TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4641 | Hà Thị Yến | 010194/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ sản nhi |
4642 | Hoàng Thu Huyền | 007917/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ đa khoa |
4643 | Hoàng Thị Hương | 007058/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh trung học |
4644 | Nguyễn Quang Thành | 13576/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa, PTCM |
4645 | Nguyễn Văn Linh | 007081/TH-CCHN | So cứu, KCB | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4646 | Vũ Đình Quang | 007197/TH-CCHN | So cứu, KCB | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ YHCT |
4647 | Mai Thị Nga | 007042/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
4648 | Trịnh Thị Hảo | 007199/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4649 | Lê Thanh Hải | 007144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng/Trưởng TYT xã |
4650 | Hà Thị Thắm | 007198/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4651 | Nguyễn Thị Ánh | 13581/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4652 | Nguyễn Thị Thúy | 016573/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường , xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu công động | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | trưởng trạm y tế |
4653 | Vũ Thị Huệ | 13572/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4654 | Nguyễn Thị Hương | 007235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
4655 | Lê Văn Trung | 007051/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4656 | Lê Thị Loan | 007138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
4657 | Nguyễn Thị Dung | 007226/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
4658 | Lê Cao Hào | 13579/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4659 | Nguyễn Thị Hà | 008258/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4660 | Lê Thị Huế | 007154/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4661 | Hà Thị Lan | 007054/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4662 | Nguyễn Thị Hợi | 007214/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4663 | Nguyễn Thị Hương | 007924/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4664 | Bùi Thị Huyền | 007215/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4665 | Nguyễn Thành Trung | 334/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Dược sỹ trung học |
4666 | Mai Hải Triều | 001226/TH-CCHN | "Khám chữa bệnh nội khoa
thông thường." | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4667 | Lê Thị Hợp | 007187/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4668 | Phạm Thị Huệ | 326/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Dược sỹ trung học |
4669 | Đỗ Thị Nhung | 007194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4670 | Lê Thị Duyên | 007194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4671 | Lê Thị Như | 007148/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4672 | Lê Thị Liên | 007069/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh trung học |
4673 | Hứa Thị Duyên | 331/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Dược sỹ trung học |
4674 | Lê Thị Giang | 007934/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
4675 | Lê Thị Hằng | 007066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4676 | Nguyễn Chí Sinh | 007230/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4677 | Nguyễn Thị Nga | 007067/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4678 | Lê Đăng Luyện | 007196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,
kỹ thuật viên xét
nghiệm huyết học | TVong | TYT Hợp Thắng-Triệu Sơn |
4679 | Nguyễn Thị Liên | 007044/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4680 | Lê Thị Hạnh | 007041/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu
khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |