TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9521 | Lê Duy Hưng | 005994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Chuyên khoa định hướng ngành Vật lý trị liệu và PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
9522 | Trần Văn Huyên | 005998/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
9523 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 009717/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
9524 | Hoàng Thị Thùy | 016388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
9525 | Phạm Văn Điệp | 016389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Phụ tiêm khớp ngoại vi và chăm sóc bệnh nhân cơ xương khớp | nghỉ việc từ 1/5/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9526 | Nguyễn Thị Bảo Thoa | 13896/TH-CCHN | Kỹ thuật viên YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
9527 | Đinh Thị Lê | 000670/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
9528 | Bùi Văn Sơn | 005142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
9529 | Hoàng Văn Hoá | 005381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/8/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9530 | Bùi Minh Hiếu | 009718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9531 | Trịnh Thị Hiệp | 005379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9532 | Cao Thế Anh | 003802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9533 | Vũ Xuân Tình | 004261/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9534 | Phạm Thị Thuý | 000521/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9535 | Nguyễn Thị Giang | 000534/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9536 | Phạm Thị Phương | 000177/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng trưởng khoa |
9537 | Lý Thị Loan | 000853/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9538 | Nguyễn Thị Chung | 005079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9539 | Trịnh Thị Lý | 005084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9540 | Nguyễn Thị Huệ | 005086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9541 | Nguyễn Thị Huế | 005088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9542 | Nguyễn Sỹ Thi | 005090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9543 | Phạm Văn Luận | 005093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9544 | Nguyễn Quốc Hùng | 001362/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng ĐH |
9545 | Nguyễn Thị Tâm | 005134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9546 | Lê Thị Giang | 005135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9547 | Phạm Tú Quỳnh | 005143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9548 | Lưu Thị Huệ | 005144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9549 | Trần Hùng Đức | 005145/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9550 | Nguyễn Bá Ngọc | 005146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
9551 | Nguyễn Thị Tân | 005149/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9552 | Trần Văn Thanh | 000871/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9553 | Nguyễn Tuấn Dương | 005153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9554 | Đỗ Thị Thức | 000677/TH-GPHN | Điều dưỡng viên, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9555 | Trịnh Thị Thủy | 005158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9556 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 005159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9557 | Lý Thành Quang | 005163/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/11/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
9558 | Nguyễn Văn Thanh | 005169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sỹ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9559 | Phạm Văn Linh | 005195/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
9560 | Ngô Thị Quỳnh | 005196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |