TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5281 | Nguyễn Thị Hồng | 14290/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ từ 11/10/2022 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
5282 | Hoàng Thị Huệ | 010972/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Sản | Nghỉ việc từ tháng 3/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
5283 | Nguyễn Vinh Hùng | 006688/TH-CCHN | KCB Nội, Nhi | Nghỉ việc từ 01/7/2022 | PKDK Lam Sơn |
5284 | Trần Thị Thanh Thúy | 017129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ Thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
5285 | Lê Vạn Như | 018226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5286 | La Thanh Loan | 018227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5287 | Cao Thanh Hùng | 018228/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5288 | Hà Thị Thu Nga | 018229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5289 | Trịnh Văn Minh | 018230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5290 | Nguyễn Văn Ngọc | 011951/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do mất) | | |
5291 | Hoàng Xuân Minh | 018231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5292 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5293 | Hoàng Thị Huệ | 018233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
5294 | Bùi Thị Quế | 018234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5295 | Nguyễn Văn Thương | 018235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5296 | Lê Thị Thanh Minh | 018236/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5297 | Lê Thị Quỳnh | 018237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5298 | Nguyễn Thị Hải | 018238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5299 | Lê Thị Liên | 018239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5300 | Phạm Mỹ Hảo | 018240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5301 | Nguyễn Mi Sen | 018241/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5302 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5303 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5304 | Trương Thị Hoài Lệ | 018244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5305 | Nguyễn Thị Linh | 018245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5306 | Nguyễn Khắc Tiến | 018246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5307 | Nguyễn Thị Yến | 018247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5308 | Nguyễn Hoàng Anh | 018248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5309 | Nguyễn Ngọc Quyền | 018249/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
5310 | Lê Thị Huế | 018250/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5311 | Nguyễn Thị Hoa | 018251/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5312 | Dư Cao Cảnh | 018252/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5313 | Nguyễn Thị Hà Chi | 018253/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5314 | Bùi Ngọc Dũng | 018254/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5315 | Hà Thị Thảo | 018255/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5316 | Đỗ Thị Tuyến | 018256/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5317 | Lê Thị Hương | 018257/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5318 | Mai Thị Thương | 018258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5319 | Lê Thị Oanh | 018259/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5320 | Bùi Thị Hương | 018260/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |