TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3441 | Nguyễn Phú Tuấn | 011557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 7h-17h30 ngày thứ 7, chủ nhật | BS Ngoại |
3442 | Lê Thị Hạnh | 005027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | nghỉ từ 28/10/2022 | PKĐK Hồng Phát |
3443 | Hoàng Thị Dung | 017475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/11/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h-17h 30 hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3444 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | khám chữa bệnh nội nhi thông thường | nghỉ từ 4/5/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3445 | Lê Văn Thái | 001649/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh y học cổ truyền | nghỉ việc từ Ngày 18 tháng 01 năm 2024 | PKĐK Hồng Phát |
3446 | Lê Lương Cấp | 002872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, điện tim chuẩn đoán, nội soi phế quản, siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3447 | Phạm Thị Thu Hằng | 017489/TH-CCHN | KCB nội khoa (CL do mất) | | |
3448 | Ninh Thị Thương | 017490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
3449 | Đậu Văn Oanh | 017491/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3450 | Nguyễn Quốc Thịnh | 017492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3451 | Trương Tuấn Hào | 017493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3452 | Nguyễn Thị Dung | 017494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3453 | Nguyễn Duy Thanh | 017496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
3454 | Lê Thị Hoa | 017497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3455 | Lê Bá Tuấn Anh | 017498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3456 | Phạm Thị Lý | 017499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3457 | Phạm Thị Phương | 017500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3458 | Hoàng Văn Đại | 017501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3459 | Đào Đình Sĩ | 017502/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt(CL do TĐ) | | |
3460 | Uông Ngọc Nguyên | 017503/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3461 | Lê Thị Huyền Trang | 017504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3462 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3463 | Nguyễn Anh Tuấn | 017506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
3464 | Lê Bá Trung | 017507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3465 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3466 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3467 | Dương Tiến Kỷ | 017510/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3468 | Lê Văn Long | 017511/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3469 | Nguyễn Anh Tuấn | 017512/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3470 | Bùi Văn Sang | 017513/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3471 | Ngô Thị Hồng Anh | 017514/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3472 | Trần Văn Bình | 017515/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3473 | Phạm Minh Kiên | 017516/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3474 | Lê Thanh Long | 017517/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3475 | Lê Văn Hùng | 017518/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3476 | Lê Thị Liên | 017519/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3477 | Nguyễn Văn Thành | 017520/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3478 | Trương Thị Lan | 017521/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3479 | Lê Thị Phương | 017522/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3480 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |