TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9761 | Lê Thị Ngọc Linh | 007482/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9762 | Phạm Thị Hoan | 009700/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9763 | Lê Thị Hà | 000644/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9764 | Trịnh Thị Thuý | 009702/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9765 | Nguyễn Thị Thảo | 009704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 19/2/2024 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9766 | Đào Thị Vân Anh | 000185/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng đại học |
9767 | Lê Thị Thanh Nga | 009706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9768 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 009719/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9769 | Trịnh Quốc Khánh | 009720/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9770 | Lê Văn Quân | 009721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9771 | Trịnh Đình Trang | 009722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9772 | Hà Thị Mi | 000620/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Chuyển TTYT Ngọc Lặc từ tháng 9/2024 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9773 | Hà Thị Kim | 009726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9774 | Nguyễn Thị Mai | 009727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9775 | Lê Quốc Tuấn | 000520/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. Kỹ thuật viên lưu huyết não | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng viên |
9776 | Hoàng Ngọc Dũng | 009729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9777 | Nguyễn Thanh Tùng | 009732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9778 | Triệu Thị Hạnh | 009733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9779 | Nguyễn Đức Anh | 009735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9780 | Lưu Thị Thảo | 009736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9781 | Hoàng Thị Tiệp | 000612/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9782 | Lê Viết Hiếu | 009738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9783 | Phạm Văn Tùng | 009739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9784 | Lê Văn Thắng | 009882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9785 | Lê Thị Hằng | 009883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9786 | Bùi Thị Thắm | 009884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9787 | Lê Thị Thảo | 009885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9788 | Phạm Thị Yến | 009886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9789 | Đỗ Thị Mong | 009887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sỹ nội soi tiêu hóa, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9790 | Đỗ Thị Thuý | 009888/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9791 | Bùi Đức Thiêm | 009923/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9792 | Trịnh Thị Huyền | 009924/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9793 | Lê Việt Hùng | 009926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9794 | Trần Thị Thanh | 009927/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9795 | Bùi Thị Diệu | 009928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9796 | Nguyễn Thị Thân Thương | 009929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9797 | Lê Thị Thương | 009930/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9798 | Quách Thu Thuý | 009931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9799 | Phùng Thúy Hằng | 015986/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
9800 | Hà Thị Quyên | 016014/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |