TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5041 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5042 | Bùi Thị Phương | 018023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5043 | Lê Văn Quý | 018024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5044 | Lê Thị Hương | 018025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5045 | Nguyễn Thị Quỳnh Hợp | 018026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5046 | Trịnh Huy Hoàng | 018027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5047 | Phùng Thị Tâm | 018028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5048 | Phạm Thị Hường | 018029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5049 | Hoàng Thị Anh | 018030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5050 | Lưu Hữu Thái | 018031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5051 | Lê Thị Thùy | 018032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5052 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 018033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5053 | Hoàng Thị Chon | 018034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5054 | Lương Thị Lan Phương | 018035/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5055 | Trịnh Xuân Vỹ | 018036/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5056 | Trịnh Thị Thùy Dung | 018037/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5057 | Lê Quốc Cường | 018038/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5058 | Trần Đức Anh | 018039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5059 | Lương Thị Cúc | 018040/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5060 | Hoàng Thị Mai | 018041/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5061 | Đàm Thị Hải | 018042/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5062 | Trương Thị Mỹ Linh | 018043/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5063 | Lê Văn Tuyên | 018044/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5064 | Nguyễn Minh Đức | 018045/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5065 | Nguyễn Thùy Linh | 018046/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5066 | Dương Ngọc Thành | 018047/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5067 | Khương Thị Tâm | 018048/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5068 | Phạm Thế Trường | 018049/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5069 | Lê Thị Linh Trang | 018050/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5070 | Vũ Thị Huyền | 018051/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5071 | Nguyễn Thị Hà | 018052/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5072 | Lê Thị Thanh Tú | 018053/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5073 | Lê Thị Hồng | 018054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5074 | Lê Thúy Hiền | 018055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5075 | Nguyễn Việt Hoàng | 018056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5076 | Lý Đức Lưu | 018057/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5077 | Lê Thị Trang | 018058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5078 | Lê Ngọc Giang | 018059/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5079 | Lê Thị Hồng | 018060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5080 | Đỗ Minh Phương | 018061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |