TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6641 | Mai Tùng Linh | 018931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6642 | Vũ Đức Trung | 018932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6643 | Vi Văn Lộc | 018933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6644 | Doãn Thị Nhật Linh | 018934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6645 | Trịnh Thị Ánh Ly | 018935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6646 | Lương Tiến Hưng | 018936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6647 | Lê Việt Trang | 018937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6648 | Nguyễn Thị Nga | 018938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6649 | Lê Thị Thu Trang | 018939/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6650 | Bùi Thị Tiên | 018940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6651 | Diệp Khánh Hòa | 018941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6652 | Nguyễn Thị Tịnh | 018942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6653 | Phùng Thị Duyên | 018944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6654 | Lê Thị Hồng Nhung | 018945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6655 | Hà Thị Thu | 018946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6656 | Trương Thị Lan | 018947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6657 | Lê Thị Ngọc Trâm | 018948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6658 | Lê Minh Tâm | 018949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6659 | Bùi Anh Dũng | 018950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6660 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 018951/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6661 | Trịnh Thị Phượng | 018952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6662 | Lê Thị Oanh | 018953/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6663 | Nguyễn Thị Đặng | 018955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6664 | Trịnh Thị Ba | 018956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6665 | Quách Thị Thu | 018957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6666 | Lại Như Mai | 018958/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | |
6667 | Lê Sỹ Bình | 018959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6668 | Lê Sỹ Anh | 018960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6669 | Hoàng Thị Tố Dung | 018961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6670 | Lê Thùy Linh | 018962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6671 | Vũ Tuấn Anh | 018963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6672 | Lê Thanh Trường | 018964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6673 | Nguyễn Thị Hải | 018965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6674 | Lê Thị Nhung | 018966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6675 | Lê Quốc Cường | 018968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6676 | Triệu Văn Điệp | 018969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6677 | Trịnh Văn Huy | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
6678 | Nguyễn Thị Hải | 018970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6679 | Đinh Thị Thu Hồng | | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, tâm thần (CL do mất) | | |
6680 | Nguyễn Thị Xoan | 018971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |