TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
481 | Quầy thuốc Tâm Việt | Đỗ Thị Hồng | 620/TH-CCHND | 39-TX | 07/10/2024 | Thửa đất số 543e, tờ BĐ số 4, thôn 2, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
482 | Quầy thuốc Thượng Thủy | Phan Thị Thủy | 1046/TH-CCHND | 264-TX | 07/10/2024 | Thửa đất số 540, tờ BĐ số 6, thôn 7, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
483 | Quầy thuốc Thảo Hiền | Đỗ Thị Anh Thảo | 2149/TH-CCHND | 18-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 27, tờ BĐ số 10, Chợ Mới, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
484 | QT Minh Lâm | Nguyễn Thị Lâm | 3793 | 23-QTTS | 16/10/2017 | Thôn 2, Minh Châu, Triệu Sơn |
485 | QT Nhâm Sáu | Trịnh Thị Nhâm | 3800 | 20-TX | 30/8/2022 | Thôn 27, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân |
486 | QT Lê Thị Hương | Lê Thị Hương | 3311/TH-CCHND | 21/QT-TH | 16/10/2017 | Xuân Hòa, Thọ Xuân |
487 | QT Hưng Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 3311 | 24/QT-TH | 16/10/2017 | Khu 5, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
488 | Quầy thuốc số 85 | Bùi Thị Dung | 3914 | 14/QT-TH | 20/10/2017 | Khu phố Xuân Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
489 | QT số 30 | Mã Thị Thoa | 3914/CCHN-D-SYT-TH | 39-HL | 20/10/2017 | Thôn Cách, xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc |
490 | QT Hương Giang | Vũ Thị Hảo | 3798 | 38-HL | 20/10/2017 | Đông Thịnh,Xuân Lộc, Hậu Lộc |
491 | QT Tuấn Hường | Phạm Thị Hường | 3135 | 17-CT | 20/10/2017 | Chiềng 1, Thạch Cẩm , Cẩm Thủy |
492 | QT Lê Trang | Lê Thị Trang | 1919/TH-CCHND | 12-CT | 20/10/2017 | Minh Long, Cẩm Long, Cẩm Thủy |
493 | QT số 10 | Hoàng Thị Oanh | 3882 | 15-CT | 20/10/2017 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy |
494 | QT Quyết Hiền | Lã Thị Hiền | 3886 | 06-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
495 | QT Điệp Duyên | Bùi Thị Duyên | 3887 | 14-CT | 20/10/2017 | Ngọc Vóc, Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
496 | QT số 19 | Nguyễn Thị Huệ | 3378 | 04-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
497 | Quầy thuốc Huệ Dũng | Mai Thị Huệ | 3870/CCHN-D-SYT-TH | 225-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 565, tờ BĐ số 15, thôn Hậu Thuần, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
498 | Quầy thuốc số 32 | Nguyễn Thị Năm | 187/TH-CCHND | 165-TT | 23/5/2025 | Thửa đất số 1513, tờ bản đồ số 07, hộ Nguyễn Thị Năm, khu phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
499 | Quầy thuốc Quách Thị Dâng | Quách Thị Dâng | 199/CCHN-D-SYT-TH | 162-TT | 21/5/2025 | Thửa đất số 815, tờ bản đồ số 11, hộ kinh doanh Quách Thị Dâng, thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
500 | Quầy thuốc số 71 | Ngô Thị Tâm | 1441/TH-CCHND | 138-TT | 05/5/2025 | Thôn Ngọc Trạo, xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
501 | QT số 18 | Bùi Thị Thảo | 1451 | 18/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tiến, Thạch Thành |
502 | QT số 12 | Lê Thị Hằng | 1451 | 12/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2, Thành Vinh, Thạch Thành |
503 | QT số 19 | Bùi Thị Thương | 1452 | 19/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
504 | QT số 67 (Quách Thị Thương) | Quách Thị Thương | 1452 | 15/QTTT | 22/11/2017 | Bông Bụt, Thành Công, Thạch Thành |
505 | QT số 65 | Lê Thị Luật | 1450 | 11/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2,Thành Vinh, Thạch Thành |
506 | QT số 68 | Phạm Thị Loan | 1455/TH-CCHND | 03/QT-TH | 22/11/2017 | TT Vân Du, T.Thành |
507 | QT số 62 | Vũ Thị Mão | 1455/TH-CCHND | 14/QT-TH | 22/11/2017 | Bông Bụt,Thành Công, Thạch Thành |
508 | QT số 11 | Vũ Đức Anh | 1456 | 20/QT-TH | 22/11/2017 | Thanh Giang, Thạch Bình, Thạch Thành |
509 | QT số 08 | Trần Ngọc Tuấn | 3873 | 04/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
510 | QT sô 32 | Ngô Thị Len | 3874 | 02/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vân, Thạch Thành |
511 | QT số 55 | Hoàng Công Hòa | 3974 | 10/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
512 | Quầy thuốc Tuấn Thúy | Nguyễn Văn Tuấn | 3974/CCHN-D-SYT-TH | 28-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 159, tờ BĐ số 7, thôn 3, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
513 | Quầy thuốc Lê Văn Tài | Lê Văn Tài | 1862/CCHN-D-SYT-TH | 22-TT | 22/9/2023 | Thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
514 | Quầy thuốc số 20 | Phạm Thị Hồng Nhung | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 07-TT | 20/6/2023 | Số nhà 305, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
515 | QT số 50 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1442 | 13/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
516 | QT số 22 | Lê Thị Dương | 3872 | 16/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
517 | Quầy thuốc số 54 | Nguyễn Thị Quyên | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 08-TT | 20/6/2023 | Số nhà 294, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
518 | QT số 03 | Lê Huy Bằng | 1860 | 09/QT-TH | 22/11/2017 | TT Kim Tân, Thạch Thành |
519 | QT số 47 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3399 | 24/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Cẩm, Thạch Thành |
520 | QT sô 36 | Trương Thế Mạnh | 3757 | 23/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |