Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
121 | Đỗ Văn Long | 01/12/1987 | ĐH Dược | 1332 | 27/10/2014 | xã Q.Thọ, Quảng Xương |
122 | Nguyễn viết Hưng | 01/01/1987 | ĐH Dược | 1333 | 27/10/2014 | xã Hoằng Đồng, H.Hóa |
123 | Hà Thu Hằng | 01/01/1983 | ĐH Dược | 1334 | 27/10/2014 | Quảng Thịnh,TPTH |
124 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 12/02/1985 | ĐH Dược | 1338 | 27/10/2014 | P.Đông Thọ,TPTH |
125 | Mai Thị Tuyết | 26/12/1988 | ĐH Dược | 1345 | 10/11/2014 | Quảng Phong, Q.Xương |
126 | Lê Thị Thanh | 12/02/1974 | ĐH Dược | 1346 | 10/11/2014 | P.Tân Sơn,TPTH |
127 | Trương Quốc Đạt | 19/02/1984 | ĐH Dược | 1347 | 10/11/2014 | TTNga Sơn,H.Nga Sơn |
128 | Nguyễn Thế Anh | 17/12/1971 | ĐH Dược | 1348 | 10/11/2014 | P.Tân Sơn,TPTH |
129 | Hoàng Thị Thanh Minh | 12/11/1985 | ĐH Dược | 1349 | 10/11/2014 | Quảng Thịnh,TPTH |
130 | Nguyễn Thanh Mai | 01/12/1986 | ĐH Dược | 1366 | 20/11/2014 | TT Sông Âm, Ngọc Lặc |
131 | Bùi Hồng Thủy | 10/12/1971 | ĐH Dược | 1368 | 20/11/2014 | Tân Sơn, TPTH |
132 | Phan Thị Dung | 16/02/1948 | ĐH Dược | 1390 | 02/12/2014 | P.Ba ĐÌnh, TPTH |
133 | Vũ Thị Thu Hà | 01/6/1983 | ĐH Dược | 1391 | 02/12/2014 | P.Trường Thi, TPTH |
134 | Lương Trọng Hải | 01/01/1963 | ĐH Dược | 1392 | 02/12/2014 | P.Điện Biên,TPTH |
135 | Nguyễn Ngọc Hương | 13/12/1985 | ĐH Dược | 1393 | 02/12/2014 | P.Đông Vệ, TPTH |
136 | Nguyễn Xuân Thành | 01/12/1984 | ĐH Dược | 1414 | 02/12/2014 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
137 | Hoàng Thị Thu Hiền | 01/11/1988 | ĐH Dược | 1415 | 02/12/2014 | Quảng Tân, Quảng Xương |
138 | Trịnh Thu Hương | 15/01/1983 | ĐH Dược | 1416 | 08/12/2014 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
139 | Trần Thị Hội | 01/01/1958 | ĐH Dược | 1432 | 08/12/2014 | Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
140 | Vi Văn Hải | 01/6/1981 | ĐH Dược | 1458 | 15/12/2014 | xã Thành Kim, huyện Th.Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
141 | Nguyễn Trí Dũng | 06/3/1981 | ĐH Dược | 1463 | 30/12/2014 | P.Nam Ngạn, TPTH |
142 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1972 | ĐH Dược | 1469 | 30/12/2014 | P.Trường Thi, TPTH |
143 | Lê Thị Huệ | 01/01/1986 | ĐH Dược | 1476 | 30/12/2014 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
144 | Hà Hữu Ái | 01/01/1960 | ĐH Dược | 1499 | 30/12/2014 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
145 | Nguyễn Chí Thiết | 01/01/1945 | ĐH Dược | 1490 | 30/12/2014 | P.Tân Sơn, T.Tân Sơn |
146 | Ng Thị Hồng Hạnh | 01/01/1975 | ĐH Dược | 1498 | 30/12/2014 | Quán Lào, Yên Định |
147 | Lê Đình Hội | 01/01/1948 | ĐH Dược | 1500 | 12/01/2015 | TT huyện Nông Cống |
148 | Trần Hoàng Hải | 01/01/1985 | ĐH Dược | 1502 | 12/01/2015 | Trung Thành, N.Cống |
149 | Nguyễn Thị Lài | 01/01/1962 | ĐH Dược | 1511 | 12/01/2015 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
150 | Đinh Văn Dũng | 01/01/1976 | ĐH Dược | 1512 | 12/01/2015 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
151 | Lê Quốc Thịnh | 01/01/1962 | ĐH Dược | 1522 | 12/01/2015 | Quảng Tâm, TPTH |
152 | Trần Anh Tâm | 01/01/1972 | ĐH Dược | 1529 | 19/01/2015 | Thạch cẩm T.Thành |
153 | Trương Công ĐỊnh | 01/01/1959 | ĐH Dược | 1530 | 26/01/2015 | Kim Tân, T.Thành |
154 | Nguyễn Đức Thành | 01/01/1972 | ĐH Dược | 1532 | 09/02/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
155 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1976 | ĐH Dược | 1545 | 09/02/2015 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
156 | Đào Thị Thu Trang | 01/01/1987 | ĐH Dược | 1551 | 09/02/2015 | P.Tân Sơn, TP.THóa, tỉnh Thanh Hóa. |
157 | Lê Bá Hách | 01/01/1949 | ĐH Dược | 1559 | 09/02/2015 | Thanh phố Thanh Hóa |
158 | Nghiêm Thị An | 01/01/1990 | ĐH Dược | 1560 | 09/02/2015 | Triệu Sơn, Thanh Hóa |
159 | Lê Văn Hiệp | 01/01/1990 | ĐH Dược | 1561 | 09/02/2015 | Triệu Sơn, Thanh Hóa |
160 | Nguyễn Văn Nghĩa | 01/01/1983 | ĐH Dược | 1563 | 06/3/2015 | Ngọc Trạo, TPTH |