TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4841 | Nguyễn Thị Trang | 5931/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | dược sĩ |
4842 | Nguyễn Thị Hoằng | 14429/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
4843 | Phạm Công Khang | 017861/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 8h/ngày( từ thứ 2 đến thứ 6) + thười gian trực và điều động | khoa YHCT-PHCN |
4844 | Lê Văn Tấn | 004867/TH-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | từ 7h-17h các ngày thứ 7 và chủ nhật | phòng Khám TMH |
4845 | Trần Thị Hà Ngọc | 000016/TH-CCHN | KCB Thông thường về Mắt | Từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | TK Khám bệnh |
4846 | Nguyễn Thị Trang | 017941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | | |
4847 | Vũ Văn Công | 017942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | | |
4848 | Dương Thị Lan Hương | 017943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | | |
4849 | Bùi Bích Phương | 017944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4850 | Lê Thị Ly | 017945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4851 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4852 | Nguyễn Thị An | 017947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4853 | Lê Thị Huyền | 017948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4854 | Lê Quốc Tuấn | 017949/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
4855 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 017950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4856 | Lê Thị Quyên | 017951/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4857 | Đinh Thị Dạ Thảo | 017952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4858 | Hồ Văn Cường | 017953/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt (CL do TĐ) | | |
4859 | Phạm Thị Thủy | 017954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4860 | Lê Thị Trang | 017955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4861 | Phan Cao Thanh Tình | 017956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4862 | Vũ Thị Hà | 017957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4863 | Lê Thị Bảo Anh | 017958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4864 | Tô Văn Huỳnh | 017959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4865 | La Anh Tuấn | 017960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4866 | Tưởng Đăng Bằng | 017961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4867 | Ngô Văn Thông | 017962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
4868 | Phùng Thị Thúy | 017963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
4869 | Trần Thị Hằng | 017964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4870 | Lương Thị Dung | 017965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4871 | Lê Cương | 017966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
4872 | Phạm Thị Huệ | 017967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4873 | Vũ Thị Vượng | 017968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4874 | Nguyễn Thúy Huyền | 017969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4875 | Trần Anh Tuấn | 017970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
4876 | Lê Quang Vương | 017971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4877 | Lê Tuấn Linh | 017972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4878 | Lê Thị Vân | 017973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4879 | Trịnh Thị Duyên | 017974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4880 | Lê Thị Thu | 017975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |