289/TH-CCHN | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sỹ, Trưởng khoa |
9914 | Trịnh Thị Mai Thanh | 010962/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9915 | Hoàng Thị Toán | 010967/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Phó khoa |
9916 | Đỗ Thị Trang Ngân | 010749/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9917 | Nguyễn Thị Vân | 010960/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9918 | Vương Thị Định | 011002/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9919 | Nguyễn Thị Yến | 011000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9920 | Lê Thu Trang | 012562/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |