Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
6481Nguyễn Thị Nhàn011228/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcĐiều dưỡng viên
6482Trần Tuấn Anh010477/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcĐiều dưỡng viên
6483Nguyễn Thị Hoa010464/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcĐiều dưỡng viên
6484Nguyễn Hữu Thành015908/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcKỹ thuật viên xét nghiệm
6485Lê Thị Ngọc Liên019139/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật yTừ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN)Điều dưỡng viên
6486Nguyễn Thị Lan Anh019140/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật yTừ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN)Điều dưỡng viên
6487Nguyễn Thị Bích000885/TH-CCHNđiều dưỡng viênNghỉ từ tháng 1/2025PKĐK Chợ Kho
6488Phạm Văn Hải15661/TH-CCHNKCB Tai mũi họngNghỉ việc từ 10/2/2023PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long.
6489Lê Thị Quỳnh017864/TH-CCHNKhám chữa bệnh bằng YHCTNghỉ việc từ 01/4/2023Bệnh viện đa khoa Thanh Hà
6490Lê Minh Quang019190/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6491Khương Vũ Linh019191/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa
6492Văn Thị Ngọc Anh019192/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoa
6493Lê Đình Anh019193/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa
6494Lê Công Vinh019194/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa
6495Lê Thị Hiền019195/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6496Thiều Thị Bích019196/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
6497Lê Phong Hưng019197/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa
6498Đào Thị Nga019198/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
6499Nguyễn Thị Hương019199/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6500Tạ Vân Anh019200/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6501Cao Ngọc Hải019201/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6502Lê Thị Phương019202/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6503Hồ Thị Trang019203/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu
6504Trần Thị Hà019204/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6505Nguyễn Thị Tiên019205/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
6506Lưu Thị Thắm019206/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6507Phạm Văn Phương019207/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6508Bùi Thu Trang019208/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học truyền máu
6509Trần Ngọc Tuấn019209/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt
6510Đinh Thị Bằng019210/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi
6511Trịnh Phương Thảo019088/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi
6512Trịnh Thị Hằng019212/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6513Lê Thị Ngọc019213/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6514Đỗ Thị Hương019214/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
6515Đỗ Thùy Trang019215/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6516Hà Thị Loan010626/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6517Hồ Thanh Nga019216/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6518Cao Thị Lan019217/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệm
6519Lê Thị Ngọc Quỳnh019218Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6520Lê Trọng Hùng019219/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y

Công khai kết quả giải quyết TTHC