TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6481 | Cao Thị Thanh | 018875/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6482 | Trần Thị Oanh | 018876/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
6483 | Đỗ Ngọc Dũng | 018877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
6484 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 018878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
6485 | Nguyễn Thị Hoàn | 018879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6486 | Trịnh Thị Sinh | 018880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6487 | Trần Cường Mạnh | 018881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6488 | Lương Ngọc Ánh | 018882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6489 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6490 | Lê Văn Thành | 018884/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6491 | Đàm Thị Chinh | 018885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6492 | Bàn Thị Lệ | 018886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6493 | Nguyễn Đức Tân | 018887/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
6494 | Thao Ngọc Pó | 018888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6495 | Hoàng Khánh Linh | 018889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6496 | Trịnh Xuân Tính | 018890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6497 | Lưu Văn Nghị | 018891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6498 | Đoàn Văn Sơn | 018892/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6499 | Bùi Thị Thu Trang | 018893/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6500 | Lê Văn Tùng | 018894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6501 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6502 | Nguyễn Thị Vân | 018896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6503 | Đỗ Thị Hoa | 018897/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6504 | Trịnh Thị Ngọc Mai | 018898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6505 | Nguyễn Văn Tuấn | 018899/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6506 | Cầm Bá Đức | 018900/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6507 | Phạm Thị Huệ | 018901/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6508 | Đào Ngọc Phúc | 018902/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6509 | Trịnh Thị Trang Minh | 018903/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6510 | Vi Thị Nguyên | 018904/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6511 | Nguyễn Thị Tâm | 018905/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6512 | Phạm Thị Thúy Hằng | 018906/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6513 | Phạm Thị Hằng | 018907/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6514 | Vũ Thị Tuyết | 018908/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6515 | Hơ Văn Dế | 018909/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6516 | Lê Thị Đào | 018910/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6517 | Hồ Thị Hồng | 018911/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6518 | Đặng Mai Anh | 018912/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6519 | Tặng Văn Lai | 018913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6520 | Trịnh Văn Tú | 018914/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |