TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6681 | Lê Thị Giang | 019326 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
6682 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Như xuân |
6683 | Nguyễn Lê Hằng | 019328 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
6684 | Lê Thị Thu Hà | 019329 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
6685 | Nguyễn Thị Hòa | 019330 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
6686 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 019331 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
6687 | Lê Anh Quỳnh Mai | 019332 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
6688 | Đỗ Thị Thủy Chi | 019333 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
6689 | Nguyễn Thanh Tùng | 019334 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Bv Thạch thành |
6690 | Lê Thị Châm Anh | 019335 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
6691 | Lê Thị Tuấn | 019336 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKĐK Nhung Hiếu |
6692 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019337 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BX CA tỉnh |
6693 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 019338 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BX CA tỉnh |
6694 | Lê Thị Thu Hiền | 019339 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Lam Sơn |
6695 | Nguyễn Thị Mai | 019340 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Nhung hiếu |
6696 | Lê Thị Quỳnh | 019341 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Nam Sơn |
6697 | Nguyễn Hoài Vũ | 019342 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
6698 | Lê Thị Xuân | 019343 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hậu Lộc |
6699 | Lê Thị Xuân | 019344 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
6700 | Cao Như Thuần | 019345 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | PKDK Giang Sơn |
6701 | Dương Đình Tùng | 019346 | Chuyên khoa Xét nghiệm | | PKDK An Việt |
6702 | Mai Thị Liên | 019347 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hà trung |
6703 | Nguyễn Thị Hồng | 019348 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | Bv Như thanh |
6704 | Nguyễn Chính Nhật | 019349 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | PKDK 246 |
6705 | Đỗ Ích Đăng | 019350 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | chưa |
6706 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 019351 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thạch Thành |
6707 | Nguyễn Thị Loan | 019378/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV TĐT |
6708 | Lê Thị Hoài | 012953/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
6709 | Tào Thị Trang | 019353 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nông Cống |
6710 | Lê Trang Nhung | 019354 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
6711 | Lại Văn Hiệu | 019355 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
6712 | Đỗ Thị Hồng | 019356 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
6713 | Nguyễn Thị Thảo | 019357 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV QT Hop lực |
6714 | Mai Thị Nguyện | 019358 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV QT Hop lực |
6715 | Đỗ Thu Hà | 019359 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
6716 | Lê Văn Dân | 019360 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
6717 | Lê Thành Nam | 019361 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thường Xuân |
6718 | Quách Thị Luyến | 019362 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |
6719 | Lê Thị Thu Hằng | 019363 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |
6720 | Trịnh Thị Huệ | 019364 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |