Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
4921Nguyễn Thị Linh018271/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4922Nguyễn Đăng Hải018272/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
4923Lê Thị Hằng018273/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4924Lê Huỳnh Đức018274/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4925Vũ Thị Nga018275/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4926Quản Hữu Minh007471/TH-CCHNKỹ thuật viên CDHA (CL do mất)
4927Phạm Thị Nhung018276/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4928Lê Thị Vân018277/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4929Ngô Thị Giang018278/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4930Đinh Thị Thùy018279/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4931Hà Thị Hồng018280/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4932Nguyễn Thị Như Quỳnh018281/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4933Nguyễn Thị Vân Khánh018282/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm (CL)
4934Hồ Phương Nam018283/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4935Lê Ngọc Bích018284/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4936Trương Thị Minh Thu018285/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4937Trần Thị Thanh Huyền018286/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4938Lê Minh ChâuĐiều dưỡng viên (CL do mất)
4939Nguyễn Ngọc Hằng018287/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4940Lê Thị Xinh018297/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4941Đỗ Văn Cường018289/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4942Nguyễn Thị Trang018290/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4943Phạm Văn Sơn018291/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4944Hà Thị Huế018292/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4945Lưu Thanh Bình018293/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4946Nguyễn Thị Hồng018294/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4947Phạm Thị Huyền018295/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4948Phạm Ngọc Thanh018296/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
4949Trịnh Thị NgọcĐiều dưỡng viên (CL do mất)
4950Lê Thị NguyênKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa (CL do mất)
4951Lê Thị Thu017975/TH-CCHNKb, Cb CK NhiNghỉ việc từ 01/4/2023BV Nhi
4952Tô Văn Huỳnh017959/TH-CCHNKb, Cb CK Nhi8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ
4953Nguyễn Thị Hương017999/TH-CCHNĐ DV8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcĐiều dưỡng
4954Tưởng Đăng Bằng017961/TH-CCHN;333/QĐ-SYTKb, Cb CK Nhi; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ
4955La Anh Tuấn017960/TH-CCHNKb, Cb RHM8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ
4956Lê Thị Huyền017948/TH-CCHNKb, Cb CK Nhi8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ
4957Nguyễn Thúy Quỳnh017950/TH-CCHNKb, Cb CK Nhi8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ
4958Phạm Thị Hoài017876/TH-CCHNKb, Cb CK Nhi8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ
4959Nguyễn Thị An017947/TH-CCHNKb, Cb CK Nhi8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ
4960Lê Thị Phương Mai017874/TH-CCHNKb, Cb CK Nhi8h/ngày x5 ngày/tuần +trựcBác sỹ

Công khai kết quả giải quyết TTHC