TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5441 | Hoàng Văn Trường | 1116/TH-CCHND | Dược sỹ Đại học | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Trưởng khoa Dược |
5442 | Đào Thị Thùy | 6018/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Dược sỹ |
5443 | Nguyễn Văn Bình | 020178/TH-CCHN | KTV Vật lý trị liệu | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên trưởng khoa PHCN-YHCT |
5444 | Nguyễn Thị Hạnh | 250189/CCHN-BQP | Kỹ thuật viên
Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5445 | Phạm Thị Hương | 14758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5446 | Nguyễn Thị Thủy | 14668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Nghỉ từ 18/8/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5447 | Nguyễn Thanh Quân | 14654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5448 | Nguyễn Ngọc Tuần | 0007260/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Ngày nghỉ, ngày lễ giờ trực, ngày trực
Sáng: 7h – 11h30
Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5449 | Lê Văn Công | 011480/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ từ 1/8/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5450 | Nguyễn Tiến | 000641/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | Từ 24.12.2021; 7h- 17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên CĐHA |
5451 | Bùi Văn Sang | 017513/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Cử nhân xét nghiệm |
5452 | Hoàng Thị Vân | 017071/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 12/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5453 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15633/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
5454 | Lê Thị Dung | 016881/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5455 | Nguyễn Quang Vinh | 002007/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
5456 | Nguyễn Văn Tiến | 017083/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5457 | Nguyễn Thị Thủy | 017082/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | nghỉ việc từ 15/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5458 | Trịnh Thị Trang | 017910/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
5459 | Đỗ Thị Quỳnh | 001400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
5460 | Trần Thị Kim Oanh | 15634/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng trưởng khoa nội |
5461 | Trần Hải Yến | 017085TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 12/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5462 | Hoàng Thị Dung | 017361/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5463 | Lê Thị Thu | 016458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5464 | Lê Thị Vân | 019966/HNO-CCHN | KTV Xét nghiệm , KSNK cơ bản | Nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5465 | Lê Thiêm Chung | 018298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5466 | Bùi Văn Thành | 018299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5467 | Nguyễn Thị Dung | 018300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5468 | Phạm Thị Hương | 018301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5469 | Trương Thị Thắm | 018302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5470 | Trịnh Thị Loan | 018303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5471 | Lê Thị Yến | 018304/TH-CCHN | Chuyên khoa hóa sinh | | |
5472 | Nguyễn Tiến Cường | 018305/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5473 | Nguyễn Duy Hiệp | 018306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5474 | Đới Thị Thúy | 018307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5475 | Bùi Thị Thủy | 007004/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT (CL do mất) | | |
5476 | Hoàng Minh Tiến | 018308/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5477 | Nguyễn Thị Dung | 018309/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5478 | Nguyễn Ngọc Diễm | 018310/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5479 | Nguyễn Thị Hường | 018311/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5480 | Lê Thị Trang | 018312/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |