TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6441 | Lương Thế Lợi | 018854/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6442 | Phạm Thị Duyên | 018855/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6443 | Lang Thị Hồng Liên | 018856/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6444 | Nguyễn Trọng Thắng | 018857/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6445 | Trịnh Thị Yến | 018858/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6446 | Trịnh Thị Đào | 018859/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6447 | Lê Thị Duyên | 018860/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do TĐ) | | |
6448 | Trịnh Tứ thu | | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa (CL do mất) | | |
6449 | Bùi Thị Nhật Linh | 018510/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | LV Từ 25.3.2022, nghỉ việc từ 02/11/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6450 | Vũ Thị Hương | 018570/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 15/4/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6451 | Trương Thị Nga | 018465/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 25.3.2022,Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | Điều dưỡng viên |
6452 | Nguyễn Cao Cường | 001414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa và Siêu ân chẩn đoán, chuyên khoa CĐHA, Nội soi tiêu hóa, điện tim chẩn đoán | Từ 25.3.2022,nghỉ việc từ tháng 10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6453 | Trịnh Xuân Đức | 002999/HNA-CCHN | chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. | Từ 15/7/2023; 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | Khoa CĐHA |
6454 | Nguyễn Công Mùi | 009558/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25.3.2022 7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật | Điều dưỡng trưởng |
6455 | Đỗ Văn Thọ | 14357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 01/10/2022 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6456 | Bùi Thị Thúy | 018776/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đên CN+ trực hoặc điều động | Bác sĩ |
6457 | Phạm Thị Uyên | 6357/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01.4.2022, Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Dược sĩ |
6458 | Dương Văn Xâm | 005686/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, Phục hồi chức năng | Từ 01.4.2022, Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
6459 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 06/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6460 | Lê Kim Thảo | 015711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển, | Nghỉ việc từ 25/10/2022 | BV Đại An |
6461 | Nguyễn Hương Giang | 004235/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển, | Nghỉ việc từ 13/3/2023 | BVĐK Đại An |
6462 | Nguyễn Thị Dung | 016499/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 31/08/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6463 | Phạm Thị Duyên | 018855/TH-CCHN | Điều dưỡng có chứng chỉ nhi khoa cơ bản | Nghỉ việc từ 03/9/2022 | BVĐK Đại An |
6464 | Hồ Thị Thanh | 00697/NA-CCHN | Chuyên khoa XN | nghỉ từ 13/9/2023 | Phòng khám đa khoa An Bình |
6465 | Lê Thị Năm | 003285/BRVT-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 06.4.2022 7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật | Điều dưỡng viên |
6466 | Hồ Thị Quỳnh | 018864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6467 | Đỗ Thị Trang | 018865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6468 | Nguyễn Thị Mai | 018866/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6469 | Bùi Thị Mai | 018785/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh chữa bệnh tại trạm y tế |
6470 | Nguyễn Thị Mai Như | 018787/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
6471 | Đàm Thị Ánh | 018786/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
6472 | Trịnh Thị Tuyết | 018784/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6 tham gia ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
6473 | Trần Thị Thu Hương | 018867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6474 | Đào Thu Trang | 018868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6475 | Lê Nguyên Sơn | 018870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6476 | Lâm Ngọc Anh | 018869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6477 | Nguyễn Thị Phượng | 018871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6478 | Đinh Thu Huyền | 018872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6479 | Trần Gia Khánh | 018873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6480 | Trịnh Thanh Hằng | 018874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |