TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5201 | Đinh Thị Dạ Thảo | 017952/TH-CCHN | KCB Răng Hàm Mặt | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5202 | Lê Thị Hà | 017549/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015 quy định mã số tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 02/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5203 | Lê Thị Linh | 017913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015 quy định mã số tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa Nội-Nhi |
5204 | Mai Thị Hiếu | 017991/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 31.5.2023 | PKĐK An Phúc |
5205 | Nguyễn Hoàng Mai | 018161/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5206 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5207 | Lê Lan Hương | 018163/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5208 | Nguyễn Mạnh Hà | 018166/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
5209 | Lê Văn Ký | 018164/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5210 | Nguyễn Văn Tình | 018165/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
5211 | Nguyễn Thị Hậu | 018167/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5212 | Nguyễn Mai Thơ | 018168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5213 | Hoàng Thị Đức | 018169/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa chuyên khoa nhi (CL do TĐ) | | |
5214 | Lê Linh Tâm | 018170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5215 | Lê Thị Kiều Oanh | 018171/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5216 | Lê Hùng Cường | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5217 | Lê Xuân Dương | 018172/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5218 | Trịnh Lê Hoàn | 018173/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5219 | Lê Hồng Nhung | 018174/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5220 | Mai Thị Hương | 018175/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5221 | Đỗ Thị Vân Anh | 018176/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5222 | Lê Thị Hằng | 018177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5223 | Lê Nguyễn Tuấn | 018178/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5224 | Hoàng Văn Giang | 018179/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5225 | Lê Thị Hiền | 018180/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5226 | Nguyễn Thị Tâm | 018181/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5227 | Đỗ Thị Dung | 018182/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5228 | Phạm Chí Cương | 018183/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL) | | |
5229 | Trần Thị Huyền Trang | 018184/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5230 | Lê Thị Thư | 018185/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5231 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 018186/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5232 | Đỗ Thị Vân | 018187/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5233 | Võ Văn Giang | 018188/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5234 | Lê Văn Thao | 018189/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5235 | Hà Thị Oanh | 018190/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5236 | Lê Thị Tuyến | 018191/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5237 | Phạm Thị Mỳ | 018192/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5238 | Mai Thị Dung | 018193/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5239 | Lê Đăng Cường | 018194/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5240 | Phạm Thị Nga | 018195/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |