TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5121 | Lã Văn Đạt | 018091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5122 | Mai Thị Hằng | 018092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5123 | Cao Thị Hằng | 018093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
5124 | Lê Minh Hằng | 018094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5125 | Trịnh Thị Tâm | 018096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5126 | Ngô Thị Phương | 018095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5127 | Ngô Hữu Tiến | | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa (CL do mất) | | |
5128 | Lê Thị Chinh | 018097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5129 | Khương Bá Thiết | 018098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5130 | Trịnh Thị Hồng Biên | 018099/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5131 | Hồ Thanh Hiền | 018100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5132 | Lại Thị Dung | 018101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5133 | Phạm Văn Sơn | 018103/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
5134 | Lê Trần Vân | 018104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
5135 | Ngô Thị Châm | 018105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi (CL do TĐ) | | |
5136 | Cao Văn Công | 018106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5137 | Nguyễn Thị Hằng | 018107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5138 | Thiều Thị Hương | 018108/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5139 | Lê Thị Hồng Vân | 018109/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5140 | Bùi Hữu Tĩnh | 018110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5141 | Lê Thị Thùy | 018111/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5142 | Đào Thị Trang | 018112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5143 | Lê Thị Thương | 018113/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5144 | Mạc Thị Mỹ Dung | 018114/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5145 | Lê Thị Hoài Thu | 018115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5146 | Trịnh Thị Dung | 018116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5147 | Nguyễn Thị Lý | 018117/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5148 | Lê Thị Lan | 018118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5149 | Bùi Thùy Nương | 018119/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5150 | Phạm Thanh Tùng | 018120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5151 | Mai Quỳnh | 018121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5152 | Lê Thị Ngọc | 018122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5153 | Tô Thị Hường | 018123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5154 | Nguyễn Thị Ly | 018124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5155 | Đoàn Thị Thu Huyền | 018125/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5156 | Nguyễn Thị Hằng | 018126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5157 | Lê Thị Hằng | 018127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5158 | Bùi Văn Linh | 018128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5159 | Hoàng Thị Nhung | 018129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5160 | Hoàng Thị Hằng | 018130/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |