TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4601 | Hà Thị Xuân | 009608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trung học, Điều dưỡng viên |
4602 | Trịnh Ngọc Nam | 008996/TH - CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa tại TYT thị trấn Cành Nàng |
4603 | Trịnh Xuân Tiến | 009000/TH - CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường tại TYT thị trấn Cành Nàng |
4604 | Hoàng Ngọc Tiếp | 008999/TH - CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, khám chữa bệnh YHCT |
4605 | Nguyễn Thị Ngọc | 008998/TH - CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường tại TYT thị trấn Cành Nàng |
4606 | Hoàng Thị Hương | 010199/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, mỗi tuần 5 ngày | Điều dưỡng cao đẳng, Điều dưỡng viên tại TYT thị trấn Cành Nàng |
4607 | Ngô Văn Trung | 009609/TH-CCHN | Điều dưỡng | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trung học, Điều dưỡng viên tại TYT thị trấn Cành Nàng |
4608 | Lương Văn Thương | 009607/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm tổng quát ổ bụng | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
4609 | Hà Thị Cúc | 016029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
4610 | Lương Văn Tiền | 009606/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHDT | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT, Khám bệnh, chữa bệnh YHDT tại TYT Văn Nho |
4611 | Hà Thị Tôn | 009605/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách CSSKSS, KHHGĐ tại TYT Văn Nho |
4612 | Phùng Quang Huy | 004086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, hộ sinh, Kỹ thuật y. | Sáng từ 7h đến 11h, chiều từ 13h đến 17h, từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trung học, Điều dưỡng viên tại TYT Văn Nho |
4613 | Lê Sỹ Biên | 0006360/PT-CCHN | KCB Đa khoa; CCCM siêu âm tổng quát, siêu âm sản phụ khoa | Nghỉ việc 25/11/2022 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
4614 | Nguyễn Thị Nghĩa | 017702/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 10/10/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4615 | Đồng Thị Thủy | 017877/TH-CCHN | khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 2/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4616 | Lê Thị Hương | 017912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4617 | Đàm Quang Hùng | 002248/TH-CCHN;133/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh ngoại khoa; Bổ sung khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 04/2/2023 | BVĐK Đại An |
4618 | Nguyễn Thị Tân | 14646/TH-CCHN | KCB Chuyên Khoa Chẩn đoán hình ảnh | từ 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng chẩn đoán hình ảnh |
4619 | Lê Thị Lan | 007534/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/4/2024 | PKĐK An Thịnh |
4620 | Nguyễn Văn Nghĩa | 018012/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
4621 | Nguyễn Thị Hòa | 018005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4622 | Nguyễn Anh Tuấn | 018006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4623 | Phạm Ngọc Dũng | 018007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4624 | Trần Hoài Thi | 018008/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4625 | Trịnh Văn Lọc | 018009/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
4626 | Nguyễn Thu Phương | 018010/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4627 | Dương Thị Hoài | 018011/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4628 | Lê Sỹ Lộc | 018013/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
4629 | Trần Thị Thúy | 018014/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4630 | Trịnh Thị Trinh | 018015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | | |
4631 | Nguyễn Quang Tài | 018016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4632 | Đặng Mỹ Huyền | 018017/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4633 | Trương Văn Dương | 018018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
4634 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | | |
4635 | Nguyễn Bá Vĩnh | 018020/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức (CL do TĐ) | | |
4636 | Hà Văn Quý | 018021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
4637 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4638 | Bùi Thị Phương | 018023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4639 | Lê Văn Quý | 018024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4640 | Lê Thị Hương | 018025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |