Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
4841Nguyễn Thị Ánh018206/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4842Phạm Thị Cường018207/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4843Lê Tiến DũngTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4844Trần Thị Hải018208/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm
4845Lê Văn Thắng018209/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4846Lê Tú Anh018210/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4847Bùi Thị Thu Trang018211TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4848Bùi Thị Chung018212TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4849Phạm Thị Lê018213TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4850Đào Thị Huế018214TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4851Nguyễn Văn Khoa018215TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4852Nguyễn Thị Hương018216TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4853Lưu Thị Yến018217TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4854Trần Thị Thu018218TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4855Đỗ Nguyệt Hà018219TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4856Lê Thị Mai018220TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4857Lê Thị Hoài018221TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4858Nguyễn Thị Hà018222TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4859Nguyễn Thị Kiên018223TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4860Lê Thị Phương018224TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4861Lê Thị Hân018225TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
4862Lê Huy Tú009740/TH-CCHNđiều dưỡng viênNghỉ từ tháng 1/2025PKĐK Chợ Kho
4863Nguyễn Thị Nga000511/TH-CCHNKCB Nội khoa, Phục hồi chức năngNghỉ việc từ 01/10/2022Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch
4864Lê Thị Bích003987/TH-CCHNĐiều dưỡng viên, PHCNNghỉ hưu từ 01/1/2022BVĐK Tỉnh
4865Mỵ Huy Hoàng000635/TH-CCHNKhám chữa bệnh Nội khoa thông thường; KCB Tim mạch - Hồi sức cấp cứunghỉ hưu 01/12/2022BVĐK Tỉnh
4866Nguyễn Thị Thu Nga020674/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệmTừ 21/9/2023; nghỉ từ 1/5/2025BVYD Cổ truyền An Khang
4867Nguyễn Văn Dũng003331/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh; Cấp cứu hồi sức; KCB Nội khoa, điện tâm đồ. Nội soi tiêu hoáChuyền công tác BV PhổiBVĐK Tỉnh
4868Phạm Thị Đào001447/TH-CCHNKhám chữa bệnh Nội khoa thông thường; Điện tâm đồ chẩn đoánchuyển công tácBVĐK Tỉnh
4869Trịnh Thị Lan017524/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực và điều độngĐiều dưỡng viên
4870Bùi Thị Thuận015288/TH-CCHNđiều dưỡng viênnghỉ việcPKĐK 115 Hà Nội
4871Nguyễn Thị Hồng14290/TH-CCHNKCB đa khoa, chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnhnghỉ từ 11/10/2022PK đa khoa 246 cơ sở 2
4872Hoàng Thị Huệ010972/TH-CCHNKCB Chuyên khoa SảnNghỉ việc từ tháng 3/2024Phòng khám đa khoa Lam Sơn
4873Nguyễn Vinh Hùng006688/TH-CCHNKCB Nội, NhiNghỉ việc từ 01/7/2022PKDK Lam Sơn
4874Trần Thị Thanh Thúy017129/TH-CCHNĐiều dưỡng viêntừ 7h-17h các ngày từ Thứ 2 đến CNđiều dưỡng
4875Lê Vạn Như018226/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
4876La Thanh Loan018227/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4877Cao Thanh Hùng018228/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa
4878Hà Thị Thu Nga018229/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt
4879Trịnh Văn Minh018230/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4880Nguyễn Văn Ngọc011951/TH-CCHNChuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do mất)

Công khai kết quả giải quyết TTHC