TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5361 | Lê Thị Thu | 017975/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | BV Nhi |
5362 | Tô Văn Huỳnh | 017959/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5363 | Nguyễn Thị Hương | 017999/TH-CCHN | Đ DV | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5364 | Tưởng Đăng Bằng | 017961/TH-CCHN;333/QĐ-SYT | Kb, Cb CK Nhi; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5365 | La Anh Tuấn | 017960/TH-CCHN | Kb, Cb RHM | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5366 | Lê Thị Huyền | 017948/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5367 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 017950/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5368 | Phạm Thị Hoài | 017876/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5369 | Nguyễn Thị An | 017947/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5370 | Lê Thị Phương Mai | 017874/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5371 | Lê Thị Thảo | 017852/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5372 | Trịnh Mỹ Duyên | 017853/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5373 | Mai Nguyệt Hà | 017851/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5374 | Phạm Thị Trang | 017873/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5375 | Hoàng Hà Giang | 017882/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5376 | Nguyễn Minh Châu | 017875/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5377 | Trần Út Vân | 017807/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5378 | Trần Thị Phương | 017899/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5379 | Phạm Thị Kiều Oanh | 017900/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5380 | Đỗ Thị Tình | 017798/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5381 | Nguyễn Văn Hải | 017741/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5382 | Hoàng Thị Huyền | 017898/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5383 | Lê Thị Tâm | 017762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5384 | Nguyễn Thị Thanh | 017775/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5385 | Dương Thu Trinh | 017764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5386 | Nguyễn Anh Tuấn | 018006/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5387 | Cao Thị Chang | 090931/CCHN-BQP | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5388 | Trần Thị Thúy | 018014/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5389 | Bùi Thị Phương | 018023/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5390 | Đỗ Thị Thu Hà | 017872/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5391 | Trương Thị Huệ | 017883/TH-CCHN; 440/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5392 | Nguyễn Thu Phương | 018010/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5393 | Dương Thị Hoài | 018011/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5394 | Hoàng Thị Huyền | 017809/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5395 | Lê Thị Ly | 017945/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5396 | Nguyễn Thị Quỳnh Hợp | 018026/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5397 | Trần Thị Hằng | 017964/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5398 | Nguyễn Thị Nguyệt | 009347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5399 | Nguyễn Duy Cường | 017029/TH-CCHN | Kb, CB Đa Khoa | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5400 | Phạm Thị Mai | 018155/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |