TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4961 | Trương Văn Khuyến | 009027/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, Khám bệnh, chữa bệnh YHDT tại TYT Hạ Trung |
4962 | Vũ Mạnh Tường | 009619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trung học, Điều dưỡng viên tại TYT Kỳ Tân |
4963 | Bùi Thị Hạnh | 009239/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách CSSKSS, KHHGĐ tại TYT Kỳ Tân |
4964 | Phạm Văn Hiệp | 009237/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Kỳ Tân |
4965 | Hà Văn Dung | 008981/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Lũng Cao |
4966 | Hà Văn Thuỷ | 008977/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Lũng Cao |
4967 | Hà Thị Bằng | 008980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHDT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, Khám bệnh, chữa bệnh YHDT tại TYT Lũng Cao |
4968 | Ngân Thị Hiếu | 008978/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường tại TYT Lũng Cao |
4969 | Vi Thị Xuân | 008982/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách CSSKSS, KHHGĐ tại TYT Lũng Cao |
4970 | Ngân Văn Tương | 008979/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHDT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, Khám bệnh, chữa bệnh YHDT tại TYT Lũng Cao |
4971 | Hà Văn Chung | 009017/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 01/8/2022 | TYT Lũng Niêm- Bá Thước |
4972 | Hà thị Dung | 009019/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách CSSKSS, KHHGĐ tại TYT Lũng Niêm |
4973 | Hà Thị Duyên | 009020/TH-CCHN | KTV - XN | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm tại TYT Lũng Niêm |
4974 | Hà Văn Thơ | 013036/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, khám chữa bệnh YHCT tại TYT Lũng Niêm |
4975 | Lê Duy Sỹ | 011478/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Lương Nội |
4976 | Trương Thị Nhất | 009016/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Nghỉ hưu từ 01/7/2021 | TYT Lương Môi- Bá Thước |
4977 | Trương Văn Hải | 009015/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ YHCT, khám chữa bệnh YHCT tại TYT Lương Nội |
4978 | Nguyễn Đăng Luân | 009006/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Lương Ngoại |
4979 | Trương Thị Viên | 009010/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 01/7/2021 | TYT Lương Ngoại- Bá Thước |
4980 | Trương Văn Bình | 009007/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, khám chữa bệnh YHCT tại TYT Lương Ngoại |
4981 | Trương Thị Quyên | 002456/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách sản, KHHGĐ tại TYT Lương Ngoại |
4982 | Trương Thị Tâm | 009009/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách sản, KHHGĐ tại TYT Lương Ngoại |
4983 | Trương Văn Nở | 009011TH-CCHN | khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Lương Trung |
4984 | Quách Thị Thức | 009012TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường tại TYT Lương Trung |
4985 | Trương Thị Hợp | 009013TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường tại TYT Lương Trung |
4986 | Lê Thị Nguyệt | 009014TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng YHCT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, khám chữa bệnh YHCT tại TYT Lương Trung |
4987 | Trần Thanh Bình | 011140/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Thành Lâm |
4988 | Hà Văn Mừng | 016165/TH-CCHN | khoản 2 Điều 2 Thông tư 21/2019/TT-BYT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Chăm sóc sức khỏe ban đầu theo nguyên lý y học gia đình |
4989 | Hà Thị Lương | 009038/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Thành Lâm |
4990 | Lò Văn Lâm | 001131/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Thành Lâm |
4991 | Bùi Xuân Đánh | 016220/TH - CCHN | khoản 2 Điều 2 Thông tư 21/2019/TT-BYT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Chăm sóc sức khỏe ban đầu theo nguyên lý y học gia đình |
4992 | Hà Trung Thông | 009036/TH - CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường tại TYT Thành Sơn |
4993 | Hà Văn Nhàn | 009037/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên y tại TYT Thành Sơn |
4994 | Hà Thị Ngọc | 008987/TH - CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiết Kế |
4995 | Hà Văn Huân | 009236/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiết Kế |
4996 | Nguyễn Việt Nam | 013039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng cao đẳng, Điều dưỡng viên tại TYT Thiết Kế |
4997 | Nguyễn Thị Khuyến | 008983/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trung học, Điều dưỡng viên tại TYT Thiết Kế |
4998 | Nguyễn Thị Lâm | 009611/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 01/7/2021 | TYT Thiết Ống- Bá Thước |
4999 | Bùi Văn Chiến | 009608/TH-CCHN | Điều dưỡng | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trung học, Điều dưỡng viên tại TYT Thiết Ống |
5000 | Nguyễn Thị Hường | 009604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách CSSKSS, KHHGĐ tại TYT Thiết Ống |