TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6601 | Tào Văn Châu | 009960/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Quang |
6602 | Trần Thị Hoà | 000020/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Thịnh |
6603 | Lê Thị Bình | 001563/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Thịnh |
6604 | Nguyễn Văn Độ | 009933/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Thịnh |
6605 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 017696/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh thông tường; CCĐT Xét nghiệm y học | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế Vĩnh Thịnh |
6606 | Trương Bá Dũng | 017692/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ YHCT, khám, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
6607 | Vương Thị Hương | 009959/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Tiến |
6608 | Nguyễn Thị Thảo | 008252/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản nhi | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | TYT xã Vĩnh Tiến |
6609 | Trần Thị Thu Trang | 001278/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng CĐ, điều dưỡng viên tại trạm y tế Vĩnh Tiến |
6610 | Trương Thị Xuân | 017695/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | PTCM;Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh thông thường tại trạm y tế |
6611 | Trịnh Xuân Ngãi | 008249/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Yên |
6612 | Nguyễn Thị Thơm | 009963/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi, khám, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế Vĩnh Yên |
6613 | Nguyễn Thị Xuân | 009962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Vĩnh Yên |
6614 | Trịnh Văn Vụ | 003991/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Yên |
6615 | Vũ Mạnh Cường | 017688/TH-CCHN | Khám phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ Y học dự phòng, khám, chữa bệnh thông thường tại Trạm Y tế xã Vĩnh Yên |
6616 | Lê Văn Tuấn | 018355/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CCCM: Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ tháng 10/2022 | BVĐK Đông Sơn |
6617 | Nguyễn Thị Lệ Chung | 018644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | chuyển công tác từ tháng 12/2022 | BVĐK Đông Sơn |
6618 | Nguyễn Hà Phương | 011869/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi Thực hiện y lệnh của Y, Bác sỹ điều trị |
6619 | Lê Thị Vân | 011838/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi Thực hiện y lệnh của Y, Bác sỹ điều trị |
6620 | Trần Tiến Dũng | 018801/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 15/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
6621 | Lê Thị Ngọc | 003195/BRVT-CCHN | Điều dưỡng viên | NGhỉ việc từ 29.4.2022, | BVĐK Đại An |
6622 | Lê Kim Hùng | 000614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT | Nghỉ việc từ 25/10/2022 | BVĐK Đại An |
6623 | Mai Diệu Linh | 017789/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nhi | Nghỉ việc từ ngày 26/05/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6624 | Nguyễn Thị Huyền | 018819/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ ngày 06/02/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6625 | Lê Văn Hoàng | 231162/CCHN-BQP | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, có chứng chỉ TMH | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6626 | Phạm Thị Kiều Oanh | 017900/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nhi | Nghỉ việc từ ngày 01/06/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6627 | Lê Thị Quỳnh Nga | 017862/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6628 | Nguyễn Đức Tuấn | 017575/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6629 | Lê Hữu Mạnh | 016314/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6630 | Trần Thị Hải Yến | 031928/HNO-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm: Y sinh học di truyền | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6631 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa Sinh | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6632 | Lê Thị Loan | 016978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hô hấp |
6633 | Vũ Thị Linh | 011483/TH-CCHN | KB, CB Nhi Khoa | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6634 | Nguyễn Thị Khánh | 15840/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | nghỉ việc từ 03/3/2023 | Phòng khám đa khoa 123 |
6635 | Lê Duy Tuấn | số: 15090/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa mắt | nghỉ việc từ thang 8/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
6636 | Lê Thị Vân | 018927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6637 | Trần Thị Thùy Linh | 018928/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6638 | Nguyễn Viết Lực | 018929/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6639 | Đặng Thị Minh | 018930/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6640 | Nguyễn Đình Nhân | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |