TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4601 | Nguyễn Văn Vang | 001265/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
nội khoa thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4602 | Lê Thị Nga | 007182/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh trung học |
4603 | Nguyễn Nam Thanh | 008113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4604 | Vũ Thị Hà | 008345/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4605 | Đỗ Thị Minh | 007224/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ |
4606 | Nguyễn Thị An | 007222/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4607 | Nguyễn Văn Hà | 007143/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4608 | Nguyễn Thị Nguyệt | 007049/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ |
4609 | Trịnh Thị Huệ | 016425/TH-CCHN | KB, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ |
4610 | Đặng Thị Quỳnh | 13573/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4611 | Lê Thị Oanh | 007188/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa, Siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4612 | Lê Quang Tấn | 007276/TH-CCHN | KCB y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4613 | Lê Thị Anh | 007190/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | PTCM-Y sĩ |
4614 | Trịnh Văn Cương | 007200/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
YHCT | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4615 | Phạm Hữu Hùng | 007925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ |
4616 | Ngân Thị Hoàn | 007201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4617 | Lê Thị Én | 007150/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ |
4618 | Phạm Thanh Thư | 007074/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa, Siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4619 | Trần Thị Tình | 007071/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
4620 | Trần Thị Thường | 007274/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4621 | Lê Thị Diện | 008110/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
4622 | Trịnh Thị Dung | 13575/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ |
4623 | Trần Thị Linh Phương | 13565/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4624 | Trịnh Quốc Hảo | 15689/TH-CCHN | KCB chuyên khoa da liễu | nghỉ hưu 1/12/2022 | TYT Thọ Bình- Triệu Sơn |
4625 | Phạm Quang Trung | 007205/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày giờ HC, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Y sĩ đa khoa |
4626 | Lê Thị Phượng | 007076/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ sản nhi |
4627 | Nguyễn Trọng Anh | 13569/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày giờ HC, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Y sĩ đa khoa |
4628 | Hoàng Huy Tuyến | 007068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa siêu âm tổng quát chẩn đoán. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4629 | Lê Thị Tuấn | 007232/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ |
4630 | Lê Thị Hoa | 007223/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4631 | Lê Thị Loan | 007231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4632 | Phạm Minh Trí | 007078/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa, Siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sĩ đa khoa |
4633 | Nguyễn Văn Nhạc | 007077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ đa khoa |
4634 | Trần Thị Dung | 007158/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ sản nhi |
4635 | Bùi Thị Liên | 007161/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | nghỉ hưu từ 1/12/2022 | TYT Thọ Sơn- Triệu Sơn |
4636 | Lê Thị Nguyệt | 007341/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sĩ đa khoa |
4637 | Hà Văn Phong | 007932/TH-CCHN | KCB y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ YHCT |
4638 | Lê Thị Anh | 007043/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sĩ đa khoa trưởng trạm |
4639 | Lê Văn Tá | 008140/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4640 | Nguyễn Thị Hường | 007142/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh trung học |