TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4881 | Hà Thị Cấp | 017976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4882 | Lê Thị Nhuận | 017977/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4883 | Trịnh Thị Dung | 017978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4884 | Lê Thị Liên | 017979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4885 | Hạ Thị Phương | 017980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4886 | Bùi Thúy An | 017981/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4887 | Lê Thị Thương | 017982/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4888 | Lê Thị Duyên | 017983/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4889 | Nguyễn Thị Tâm | 017984/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4890 | Lê Thị Thương | 017985/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4891 | Nguyễn Văn Tuấn | 017986/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4892 | Lê Ánh Nguyệt | 017987/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4893 | Lê Thị Hạnh | 017988/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4894 | Thiều Thị Thảo | 017989/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4895 | Vũ Thị Hằng | 017990/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4896 | Mai Thị Hiếu | 017991/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
4897 | Trịnh Xuân Anh | 017992/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
4898 | Lê Văn Chuẩn | 017993/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4899 | Lê Thị Thảo | 017994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4900 | Hoàng Văn Cường | 017995/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4901 | Lê Thị Hoan | 017996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4902 | Lê Thị Châu | 017997/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
4903 | Lê Đình Hà | 017998/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
4904 | Nguyễn Thị Hương | 017999/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4905 | Hà Lê Quốc Thái | 018000/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4906 | Đinh Thị Hoa | 018001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4907 | Phạm Thị Lịch | 018002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4908 | Vũ Ngọc Tùng | 018003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4909 | Vũ Thị Nhung | 018004/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4910 | Nguyễn Xuân Hưng | 001848/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | từ 7h-17h các ngày trong tuần | phòng YHCT |
4911 | Hà Thị Mai | 005455/TH-CCHN | điều dưỡng viên PHCN | nghỉ việc từ 21/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
4912 | Nguyễn Xuân Dương | 017810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 12/10/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
4913 | Nguyễn Thị Hoa | 016224/TH-CCHN | khoản 2 Điều 2 Thông tư 21/2019/TT-BYT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Chăm sóc sức khỏe ban đầu theo nguyên lý y học gia đình |
4914 | Mai Văn Thành | 009022/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Ái Thượng |
4915 | Trương Thị Thu | 009024/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Ái Thượng |
4916 | Ngô Thị Phương | 009025/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Ái Thượng |
4917 | Hoàng Thị Thúy | 009026/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng cao đẳng, Điều dưỡng viên tại TYT Ái Thượng |
4918 | Lê Thị Vấn | 008972/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng cao đẳng, Điều dưỡng viên tại TYT Ái Thượng |
4919 | Hà Thị Mận | 009613/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Ban Công |
4920 | Lương Thị Minh | 009615/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT Ban Công |